TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,468,044,994,122 |
27,520,589,269,989 |
27,655,977,002,010 |
26,233,965,380,828 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
615,227,961,411 |
454,890,029,947 |
643,820,989,984 |
276,068,570,931 |
|
1. Tiền |
198,874,462,940 |
173,548,955,791 |
401,149,458,086 |
173,639,210,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
416,353,498,471 |
281,341,074,156 |
242,671,531,898 |
102,429,359,996 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
141,106,387,287 |
123,377,390,209 |
144,334,624,581 |
97,174,701,710 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
141,106,387,287 |
123,377,390,209 |
144,334,624,581 |
97,174,701,710 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,352,999,176,065 |
11,870,260,111,636 |
11,777,618,474,157 |
11,427,559,341,055 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,523,263,610,471 |
1,521,072,395,022 |
1,751,863,742,708 |
1,334,529,139,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,721,449,894,475 |
1,998,137,386,681 |
2,539,241,743,380 |
2,892,074,006,021 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,237,759,160,004 |
1,716,875,000,004 |
942,535,660,005 |
465,920,660,005 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,223,558,068,477 |
7,000,494,378,877 |
6,909,774,207,830 |
7,099,269,862,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-353,062,028,359 |
-366,349,519,945 |
-365,977,350,763 |
-364,414,798,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,470,997 |
30,470,997 |
180,470,997 |
180,470,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,113,958,878,464 |
14,788,344,362,980 |
14,788,232,343,668 |
14,139,058,524,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,113,958,878,464 |
14,788,344,362,980 |
14,788,232,343,668 |
14,139,058,524,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,752,590,895 |
283,717,375,217 |
301,970,569,620 |
294,104,242,851 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,353,822,316 |
91,247,978,727 |
133,441,147,123 |
129,288,794,209 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
180,084,033,120 |
186,560,365,941 |
164,152,479,408 |
158,674,780,063 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,314,735,459 |
5,909,030,549 |
4,376,943,089 |
6,140,668,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,011,601,445,635 |
2,976,930,574,158 |
2,842,763,583,872 |
2,561,086,227,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
140,678,166,174 |
128,473,957,174 |
124,712,782,174 |
149,201,063,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
101,925,000 |
|
101,925,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
101,925,000 |
|
101,925,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
884,160,000 |
|
13,931,175,222 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
140,576,241,174 |
127,487,872,174 |
124,610,857,174 |
135,167,963,392 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
382,317,373,721 |
380,497,495,933 |
390,576,734,168 |
372,208,514,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,787,551,585 |
312,046,251,641 |
325,402,499,628 |
310,299,781,883 |
|
- Nguyên giá |
473,513,672,591 |
473,403,175,249 |
494,481,302,773 |
474,584,784,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,726,121,006 |
-161,356,923,608 |
-169,078,803,145 |
-164,285,002,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,529,822,136 |
68,451,244,292 |
65,174,234,540 |
61,908,732,996 |
|
- Nguyên giá |
93,266,921,346 |
102,295,811,346 |
102,295,811,346 |
102,295,811,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,737,099,210 |
-33,844,567,054 |
-37,121,576,806 |
-40,387,078,350 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
144,017,984,270 |
149,441,869,530 |
135,428,399,147 |
110,314,929,617 |
|
- Nguyên giá |
277,694,140,249 |
285,724,204,022 |
273,997,235,038 |
249,970,598,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,676,155,979 |
-136,282,334,492 |
-138,568,835,891 |
-139,655,668,633 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
728,789,948,784 |
739,933,855,196 |
745,291,465,807 |
722,514,780,999 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
728,789,948,784 |
739,933,855,196 |
745,291,465,807 |
722,514,780,999 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
505,159,627,923 |
500,807,976,565 |
496,077,910,163 |
394,226,360,202 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
480,159,627,923 |
475,457,976,565 |
470,727,910,163 |
368,847,348,190 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
379,012,012 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,110,638,344,763 |
1,077,775,419,760 |
950,676,292,413 |
812,620,578,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
679,362,786,811 |
660,651,906,139 |
564,373,035,820 |
483,069,414,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
266,986,626,401 |
259,416,413,560 |
235,177,988,022 |
185,007,726,387 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
164,288,931,551 |
157,707,100,061 |
151,125,268,571 |
144,543,437,081 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,479,646,439,757 |
30,497,519,844,147 |
30,498,740,585,882 |
28,795,051,608,428 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,472,280,509,256 |
16,371,744,971,985 |
16,222,682,423,697 |
14,604,394,329,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,461,183,813,689 |
13,117,828,070,070 |
12,862,537,231,215 |
11,627,920,417,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,014,385,132,615 |
983,883,627,611 |
953,981,426,010 |
767,062,773,546 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,654,500,859,813 |
2,462,392,023,243 |
2,469,361,948,205 |
1,753,172,865,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
754,029,231,045 |
814,716,036,470 |
821,744,171,056 |
798,635,200,417 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,244,427,655 |
95,133,813,364 |
86,275,088,757 |
99,454,289,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
706,222,738,781 |
727,987,754,997 |
928,149,369,771 |
687,026,437,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
152,255,194,814 |
136,819,608,358 |
119,574,208,509 |
114,721,546,764 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,708,492,963,968 |
4,683,579,695,721 |
4,793,492,269,151 |
4,609,254,947,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,189,725,617,650 |
3,008,424,543,860 |
2,487,937,333,554 |
2,590,756,019,445 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
195,327,647,348 |
204,890,966,446 |
202,021,416,202 |
207,836,337,519 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,011,096,695,567 |
3,253,916,901,915 |
3,360,145,192,482 |
2,976,473,912,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,625,035,990 |
132,702,035,990 |
129,162,035,990 |
128,204,035,990 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,775,619,986,728 |
3,018,694,313,897 |
3,128,191,853,338 |
2,698,543,683,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
100,225,052,566 |
99,475,749,927 |
99,746,501,053 |
149,726,192,890 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,626,620,283 |
3,044,802,101 |
3,044,802,101 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,007,365,930,501 |
14,125,774,872,162 |
14,276,058,162,185 |
14,190,657,278,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,007,365,930,501 |
14,125,774,872,162 |
14,276,058,162,185 |
14,190,657,278,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,398,440,806 |
80,398,440,806 |
80,248,440,806 |
80,398,440,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
634,480,052,599 |
634,480,052,599 |
634,480,052,599 |
1,360,256,242,131 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,673,070,652 |
106,673,070,652 |
106,673,070,652 |
110,989,181,256 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,212,455,227,853 |
2,362,447,770,531 |
2,423,572,616,893 |
1,740,575,107,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,307,467,589,732 |
2,301,270,177,143 |
2,294,341,158,551 |
1,564,242,073,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-95,012,361,879 |
61,177,593,388 |
129,231,458,342 |
176,333,033,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,858,069,678,591 |
4,826,486,077,574 |
4,915,794,521,235 |
4,783,148,846,861 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,479,646,439,757 |
30,497,519,844,147 |
30,498,740,585,882 |
28,795,051,608,428 |
|