1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
586,279,624,809 |
293,032,529,742 |
796,956,529,911 |
1,205,980,510,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,007,805,492 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
586,279,624,809 |
293,032,529,742 |
796,956,529,911 |
1,202,972,705,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,896,509,696 |
98,887,904,921 |
235,532,856,827 |
519,122,749,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
290,383,115,113 |
194,144,624,821 |
561,423,673,084 |
683,849,955,806 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,682,881,921 |
15,092,681,943 |
19,769,393,100 |
15,529,874,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,485,024,298 |
10,243,670,087 |
18,997,274,621 |
24,938,920,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,485,024,298 |
10,243,524,373 |
18,372,292,536 |
23,850,587,804 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
30,813,777,465 |
22,650,868,398 |
32,248,825,133 |
42,297,936,689 |
|
9. Chi phí bán hàng |
57,473,283,212 |
62,615,943,270 |
72,434,202,330 |
102,442,191,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,448,404,319 |
57,292,863,957 |
62,736,482,747 |
82,079,959,567 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
224,473,062,670 |
101,735,697,848 |
459,273,931,619 |
532,216,695,910 |
|
12. Thu nhập khác |
7,908,377,491 |
3,535,335,230 |
8,253,030,328 |
9,535,173,446 |
|
13. Chi phí khác |
590,374,189 |
7,510,592,279 |
2,902,804,777 |
607,437,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,318,003,302 |
-3,975,257,049 |
5,350,225,551 |
8,927,735,785 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
231,791,065,972 |
97,760,440,799 |
464,624,157,170 |
541,144,431,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,082,544,666 |
20,150,731,264 |
71,473,389,381 |
136,171,649,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,139,281,243 |
-3,696,966,169 |
-5,195,810,244 |
-11,946,414,313 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,847,802,549 |
81,306,675,704 |
398,346,578,033 |
416,919,196,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
151,587,626,568 |
51,306,245,603 |
256,626,101,981 |
291,370,771,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,260,175,981 |
30,000,430,101 |
141,720,476,052 |
125,548,424,712 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
599 |
180 |
898 |
962 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
599 |
180 |
898 |
962 |
|