MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,272,258,615,388 17,215,185,055,719 18,921,314,850,187 19,922,474,550,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 766,408,371,029 1,266,336,830,529 1,630,606,229,701 1,779,630,924,503
1. Tiền 343,936,929,932 591,019,007,625 736,347,145,598 576,111,050,694
2. Các khoản tương đương tiền 422,471,441,097 675,317,822,904 894,259,084,103 1,203,519,873,809
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 512,196,526,346 233,095,267,472 231,258,285,302 205,684,093,506
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,196,526,346 233,095,267,472 231,258,285,302 205,684,093,506
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,281,653,543,780 6,660,197,683,136 6,977,654,198,539 7,412,720,907,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,457,729,999,975 1,331,379,978,412 1,203,396,658,713 1,389,106,981,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,125,379,866,004 1,154,107,658,520 1,091,879,341,026 1,241,885,951,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,557,898,932 6,300,319,450 490,544,344,630 486,673,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,722,061,725,243 4,197,485,673,128 4,219,105,066,339 4,361,966,990,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,075,946,374 -29,075,946,374 -27,271,212,169 -66,912,716,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,552,111,332,904 8,844,317,958,949 9,756,265,839,279 10,251,681,350,670
1. Hàng tồn kho 8,552,111,332,904 8,844,317,958,949 9,756,265,839,279 10,251,681,350,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 159,888,841,329 211,237,315,633 325,530,297,366 272,757,273,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,384,137,303 123,036,915,595 230,962,501,603 109,132,434,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,682,559,685 87,403,269,065 93,923,371,413 163,489,678,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 792,144,341 797,130,973 644,424,350 135,161,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,982,397,303,135 3,789,690,157,454 3,305,559,514,773 3,588,391,199,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 171,977,520,955 421,889,714,408 712,258,644,047 670,602,385,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 186,612,200 186,612,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 171,977,520,955 421,889,714,408 712,072,031,847 670,415,773,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 359,474,659,356 352,881,964,475 351,638,180,018 355,093,829,173
1. Tài sản cố định hữu hình 329,044,318,729 323,664,255,596 322,878,200,117 325,199,536,442
- Nguyên giá 385,681,775,712 387,064,747,316 397,437,426,763 407,459,297,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,637,456,983 -63,400,491,720 -74,559,226,646 -82,259,761,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,430,340,627 29,217,708,879 28,759,979,901 29,894,292,731
- Nguyên giá 38,629,686,691 38,457,018,659 39,284,347,999 41,511,368,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,199,346,064 -9,239,309,780 -10,524,368,098 -11,617,075,792
III. Bất động sản đầu tư 98,189,651,947 112,508,718,043 109,569,046,423 127,683,159,471
- Nguyên giá 103,280,104,221 118,295,696,637 115,979,914,602 134,590,169,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,090,452,274 -5,786,978,594 -6,410,868,179 -6,907,009,773
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,773,102,102 71,979,161,365 645,777,303,084 645,336,810,279
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,773,102,102 71,979,161,365 645,777,303,084 645,336,810,279
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,176,266,242,444 1,663,973,937,441 106,541,198,258 106,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,079,323,410,674 1,068,233,937,441 541,198,258 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,942,831,770 565,740,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,101,716,126,331 1,166,456,661,722 1,379,775,142,943 1,683,175,015,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 955,065,197,023 1,017,261,642,624 983,232,478,285 1,254,666,214,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,061,175,731 65,660,715,097 103,997,307,697 190,281,979,396
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 11,390,000,000 1,390,000,000 11,390,000,000 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 85,199,753,577 82,144,304,001 281,155,356,961 236,836,821,502
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,254,655,918,523 21,004,875,213,173 22,226,874,364,960 23,510,865,750,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,244,705,040,781 11,829,722,935,608 13,143,520,963,859 14,379,233,138,338
I. Nợ ngắn hạn 7,779,401,198,868 6,797,508,695,642 8,397,287,084,861 10,379,207,516,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 765,995,584,461 823,498,807,466 551,181,467,471 604,014,030,522
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,527,918,420,321 2,086,620,798,168 2,419,236,679,036 2,922,869,203,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 723,402,818,085 725,140,018,624 695,378,702,056 682,187,721,824
4. Phải trả người lao động 90,705,915,705 86,718,566,345 99,542,889,478 148,092,134,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 288,398,432,900 271,394,555,477 394,183,314,559 456,542,789,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,986,358,225 33,321,674,082 27,411,205,206 46,113,130,862
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,991,366,253,625 1,725,730,970,049 2,796,436,644,856 3,308,229,456,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,227,699,645,606 892,454,436,166 1,266,376,664,321 2,068,948,248,001
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 911,553,612 911,553,612 911,553,612 911,553,612
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123,016,216,328 151,717,315,653 146,627,964,266 141,299,248,415
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,465,303,841,913 5,032,214,239,966 4,746,233,878,998 4,000,025,621,557
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 29,131,173,665 11,033,203,828
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 34,852,230,070 60,285,405,800 8,243,875,776 100,671,313,835
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,381,828,379,978 4,952,136,492,400 4,700,531,815,450 3,876,368,180,503
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,078,390,004 1,378,673,570 1,511,315,748 4,572,459,023
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,413,668,196 18,413,668,196 24,913,668,196 18,413,668,196
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,009,950,877,742 9,175,152,277,565 9,083,353,401,101 9,131,632,611,903
I. Vốn chủ sở hữu 9,009,950,877,742 9,175,152,277,565 9,083,353,401,101 9,131,632,611,903
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,677,980,806 10,677,980,806 297,511,448,053 10,677,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,830,490,000 21,830,490,000 21,830,490,000 21,830,490,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,104,879,339 82,496,494,457 82,466,447,657 82,466,447,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,736,834,033,442 1,634,327,985,449 948,566,107,551 902,629,920,530
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,516,532,635 38,097,419,239 -388,094,909,444 -431,929,700,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,669,317,500,807 1,596,230,566,210 1,336,661,016,995 1,334,559,620,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,984,657,384,155 2,227,973,216,853 2,535,132,797,840 2,916,181,662,910
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,254,655,918,523 21,004,875,213,173 22,226,874,364,960 23,510,865,750,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.