TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,067,696,399,503 |
8,183,810,059,701 |
8,840,186,196,460 |
9,114,813,279,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,173,448,216,893 |
1,946,524,778,216 |
1,687,437,308,464 |
1,273,896,622,846 |
|
1. Tiền |
301,531,327,556 |
461,690,484,201 |
423,469,898,464 |
633,143,397,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,871,916,889,337 |
1,484,834,294,015 |
1,263,967,410,000 |
640,753,225,453 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,040,000,000 |
19,321,558,360 |
226,023,309,085 |
251,821,490,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,040,000,000 |
19,321,558,360 |
226,023,309,085 |
251,821,490,785 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,424,308,113,149 |
4,171,181,728,395 |
3,440,572,245,217 |
4,417,299,264,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
420,285,772,645 |
610,508,149,322 |
738,601,114,502 |
786,692,437,165 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
268,296,015,010 |
1,305,870,506,455 |
255,708,665,501 |
621,283,206,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
165,738,874,721 |
165,738,874,721 |
172,300,000,000 |
172,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,585,289,233,948 |
2,105,948,426,681 |
2,293,375,325,070 |
2,856,395,481,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,301,783,175 |
-16,884,228,784 |
-19,412,859,856 |
-19,371,859,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,394,499,947,282 |
1,980,912,696,584 |
3,400,583,217,941 |
3,084,081,484,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,394,499,947,282 |
1,980,912,696,584 |
3,414,218,894,947 |
3,097,717,161,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13,635,677,006 |
-13,635,677,006 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,400,122,179 |
65,869,298,146 |
85,570,115,753 |
87,714,416,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,779,805,510 |
23,589,731,632 |
34,428,978,635 |
24,502,895,853 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,592,988,059 |
41,279,630,642 |
51,075,190,488 |
63,125,513,811 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,328,610 |
999,935,872 |
65,946,630 |
86,006,553 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,143,868,562,554 |
1,433,485,974,530 |
1,424,216,369,652 |
1,636,607,124,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,706,706,567 |
12,964,802,729 |
3,257,333,012 |
3,957,266,192 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
899,569,017 |
652,024,179 |
402,905,118 |
278,148,951 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
147,494,400,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,312,737,550 |
12,312,778,550 |
2,854,427,894 |
3,679,117,241 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,083,721,329 |
58,572,990,750 |
63,944,977,213 |
63,896,347,737 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,016,250,029 |
37,197,036,100 |
42,143,941,339 |
41,594,057,336 |
|
- Nguyên giá |
45,049,869,967 |
55,500,566,533 |
63,390,093,350 |
64,626,370,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,033,619,938 |
-18,303,530,433 |
-21,246,152,011 |
-23,032,313,434 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,067,471,300 |
21,375,954,650 |
21,801,035,874 |
22,302,290,401 |
|
- Nguyên giá |
21,931,981,268 |
23,553,506,268 |
24,301,505,268 |
25,148,200,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,864,509,968 |
-2,177,551,618 |
-2,500,469,394 |
-2,845,910,067 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,371,321,387 |
24,181,927,223 |
28,645,758,818 |
35,224,519,992 |
|
- Nguyên giá |
26,347,442,278 |
26,347,442,278 |
30,583,450,171 |
37,462,569,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,976,120,891 |
-2,165,515,055 |
-1,937,691,353 |
-2,238,049,680 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,398,355,994 |
77,227,754,291 |
90,232,206,067 |
204,518,420,416 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,398,355,994 |
77,227,754,291 |
90,232,206,067 |
204,518,420,416 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
634,165,683,561 |
974,414,508,694 |
962,083,211,367 |
955,116,841,993 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
634,165,683,561 |
921,414,508,694 |
962,083,211,367 |
955,116,841,993 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
53,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
241,142,773,716 |
286,123,990,843 |
276,052,883,175 |
373,893,728,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
119,724,174,249 |
162,655,876,463 |
143,186,368,379 |
181,352,481,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,731,037,226 |
15,627,706,753 |
27,873,261,783 |
19,190,480,753 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
72,594,667,490 |
|
5. Lợi thế thương mại |
109,297,562,241 |
106,450,407,627 |
103,603,253,013 |
100,756,098,399 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,211,564,962,057 |
9,617,296,034,231 |
10,264,402,566,112 |
10,751,420,404,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,300,540,493,669 |
5,357,865,085,899 |
5,610,557,388,547 |
5,953,176,824,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,130,030,912,327 |
3,510,852,901,790 |
3,726,609,085,491 |
4,110,462,646,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,248,767,153 |
172,201,232,751 |
315,689,857,194 |
390,661,324,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
899,627,271,038 |
1,334,356,501,621 |
1,396,383,701,852 |
1,283,900,501,414 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
109,247,845,162 |
182,318,533,495 |
272,628,162,229 |
168,217,740,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,157,513,976 |
40,857,938,012 |
68,309,329,648 |
62,658,258,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,149,798,720 |
378,388,584,605 |
211,531,450,834 |
120,268,506,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,119,108,010 |
31,621,033,543 |
12,103,692,885 |
12,445,118,746 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,219,965,880,688 |
773,617,722,022 |
753,085,073,805 |
1,402,860,403,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
537,171,343,404 |
557,962,618,811 |
658,181,022,456 |
582,527,645,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,421,231,211 |
1,878,138,567 |
1,393,447,186 |
3,231,191,503 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,922,152,965 |
37,650,598,363 |
37,303,347,402 |
83,691,956,409 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,170,509,581,342 |
1,847,012,184,109 |
1,883,948,303,056 |
1,842,714,177,983 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,537,603,134 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,629,256,558 |
1,618,430,728 |
1,607,604,898 |
1,596,779,068 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,894,408,468 |
6,927,408,468 |
8,701,662,484 |
8,998,552,484 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,158,448,313,182 |
1,838,466,344,913 |
1,871,223,631,512 |
1,832,118,846,431 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,415,404,162 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,911,024,468,388 |
4,259,430,948,332 |
4,653,845,177,565 |
4,798,243,579,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,911,024,468,388 |
4,259,430,948,332 |
4,653,845,177,565 |
4,798,243,579,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,859,113,590,000 |
2,859,113,590,000 |
3,031,926,860,000 |
3,031,926,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,859,113,590,000 |
2,859,113,590,000 |
3,031,926,860,000 |
3,031,926,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,901,760,771 |
26,901,760,771 |
27,527,428,669 |
35,036,323,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
397,093,737,013 |
647,251,010,345 |
745,716,430,895 |
1,005,992,738,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
194,199,864,842 |
459,519,974,151 |
745,716,430,895 |
318,505,111,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
202,893,872,171 |
187,731,036,194 |
|
687,487,626,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
619,547,959,798 |
717,797,166,410 |
840,307,037,195 |
716,920,237,014 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,211,564,962,057 |
9,617,296,034,231 |
10,264,402,566,112 |
10,751,420,404,147 |
|