1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
763,777,679,661 |
1,289,226,810,151 |
1,408,873,808,172 |
1,498,290,370,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
181,136,363 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
763,777,679,661 |
1,289,226,810,151 |
1,408,692,671,809 |
1,498,290,370,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,900,562,612 |
729,895,098,601 |
389,119,416,736 |
797,559,591,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
533,877,117,049 |
559,331,711,550 |
1,019,573,255,073 |
700,730,778,855 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,584,853,540 |
5,808,535,827 |
27,504,720,851 |
11,131,347,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,037,596,080 |
56,295,851,249 |
63,136,518,347 |
49,515,252,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,439,678,908 |
41,647,848,799 |
52,549,795,323 |
47,268,994,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,269,039,785 |
128,224,802,253 |
130,723,702,912 |
33,915,038,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
92,846,561,351 |
123,877,507,483 |
130,591,781,423 |
124,321,223,362 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,947,770,609 |
81,662,341,226 |
114,208,290,724 |
99,054,417,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
333,899,082,334 |
431,529,349,672 |
869,865,088,342 |
472,886,272,162 |
|
12. Thu nhập khác |
6,112,430,417 |
7,487,552,114 |
5,357,903,213 |
47,368,225,160 |
|
13. Chi phí khác |
18,745,052 |
5,912,917,483 |
19,612,195,819 |
4,649,953,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,093,685,365 |
1,574,634,631 |
-14,254,292,606 |
42,718,272,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
339,992,767,699 |
433,103,984,303 |
855,610,795,736 |
515,604,544,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,713,500,364 |
59,383,163,509 |
160,436,112,860 |
91,181,040,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,828,357,806 |
4,548,631,088 |
-8,159,999,659 |
5,242,510,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,107,625,141 |
369,172,189,706 |
703,334,682,535 |
419,180,992,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,647,424,846 |
318,024,066,562 |
428,104,132,859 |
307,356,726,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
137,460,200,295 |
51,148,123,144 |
275,230,549,676 |
111,824,266,329 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
332 |
929 |
1,228 |
879 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
332 |
929 |
1,228 |
879 |
|