TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,988,455,569 |
31,797,932,987 |
14,593,271,663 |
12,893,172,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,351,657,029 |
2,027,633,679 |
7,983,378,893 |
6,492,863,934 |
|
1. Tiền |
2,351,657,029 |
2,027,633,679 |
5,883,378,893 |
6,492,863,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,100,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,826,598,957 |
22,269,158,204 |
2,675,697,528 |
1,909,392,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,024,526,000 |
842,876,000 |
973,721,044 |
494,259,834 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,001,398,000 |
584,348,000 |
470,398,000 |
390,998,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,000,000,000 |
18,500,000,000 |
52,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
800,674,957 |
2,341,934,204 |
1,549,578,484 |
1,026,004,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-370,000,000 |
-1,870,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,808,870,039 |
4,001,141,104 |
3,896,849,181 |
4,194,833,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,808,870,039 |
4,001,141,104 |
3,896,849,181 |
4,194,833,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,329,544 |
|
37,346,061 |
296,082,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,329,544 |
|
16,856,061 |
136,070,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,490,000 |
160,011,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,779,311,661 |
76,565,146,258 |
95,359,242,439 |
31,463,442,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000,000 |
800,000,000 |
21,143,143,840 |
21,576,869,593 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
21,143,143,840 |
21,576,869,593 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,948,560,735 |
9,690,772,161 |
8,077,989,259 |
6,985,151,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,948,560,735 |
9,690,772,161 |
8,077,989,259 |
6,985,151,637 |
|
- Nguyên giá |
24,659,716,532 |
25,398,291,565 |
25,398,291,565 |
25,918,644,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,711,155,797 |
-15,707,519,404 |
-17,320,302,306 |
-18,933,493,248 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
-97,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,945,000 |
433,672,273 |
635,490,455 |
635,490,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,945,000 |
433,672,273 |
635,490,455 |
635,490,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,042,821,897 |
65,042,821,897 |
64,622,821,897 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
64,622,821,897 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,622,821,897 |
64,622,821,897 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
826,984,029 |
597,879,927 |
879,796,988 |
2,265,931,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
826,984,029 |
597,879,927 |
879,796,988 |
2,265,931,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
108,767,767,230 |
108,363,079,245 |
109,952,514,102 |
44,356,615,243 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,397,558,790 |
66,510,315,832 |
66,350,778,682 |
1,296,630,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,674,736,893 |
1,837,493,935 |
1,677,956,785 |
1,246,630,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,204,856,183 |
28,478,818 |
126,256,818 |
65,344,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,532,000 |
|
13,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
265,784,513 |
218,710,213 |
341,091,637 |
146,818,210 |
|
4. Phải trả người lao động |
222,336,143 |
254,991,051 |
156,400,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
575,454,546 |
575,454,545 |
595,254,544 |
460,745,453 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
172,603,917 |
558,689,717 |
167,184,195 |
54,972,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
185,000,000 |
185,000,000 |
170,000,000 |
55,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,169,591 |
16,169,591 |
108,769,591 |
463,749,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,722,821,897 |
64,672,821,897 |
64,672,821,897 |
50,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,622,821,897 |
64,622,821,897 |
64,622,821,897 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,370,208,440 |
41,852,763,413 |
43,601,735,420 |
43,059,985,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,370,208,440 |
41,852,763,413 |
43,601,735,420 |
43,059,985,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,579,000,000 |
39,579,000,000 |
39,579,000,000 |
39,579,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,579,000,000 |
39,579,000,000 |
39,579,000,000 |
39,579,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-91,210,454 |
-91,210,454 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,095,147,734 |
4,095,147,734 |
3,895,147,734 |
3,395,147,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,212,728,840 |
-1,730,173,867 |
127,587,686 |
85,837,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
292,412,548 |
482,554,973 |
1,857,761,553 |
-41,750,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,505,141,388 |
-2,212,728,840 |
-1,730,173,867 |
127,587,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
108,767,767,230 |
108,363,079,245 |
109,952,514,102 |
44,356,615,243 |
|