TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
235,148,699,984 |
252,637,716,912 |
248,221,222,958 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
189,764,038,977 |
153,604,539,033 |
60,826,791,678 |
|
1. Tiền |
|
1,364,038,977 |
5,104,539,033 |
826,791,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
188,400,000,000 |
148,500,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
17,250,000,000 |
75,050,000,000 |
168,550,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
17,250,000,000 |
75,050,000,000 |
168,550,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
22,630,173,652 |
17,065,368,193 |
15,043,828,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,394,042,553 |
14,060,945,598 |
10,711,589,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
903,916,260 |
1,284,937,691 |
1,535,608,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,421,096,806 |
1,836,994,871 |
2,914,140,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-88,881,967 |
-117,509,967 |
-117,509,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,882,295,859 |
6,488,028,655 |
3,602,100,724 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,882,295,859 |
6,488,028,655 |
3,602,100,724 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
622,191,496 |
429,781,031 |
198,502,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
622,191,496 |
429,781,031 |
198,502,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
78,403,034,158 |
72,045,898,848 |
78,005,018,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,025,106,589 |
1,021,405,654 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,025,106,589 |
1,021,405,654 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
41,555,017,122 |
37,888,760,115 |
34,713,492,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
41,354,973,646 |
37,714,133,302 |
34,564,282,382 |
|
- Nguyên giá |
|
270,760,369,043 |
270,760,369,043 |
271,290,038,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-229,405,395,397 |
-233,046,235,741 |
-236,725,755,752 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
200,043,476 |
174,626,813 |
149,210,150 |
|
- Nguyên giá |
|
727,000,000 |
727,000,000 |
727,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-526,956,524 |
-552,373,187 |
-577,789,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
221,014,255 |
352,548,679 |
7,226,759,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
221,014,255 |
352,548,679 |
7,226,759,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
35,584,573,920 |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
35,584,573,920 |
30,584,573,920 |
30,584,573,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
17,322,272 |
2,198,610,480 |
5,480,192,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
17,322,272 |
2,198,610,480 |
5,480,192,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
313,551,734,142 |
324,683,615,760 |
326,226,241,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
28,987,720,451 |
27,896,111,232 |
22,816,618,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
28,987,720,451 |
27,896,111,232 |
22,816,618,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,088,918,303 |
4,785,954,037 |
3,207,854,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,110,579,104 |
1,108,909,036 |
1,110,292,332 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,049,697,555 |
2,393,281,701 |
3,000,359,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,393,583,456 |
8,676,730,922 |
8,377,187,748 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,662,516,157 |
7,813,745,451 |
4,032,763,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
697,688,267 |
415,419,140 |
475,289,741 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,984,737,609 |
2,702,070,945 |
2,612,870,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
284,564,013,691 |
296,787,504,528 |
303,409,623,010 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
284,564,013,691 |
296,787,504,528 |
303,409,623,010 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
236,246,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
236,246,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
141,750,428,260 |
141,750,428,260 |
23,627,148,260 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
62,711,204,977 |
74,934,695,814 |
42,183,254,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
49,529,896,979 |
49,529,896,979 |
10,156,336,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,181,307,998 |
25,404,798,835 |
32,026,917,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
313,551,734,142 |
324,683,615,760 |
326,226,241,230 |
|