1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,205,662,063 |
16,445,450,635 |
18,321,725,770 |
13,892,821,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,205,662,063 |
16,445,450,635 |
18,321,725,770 |
13,892,821,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,108,312,870 |
14,161,497,702 |
13,155,610,668 |
12,101,092,827 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,097,349,193 |
2,283,952,933 |
5,166,115,102 |
1,791,728,839 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
750,688,260 |
1,935,113,610 |
1,519,106,910 |
1,668,491,769 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,300,000 |
5,300,000 |
2,650,000 |
2,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,300,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,211,716,432 |
1,191,363,026 |
1,870,503,225 |
1,551,036,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,487,153,641 |
2,347,787,190 |
2,789,148,276 |
1,853,349,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
143,867,380 |
674,616,327 |
2,022,920,511 |
53,834,235 |
|
12. Thu nhập khác |
236,924,802 |
1,235,006,010 |
39,267,745 |
35,000,001 |
|
13. Chi phí khác |
88,379,634 |
1,427,067,364 |
414,073 |
102,705,904 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
148,545,168 |
-192,061,354 |
38,853,672 |
-67,705,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
292,412,548 |
482,554,973 |
2,061,774,183 |
-13,871,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
112,802,176 |
27,878,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
292,412,548 |
482,554,973 |
1,948,972,007 |
-41,750,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
292,412,548 |
482,554,973 |
1,948,972,007 |
-41,750,237 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
95 |
122 |
492 |
-11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|