TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,526,669,765,171 |
17,066,173,125,309 |
18,272,258,615,388 |
17,215,185,055,719 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,466,616,302,418 |
793,292,599,726 |
766,408,371,029 |
1,266,336,830,529 |
|
1. Tiền |
1,103,208,733,152 |
355,672,599,726 |
343,936,929,932 |
591,019,007,625 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
363,407,569,266 |
437,620,000,000 |
422,471,441,097 |
675,317,822,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
262,767,724,337 |
305,739,415,870 |
512,196,526,346 |
233,095,267,472 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
252,767,724,337 |
305,739,415,870 |
512,196,526,346 |
233,095,267,472 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,343,789,164,354 |
9,023,334,431,632 |
8,281,653,543,780 |
6,660,197,683,136 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,409,628,301,739 |
1,938,830,273,317 |
1,457,729,999,975 |
1,331,379,978,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,033,975,518,703 |
894,177,558,351 |
1,125,379,866,004 |
1,154,107,658,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,134,934,820 |
659,339,899,535 |
5,557,898,932 |
6,300,319,450 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,925,429,571,531 |
5,560,112,646,803 |
5,722,061,725,243 |
4,197,485,673,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,378,745,589 |
-29,125,946,374 |
-29,075,946,374 |
-29,075,946,374 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-416,850 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,310,358,986,507 |
6,791,464,181,384 |
8,552,111,332,904 |
8,844,317,958,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,310,358,986,507 |
6,791,464,181,384 |
8,552,111,332,904 |
8,844,317,958,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,137,587,555 |
152,342,496,697 |
159,888,841,329 |
211,237,315,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,100,642,479 |
69,692,389,880 |
68,384,137,303 |
123,036,915,595 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,935,893,605 |
82,381,172,075 |
90,682,559,685 |
87,403,269,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,051,471 |
268,934,742 |
792,144,341 |
797,130,973 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,473,147,521,575 |
2,814,344,089,504 |
2,982,397,303,135 |
3,789,690,157,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
190,181,230,105 |
172,279,360,955 |
171,977,520,955 |
421,889,714,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
215,840,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
190,181,230,105 |
172,063,520,955 |
171,977,520,955 |
421,889,714,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,607,132,781 |
361,641,326,887 |
359,474,659,356 |
352,881,964,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,160,588,188 |
31,477,576,192 |
329,044,318,729 |
323,664,255,596 |
|
- Nguyên giá |
113,294,847,037 |
379,436,775,712 |
385,681,775,712 |
387,064,747,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,134,258,849 |
-49,273,025,017 |
-56,637,456,983 |
-63,400,491,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,446,544,593 |
31,477,576,192 |
30,430,340,627 |
29,217,708,879 |
|
- Nguyên giá |
31,577,213,083 |
38,550,037,600 |
38,629,686,691 |
38,457,018,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,130,668,490 |
-7,072,461,408 |
-8,199,346,064 |
-9,239,309,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
281,067,417,892 |
92,441,808,628 |
98,189,651,947 |
112,508,718,043 |
|
- Nguyên giá |
289,099,492,163 |
96,898,852,370 |
103,280,104,221 |
118,295,696,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,032,074,271 |
-4,457,043,742 |
-5,090,452,274 |
-5,786,978,594 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,016,078,204 |
75,114,948,488 |
74,773,102,102 |
71,979,161,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,016,078,204 |
75,114,948,488 |
74,773,102,102 |
71,979,161,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,355,296,969,604 |
1,184,818,253,242 |
1,176,266,242,444 |
1,663,973,937,441 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,222,296,969,604 |
1,078,818,253,242 |
1,079,323,410,674 |
1,068,233,937,441 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
127,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,942,831,770 |
565,740,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
433,978,692,989 |
928,048,391,304 |
1,101,716,126,331 |
1,166,456,661,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
306,176,585,770 |
801,832,154,722 |
955,065,197,023 |
1,017,261,642,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,101,454,490 |
36,571,033,429 |
50,061,175,731 |
65,660,715,097 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
11,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
91,310,652,729 |
88,255,203,153 |
85,199,753,577 |
82,144,304,001 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,999,817,286,746 |
19,880,517,214,813 |
21,254,655,918,523 |
21,004,875,213,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,183,548,717,899 |
10,652,695,846,729 |
12,244,705,040,781 |
11,829,722,935,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,726,692,605,074 |
7,276,583,447,080 |
7,779,401,198,868 |
6,797,508,695,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
495,624,984,509 |
1,186,513,733,894 |
765,995,584,461 |
823,498,807,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
539,324,313,201 |
907,818,136,727 |
1,527,918,420,321 |
2,086,620,798,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
473,849,924,382 |
699,386,258,859 |
723,402,818,085 |
725,140,018,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
92,827,789,775 |
113,456,584,655 |
90,705,915,705 |
86,718,566,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
208,728,755,721 |
472,343,371,897 |
288,398,432,900 |
271,394,555,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,207,623,565 |
36,024,397,565 |
39,986,358,225 |
33,321,674,082 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,616,642,098,706 |
2,695,649,800,567 |
2,991,366,253,625 |
1,725,730,970,049 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,160,614,000,094 |
1,063,200,299,649 |
1,227,699,645,606 |
892,454,436,166 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,018,494,086 |
911,553,612 |
911,553,612 |
911,553,612 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
110,854,621,035 |
101,279,309,655 |
123,016,216,328 |
151,717,315,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,456,856,112,825 |
3,376,112,399,649 |
4,465,303,841,913 |
5,032,214,239,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
170,821,146,678 |
|
29,131,173,665 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,588,519,260 |
21,168,024,271 |
34,852,230,070 |
60,285,405,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,241,541,124,251 |
3,336,530,707,182 |
4,381,828,379,978 |
4,952,136,492,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,078,390,004 |
1,378,673,570 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,905,322,636 |
18,413,668,196 |
18,413,668,196 |
18,413,668,196 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,816,268,568,847 |
9,227,821,368,084 |
9,009,950,877,742 |
9,175,152,277,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,816,268,568,847 |
9,227,821,368,084 |
9,009,950,877,742 |
9,175,152,277,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,714,120,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,500,714,120,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,867,980,806 |
10,677,980,806 |
10,677,980,806 |
10,677,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,530,490,000 |
6,530,490,000 |
21,830,490,000 |
21,830,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,104,879,339 |
58,104,879,339 |
58,104,879,339 |
82,496,494,457 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,232,083,077,616 |
1,715,781,731,515 |
1,736,834,033,442 |
1,634,327,985,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
906,931,399,140 |
1,216,514,755,922 |
67,516,532,635 |
38,097,419,239 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,325,151,678,476 |
499,266,975,593 |
1,669,317,500,807 |
1,596,230,566,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,010,468,581,086 |
2,238,880,176,424 |
1,984,657,384,155 |
2,227,973,216,853 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,999,817,286,746 |
19,880,517,214,813 |
21,254,655,918,523 |
21,004,875,213,173 |
|