MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,833,657,712 163,833,657,712 170,153,683,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,814,982,598 43,814,982,598 44,833,239,898
1. Tiền 814,982,598 814,982,598 5,583,239,898
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 43,000,000,000 39,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,500,000,000 85,500,000,000 90,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,050,538,506 31,050,538,506 31,925,402,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,747,434,558 27,747,434,558 28,833,904,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,303,103,948 3,303,103,948 3,123,211,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,713,548
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,161,382,212 3,161,382,212 2,610,462,478
1. Hàng tồn kho 3,161,382,212 3,161,382,212 2,610,462,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 306,754,396 306,754,396 284,579,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280,871,882 280,871,882 284,579,172
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,882,514 25,882,514
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,061,364,622 97,061,364,622 90,080,014,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,039,418,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,039,418,717
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,445,350,020 61,445,350,020 53,370,062,962
1. Tài sản cố định hữu hình 61,239,926,361 61,239,926,361 53,093,769,497
- Nguyên giá 270,828,902,377 270,828,902,377 270,883,502,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,588,976,016 -209,588,976,016 -217,789,732,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 136,612,904 136,612,904 276,293,465
- Nguyên giá 562,000,000 562,000,000 727,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,387,096 -425,387,096 -450,706,535
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,810,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,810,755 68,810,755 68,810,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,584,573,920 35,584,573,920 35,584,573,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,584,573,920 35,584,573,920 35,584,573,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,440,682 31,440,682 17,147,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,440,682 31,440,682 17,147,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,895,022,334 260,895,022,334 260,233,698,077
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,027,447,788 21,027,447,788 32,072,945,927
I. Nợ ngắn hạn 21,027,447,788 21,027,447,788 32,072,945,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,005,953,118 6,005,953,118 11,368,386,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,504,425 94,504,425 147,834,925
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,954,225,479 3,954,225,479 3,868,362,523
4. Phải trả người lao động 6,793,232,976 6,793,232,976 9,084,123,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 158,851,781 158,851,781 2,139,197,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 348,861,456
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,116,179,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,867,574,546 239,867,574,546 228,160,752,150
I. Vốn chủ sở hữu 239,867,574,546 239,867,574,546 228,160,752,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,749,720,000 78,749,720,000 78,749,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,749,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,774,746,931 101,774,746,931 113,734,763,396
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,115,475,161 50,115,475,161 34,323,608,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,180,542,696
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,143,065,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,895,022,334 260,895,022,334 260,233,698,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.