MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 415,948,155,432 675,966,562,465 1,213,881,428,313 1,400,162,406,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,855,090,386 -37,855,090,386
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 378,093,065,046 713,821,652,851 1,213,881,428,313 1,400,162,406,759
4. Giá vốn hàng bán 211,715,020,570 423,717,913,280 620,276,419,372 757,407,350,931
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 166,378,044,476 290,103,739,571 593,605,008,941 642,755,055,828
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,485,402,277 342,163,313,187 7,599,919,657 40,902,011,896
7. Chi phí tài chính 150,817,904,981 159,586,963,141 151,808,768,456 131,039,348,427
- Trong đó: Chi phí lãi vay 140,491,023,600 143,731,936,992 143,437,452,657 121,260,635,550
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,334,242,087 -4,437,251,358 -4,730,066,402 -101,880,561,973
9. Chi phí bán hàng 78,242,500,428 108,122,280,484 183,842,227,583 213,084,646,893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 93,061,687,374 99,897,357,897 80,159,899,679 98,734,993,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -138,592,888,117 260,223,199,878 180,663,966,478 138,917,516,902
12. Thu nhập khác 107,414,451,029 20,869,216,346 9,572,050,583 19,252,612,468
13. Chi phí khác 65,208,657,038 31,821,116,928 7,118,489,254 36,592,783,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,205,793,991 -10,951,900,582 2,453,561,329 -17,340,170,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -96,387,094,126 249,271,299,296 183,117,527,807 121,577,346,336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,238,141,545 85,073,691,733 48,774,285,672 22,928,560,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,362,676,029 7,054,046,084 24,637,770,720 93,678,950,089
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -117,262,559,642 157,143,561,479 109,705,471,415 4,969,835,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -95,012,361,879 156,189,955,267 68,053,864,954 47,117,712,479
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -22,250,197,763 953,606,212 41,651,606,461 -42,147,877,185
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -156 256 112 77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -156 256 112 77
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.