MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,148,699,984 252,637,716,912 248,221,222,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,764,038,977 153,604,539,033 60,826,791,678
1. Tiền 1,364,038,977 5,104,539,033 826,791,678
2. Các khoản tương đương tiền 188,400,000,000 148,500,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,250,000,000 75,050,000,000 168,550,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,250,000,000 75,050,000,000 168,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,630,173,652 17,065,368,193 15,043,828,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,394,042,553 14,060,945,598 10,711,589,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 903,916,260 1,284,937,691 1,535,608,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,421,096,806 1,836,994,871 2,914,140,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,881,967 -117,509,967 -117,509,967
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,882,295,859 6,488,028,655 3,602,100,724
1. Hàng tồn kho 4,882,295,859 6,488,028,655 3,602,100,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 622,191,496 429,781,031 198,502,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 622,191,496 429,781,031 198,502,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,403,034,158 72,045,898,848 78,005,018,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,025,106,589 1,021,405,654
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,025,106,589 1,021,405,654
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,555,017,122 37,888,760,115 34,713,492,532
1. Tài sản cố định hữu hình 41,354,973,646 37,714,133,302 34,564,282,382
- Nguyên giá 270,760,369,043 270,760,369,043 271,290,038,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,405,395,397 -233,046,235,741 -236,725,755,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 200,043,476 174,626,813 149,210,150
- Nguyên giá 727,000,000 727,000,000 727,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -526,956,524 -552,373,187 -577,789,850
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 221,014,255 352,548,679 7,226,759,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 221,014,255 352,548,679 7,226,759,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,322,272 2,198,610,480 5,480,192,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,322,272 2,198,610,480 5,480,192,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,551,734,142 324,683,615,760 326,226,241,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,987,720,451 27,896,111,232 22,816,618,220
I. Nợ ngắn hạn 28,987,720,451 27,896,111,232 22,816,618,220
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,088,918,303 4,785,954,037 3,207,854,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,110,579,104 1,108,909,036 1,110,292,332
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,049,697,555 2,393,281,701 3,000,359,049
4. Phải trả người lao động 8,393,583,456 8,676,730,922 8,377,187,748
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,662,516,157 7,813,745,451 4,032,763,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 697,688,267 415,419,140 475,289,741
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,984,737,609 2,702,070,945 2,612,870,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,564,013,691 296,787,504,528 303,409,623,010
I. Vốn chủ sở hữu 284,564,013,691 296,787,504,528 303,409,623,010
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,749,720,000 78,749,720,000 236,246,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,749,720,000 78,749,720,000 236,246,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,750,428,260 141,750,428,260 23,627,148,260
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,711,204,977 74,934,695,814 42,183,254,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,529,896,979 49,529,896,979 10,156,336,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,181,307,998 25,404,798,835 32,026,917,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,551,734,142 324,683,615,760 326,226,241,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.