MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,988,455,569 31,797,932,987 14,593,271,663 12,893,172,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,351,657,029 2,027,633,679 7,983,378,893 6,492,863,934
1. Tiền 2,351,657,029 2,027,633,679 5,883,378,893 6,492,863,934
2. Các khoản tương đương tiền 2,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,826,598,957 22,269,158,204 2,675,697,528 1,909,392,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,024,526,000 842,876,000 973,721,044 494,259,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,001,398,000 584,348,000 470,398,000 390,998,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,000,000,000 18,500,000,000 52,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 800,674,957 2,341,934,204 1,549,578,484 1,026,004,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -370,000,000 -1,870,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,808,870,039 4,001,141,104 3,896,849,181 4,194,833,365
1. Hàng tồn kho 4,808,870,039 4,001,141,104 3,896,849,181 4,194,833,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,329,544 37,346,061 296,082,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,329,544 16,856,061 136,070,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,490,000 160,011,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,779,311,661 76,565,146,258 95,359,242,439 31,463,442,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000,000 800,000,000 21,143,143,840 21,576,869,593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000,000 800,000,000 21,143,143,840 21,576,869,593
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,948,560,735 9,690,772,161 8,077,989,259 6,985,151,637
1. Tài sản cố định hữu hình 9,948,560,735 9,690,772,161 8,077,989,259 6,985,151,637
- Nguyên giá 24,659,716,532 25,398,291,565 25,398,291,565 25,918,644,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,711,155,797 -15,707,519,404 -17,320,302,306 -18,933,493,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 97,500,000 97,500,000 97,500,000 97,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,500,000 -97,500,000 -97,500,000 -97,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,945,000 433,672,273 635,490,455 635,490,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,945,000 433,672,273 635,490,455 635,490,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,042,821,897 65,042,821,897 64,622,821,897
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,622,821,897
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,622,821,897 64,622,821,897
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 826,984,029 597,879,927 879,796,988 2,265,931,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 826,984,029 597,879,927 879,796,988 2,265,931,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,767,767,230 108,363,079,245 109,952,514,102 44,356,615,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,397,558,790 66,510,315,832 66,350,778,682 1,296,630,060
I. Nợ ngắn hạn 2,674,736,893 1,837,493,935 1,677,956,785 1,246,630,060
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,204,856,183 28,478,818 126,256,818 65,344,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,532,000 13,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 265,784,513 218,710,213 341,091,637 146,818,210
4. Phải trả người lao động 222,336,143 254,991,051 156,400,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 575,454,546 575,454,545 595,254,544 460,745,453
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,603,917 558,689,717 167,184,195 54,972,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185,000,000 185,000,000 170,000,000 55,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,169,591 16,169,591 108,769,591 463,749,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,722,821,897 64,672,821,897 64,672,821,897 50,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,622,821,897 64,622,821,897 64,622,821,897
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,370,208,440 41,852,763,413 43,601,735,420 43,059,985,183
I. Vốn chủ sở hữu 41,370,208,440 41,852,763,413 43,601,735,420 43,059,985,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,579,000,000 39,579,000,000 39,579,000,000 39,579,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,579,000,000 39,579,000,000 39,579,000,000 39,579,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -91,210,454 -91,210,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,095,147,734 4,095,147,734 3,895,147,734 3,395,147,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,212,728,840 -1,730,173,867 127,587,686 85,837,449
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 292,412,548 482,554,973 1,857,761,553 -41,750,237
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,505,141,388 -2,212,728,840 -1,730,173,867 127,587,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,767,767,230 108,363,079,245 109,952,514,102 44,356,615,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.