MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 586,279,624,809 293,032,529,742 796,956,529,911 1,205,980,510,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,007,805,492
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 586,279,624,809 293,032,529,742 796,956,529,911 1,202,972,705,485
4. Giá vốn hàng bán 295,896,509,696 98,887,904,921 235,532,856,827 519,122,749,679
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 290,383,115,113 194,144,624,821 561,423,673,084 683,849,955,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,682,881,921 15,092,681,943 19,769,393,100 15,529,874,702
7. Chi phí tài chính 8,485,024,298 10,243,670,087 18,997,274,621 24,938,920,031
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,485,024,298 10,243,524,373 18,372,292,536 23,850,587,804
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,813,777,465 22,650,868,398 32,248,825,133 42,297,936,689
9. Chi phí bán hàng 57,473,283,212 62,615,943,270 72,434,202,330 102,442,191,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,448,404,319 57,292,863,957 62,736,482,747 82,079,959,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 224,473,062,670 101,735,697,848 459,273,931,619 532,216,695,910
12. Thu nhập khác 7,908,377,491 3,535,335,230 8,253,030,328 9,535,173,446
13. Chi phí khác 590,374,189 7,510,592,279 2,902,804,777 607,437,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,318,003,302 -3,975,257,049 5,350,225,551 8,927,735,785
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 231,791,065,972 97,760,440,799 464,624,157,170 541,144,431,695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,082,544,666 20,150,731,264 71,473,389,381 136,171,649,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,139,281,243 -3,696,966,169 -5,195,810,244 -11,946,414,313
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 188,847,802,549 81,306,675,704 398,346,578,033 416,919,196,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 151,587,626,568 51,306,245,603 256,626,101,981 291,370,771,357
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,260,175,981 30,000,430,101 141,720,476,052 125,548,424,712
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 599 180 898 962
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 599 180 898 962
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.