TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,272,258,615,388 |
17,215,185,055,719 |
18,921,314,850,187 |
19,922,474,550,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
766,408,371,029 |
1,266,336,830,529 |
1,630,606,229,701 |
1,779,630,924,503 |
|
1. Tiền |
343,936,929,932 |
591,019,007,625 |
736,347,145,598 |
576,111,050,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
422,471,441,097 |
675,317,822,904 |
894,259,084,103 |
1,203,519,873,809 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
512,196,526,346 |
233,095,267,472 |
231,258,285,302 |
205,684,093,506 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,196,526,346 |
233,095,267,472 |
231,258,285,302 |
205,684,093,506 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,281,653,543,780 |
6,660,197,683,136 |
6,977,654,198,539 |
7,412,720,907,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,457,729,999,975 |
1,331,379,978,412 |
1,203,396,658,713 |
1,389,106,981,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,125,379,866,004 |
1,154,107,658,520 |
1,091,879,341,026 |
1,241,885,951,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,557,898,932 |
6,300,319,450 |
490,544,344,630 |
486,673,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,722,061,725,243 |
4,197,485,673,128 |
4,219,105,066,339 |
4,361,966,990,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,075,946,374 |
-29,075,946,374 |
-27,271,212,169 |
-66,912,716,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,552,111,332,904 |
8,844,317,958,949 |
9,756,265,839,279 |
10,251,681,350,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,552,111,332,904 |
8,844,317,958,949 |
9,756,265,839,279 |
10,251,681,350,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
159,888,841,329 |
211,237,315,633 |
325,530,297,366 |
272,757,273,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,384,137,303 |
123,036,915,595 |
230,962,501,603 |
109,132,434,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,682,559,685 |
87,403,269,065 |
93,923,371,413 |
163,489,678,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
792,144,341 |
797,130,973 |
644,424,350 |
135,161,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,982,397,303,135 |
3,789,690,157,454 |
3,305,559,514,773 |
3,588,391,199,843 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
171,977,520,955 |
421,889,714,408 |
712,258,644,047 |
670,602,385,825 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
186,612,200 |
186,612,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
171,977,520,955 |
421,889,714,408 |
712,072,031,847 |
670,415,773,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
359,474,659,356 |
352,881,964,475 |
351,638,180,018 |
355,093,829,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
329,044,318,729 |
323,664,255,596 |
322,878,200,117 |
325,199,536,442 |
|
- Nguyên giá |
385,681,775,712 |
387,064,747,316 |
397,437,426,763 |
407,459,297,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,637,456,983 |
-63,400,491,720 |
-74,559,226,646 |
-82,259,761,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,430,340,627 |
29,217,708,879 |
28,759,979,901 |
29,894,292,731 |
|
- Nguyên giá |
38,629,686,691 |
38,457,018,659 |
39,284,347,999 |
41,511,368,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,199,346,064 |
-9,239,309,780 |
-10,524,368,098 |
-11,617,075,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
98,189,651,947 |
112,508,718,043 |
109,569,046,423 |
127,683,159,471 |
|
- Nguyên giá |
103,280,104,221 |
118,295,696,637 |
115,979,914,602 |
134,590,169,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,090,452,274 |
-5,786,978,594 |
-6,410,868,179 |
-6,907,009,773 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,773,102,102 |
71,979,161,365 |
645,777,303,084 |
645,336,810,279 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,773,102,102 |
71,979,161,365 |
645,777,303,084 |
645,336,810,279 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,176,266,242,444 |
1,663,973,937,441 |
106,541,198,258 |
106,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,079,323,410,674 |
1,068,233,937,441 |
541,198,258 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,942,831,770 |
565,740,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,101,716,126,331 |
1,166,456,661,722 |
1,379,775,142,943 |
1,683,175,015,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
955,065,197,023 |
1,017,261,642,624 |
983,232,478,285 |
1,254,666,214,197 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,061,175,731 |
65,660,715,097 |
103,997,307,697 |
190,281,979,396 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
11,390,000,000 |
1,390,000,000 |
11,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
85,199,753,577 |
82,144,304,001 |
281,155,356,961 |
236,836,821,502 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,254,655,918,523 |
21,004,875,213,173 |
22,226,874,364,960 |
23,510,865,750,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,244,705,040,781 |
11,829,722,935,608 |
13,143,520,963,859 |
14,379,233,138,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,779,401,198,868 |
6,797,508,695,642 |
8,397,287,084,861 |
10,379,207,516,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
765,995,584,461 |
823,498,807,466 |
551,181,467,471 |
604,014,030,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,527,918,420,321 |
2,086,620,798,168 |
2,419,236,679,036 |
2,922,869,203,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
723,402,818,085 |
725,140,018,624 |
695,378,702,056 |
682,187,721,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,705,915,705 |
86,718,566,345 |
99,542,889,478 |
148,092,134,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
288,398,432,900 |
271,394,555,477 |
394,183,314,559 |
456,542,789,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,986,358,225 |
33,321,674,082 |
27,411,205,206 |
46,113,130,862 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,991,366,253,625 |
1,725,730,970,049 |
2,796,436,644,856 |
3,308,229,456,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,227,699,645,606 |
892,454,436,166 |
1,266,376,664,321 |
2,068,948,248,001 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
911,553,612 |
911,553,612 |
911,553,612 |
911,553,612 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
123,016,216,328 |
151,717,315,653 |
146,627,964,266 |
141,299,248,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,465,303,841,913 |
5,032,214,239,966 |
4,746,233,878,998 |
4,000,025,621,557 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
29,131,173,665 |
|
11,033,203,828 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,852,230,070 |
60,285,405,800 |
8,243,875,776 |
100,671,313,835 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,381,828,379,978 |
4,952,136,492,400 |
4,700,531,815,450 |
3,876,368,180,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,078,390,004 |
1,378,673,570 |
1,511,315,748 |
4,572,459,023 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,413,668,196 |
18,413,668,196 |
24,913,668,196 |
18,413,668,196 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,009,950,877,742 |
9,175,152,277,565 |
9,083,353,401,101 |
9,131,632,611,903 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,009,950,877,742 |
9,175,152,277,565 |
9,083,353,401,101 |
9,131,632,611,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,677,980,806 |
10,677,980,806 |
297,511,448,053 |
10,677,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,830,490,000 |
21,830,490,000 |
21,830,490,000 |
21,830,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,104,879,339 |
82,496,494,457 |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,736,834,033,442 |
1,634,327,985,449 |
948,566,107,551 |
902,629,920,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,516,532,635 |
38,097,419,239 |
-388,094,909,444 |
-431,929,700,394 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,669,317,500,807 |
1,596,230,566,210 |
1,336,661,016,995 |
1,334,559,620,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,984,657,384,155 |
2,227,973,216,853 |
2,535,132,797,840 |
2,916,181,662,910 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,254,655,918,523 |
21,004,875,213,173 |
22,226,874,364,960 |
23,510,865,750,241 |
|