MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,066,173,125,309 18,272,258,615,388 17,215,185,055,719 18,921,314,850,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 793,292,599,726 766,408,371,029 1,266,336,830,529 1,630,606,229,701
1. Tiền 355,672,599,726 343,936,929,932 591,019,007,625 736,347,145,598
2. Các khoản tương đương tiền 437,620,000,000 422,471,441,097 675,317,822,904 894,259,084,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,739,415,870 512,196,526,346 233,095,267,472 231,258,285,302
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,739,415,870 512,196,526,346 233,095,267,472 231,258,285,302
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,023,334,431,632 8,281,653,543,780 6,660,197,683,136 6,977,654,198,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,938,830,273,317 1,457,729,999,975 1,331,379,978,412 1,203,396,658,713
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 894,177,558,351 1,125,379,866,004 1,154,107,658,520 1,091,879,341,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 659,339,899,535 5,557,898,932 6,300,319,450 490,544,344,630
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,560,112,646,803 5,722,061,725,243 4,197,485,673,128 4,219,105,066,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,125,946,374 -29,075,946,374 -29,075,946,374 -27,271,212,169
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,791,464,181,384 8,552,111,332,904 8,844,317,958,949 9,756,265,839,279
1. Hàng tồn kho 6,791,464,181,384 8,552,111,332,904 8,844,317,958,949 9,756,265,839,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 152,342,496,697 159,888,841,329 211,237,315,633 325,530,297,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,692,389,880 68,384,137,303 123,036,915,595 230,962,501,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,381,172,075 90,682,559,685 87,403,269,065 93,923,371,413
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 268,934,742 792,144,341 797,130,973 644,424,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,814,344,089,504 2,982,397,303,135 3,789,690,157,454 3,305,559,514,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 172,279,360,955 171,977,520,955 421,889,714,408 712,258,644,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 215,840,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 186,612,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 172,063,520,955 171,977,520,955 421,889,714,408 712,072,031,847
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 361,641,326,887 359,474,659,356 352,881,964,475 351,638,180,018
1. Tài sản cố định hữu hình 31,477,576,192 329,044,318,729 323,664,255,596 322,878,200,117
- Nguyên giá 379,436,775,712 385,681,775,712 387,064,747,316 397,437,426,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,273,025,017 -56,637,456,983 -63,400,491,720 -74,559,226,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,477,576,192 30,430,340,627 29,217,708,879 28,759,979,901
- Nguyên giá 38,550,037,600 38,629,686,691 38,457,018,659 39,284,347,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,072,461,408 -8,199,346,064 -9,239,309,780 -10,524,368,098
III. Bất động sản đầu tư 92,441,808,628 98,189,651,947 112,508,718,043 109,569,046,423
- Nguyên giá 96,898,852,370 103,280,104,221 118,295,696,637 115,979,914,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,457,043,742 -5,090,452,274 -5,786,978,594 -6,410,868,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,114,948,488 74,773,102,102 71,979,161,365 645,777,303,084
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,114,948,488 74,773,102,102 71,979,161,365 645,777,303,084
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,184,818,253,242 1,176,266,242,444 1,663,973,937,441 106,541,198,258
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,078,818,253,242 1,079,323,410,674 1,068,233,937,441 541,198,258
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,000,000,000 76,942,831,770 565,740,000,000 76,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 928,048,391,304 1,101,716,126,331 1,166,456,661,722 1,379,775,142,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 801,832,154,722 955,065,197,023 1,017,261,642,624 983,232,478,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,571,033,429 50,061,175,731 65,660,715,097 103,997,307,697
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,390,000,000 11,390,000,000 1,390,000,000 11,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 88,255,203,153 85,199,753,577 82,144,304,001 281,155,356,961
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,880,517,214,813 21,254,655,918,523 21,004,875,213,173 22,226,874,364,960
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,652,695,846,729 12,244,705,040,781 11,829,722,935,608 13,143,520,963,859
I. Nợ ngắn hạn 7,276,583,447,080 7,779,401,198,868 6,797,508,695,642 8,397,287,084,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,186,513,733,894 765,995,584,461 823,498,807,466 551,181,467,471
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 907,818,136,727 1,527,918,420,321 2,086,620,798,168 2,419,236,679,036
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 699,386,258,859 723,402,818,085 725,140,018,624 695,378,702,056
4. Phải trả người lao động 113,456,584,655 90,705,915,705 86,718,566,345 99,542,889,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 472,343,371,897 288,398,432,900 271,394,555,477 394,183,314,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,024,397,565 39,986,358,225 33,321,674,082 27,411,205,206
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,695,649,800,567 2,991,366,253,625 1,725,730,970,049 2,796,436,644,856
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,063,200,299,649 1,227,699,645,606 892,454,436,166 1,266,376,664,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 911,553,612 911,553,612 911,553,612 911,553,612
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,279,309,655 123,016,216,328 151,717,315,653 146,627,964,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,376,112,399,649 4,465,303,841,913 5,032,214,239,966 4,746,233,878,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 29,131,173,665 11,033,203,828
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,168,024,271 34,852,230,070 60,285,405,800 8,243,875,776
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,336,530,707,182 4,381,828,379,978 4,952,136,492,400 4,700,531,815,450
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,078,390,004 1,378,673,570 1,511,315,748
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,413,668,196 18,413,668,196 18,413,668,196 24,913,668,196
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,227,821,368,084 9,009,950,877,742 9,175,152,277,565 9,083,353,401,101
I. Vốn chủ sở hữu 9,227,821,368,084 9,009,950,877,742 9,175,152,277,565 9,083,353,401,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,677,980,806 10,677,980,806 10,677,980,806 297,511,448,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,530,490,000 21,830,490,000 21,830,490,000 21,830,490,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,104,879,339 58,104,879,339 82,496,494,457 82,466,447,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,715,781,731,515 1,736,834,033,442 1,634,327,985,449 948,566,107,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,216,514,755,922 67,516,532,635 38,097,419,239 -388,094,909,444
- LNST chưa phân phối kỳ này 499,266,975,593 1,669,317,500,807 1,596,230,566,210 1,336,661,016,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,238,880,176,424 1,984,657,384,155 2,227,973,216,853 2,535,132,797,840
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,880,517,214,813 21,254,655,918,523 21,004,875,213,173 22,226,874,364,960
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.