MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,067,696,399,503 8,183,810,059,701 8,840,186,196,460 9,114,813,279,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,173,448,216,893 1,946,524,778,216 1,687,437,308,464 1,273,896,622,846
1. Tiền 301,531,327,556 461,690,484,201 423,469,898,464 633,143,397,393
2. Các khoản tương đương tiền 1,871,916,889,337 1,484,834,294,015 1,263,967,410,000 640,753,225,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,040,000,000 19,321,558,360 226,023,309,085 251,821,490,785
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,040,000,000 19,321,558,360 226,023,309,085 251,821,490,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,424,308,113,149 4,171,181,728,395 3,440,572,245,217 4,417,299,264,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 420,285,772,645 610,508,149,322 738,601,114,502 786,692,437,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,296,015,010 1,305,870,506,455 255,708,665,501 621,283,206,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 165,738,874,721 165,738,874,721 172,300,000,000 172,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,585,289,233,948 2,105,948,426,681 2,293,375,325,070 2,856,395,481,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,301,783,175 -16,884,228,784 -19,412,859,856 -19,371,859,856
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,394,499,947,282 1,980,912,696,584 3,400,583,217,941 3,084,081,484,761
1. Hàng tồn kho 1,394,499,947,282 1,980,912,696,584 3,414,218,894,947 3,097,717,161,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,635,677,006 -13,635,677,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,400,122,179 65,869,298,146 85,570,115,753 87,714,416,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,779,805,510 23,589,731,632 34,428,978,635 24,502,895,853
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,592,988,059 41,279,630,642 51,075,190,488 63,125,513,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,328,610 999,935,872 65,946,630 86,006,553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,143,868,562,554 1,433,485,974,530 1,424,216,369,652 1,636,607,124,723
I. Các khoản phải thu dài hạn 149,706,706,567 12,964,802,729 3,257,333,012 3,957,266,192
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 899,569,017 652,024,179 402,905,118 278,148,951
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 147,494,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,312,737,550 12,312,778,550 2,854,427,894 3,679,117,241
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,083,721,329 58,572,990,750 63,944,977,213 63,896,347,737
1. Tài sản cố định hữu hình 27,016,250,029 37,197,036,100 42,143,941,339 41,594,057,336
- Nguyên giá 45,049,869,967 55,500,566,533 63,390,093,350 64,626,370,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,033,619,938 -18,303,530,433 -21,246,152,011 -23,032,313,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,067,471,300 21,375,954,650 21,801,035,874 22,302,290,401
- Nguyên giá 21,931,981,268 23,553,506,268 24,301,505,268 25,148,200,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,864,509,968 -2,177,551,618 -2,500,469,394 -2,845,910,067
III. Bất động sản đầu tư 24,371,321,387 24,181,927,223 28,645,758,818 35,224,519,992
- Nguyên giá 26,347,442,278 26,347,442,278 30,583,450,171 37,462,569,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,976,120,891 -2,165,515,055 -1,937,691,353 -2,238,049,680
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,398,355,994 77,227,754,291 90,232,206,067 204,518,420,416
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,398,355,994 77,227,754,291 90,232,206,067 204,518,420,416
V. Đầu tư tài chính dài hạn 634,165,683,561 974,414,508,694 962,083,211,367 955,116,841,993
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 634,165,683,561 921,414,508,694 962,083,211,367 955,116,841,993
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 241,142,773,716 286,123,990,843 276,052,883,175 373,893,728,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 119,724,174,249 162,655,876,463 143,186,368,379 181,352,481,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,731,037,226 15,627,706,753 27,873,261,783 19,190,480,753
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,390,000,000 1,390,000,000 1,390,000,000 72,594,667,490
5. Lợi thế thương mại 109,297,562,241 106,450,407,627 103,603,253,013 100,756,098,399
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,211,564,962,057 9,617,296,034,231 10,264,402,566,112 10,751,420,404,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,300,540,493,669 5,357,865,085,899 5,610,557,388,547 5,953,176,824,769
I. Nợ ngắn hạn 3,130,030,912,327 3,510,852,901,790 3,726,609,085,491 4,110,462,646,786
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,248,767,153 172,201,232,751 315,689,857,194 390,661,324,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 899,627,271,038 1,334,356,501,621 1,396,383,701,852 1,283,900,501,414
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,247,845,162 182,318,533,495 272,628,162,229 168,217,740,983
4. Phải trả người lao động 32,157,513,976 40,857,938,012 68,309,329,648 62,658,258,121
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,149,798,720 378,388,584,605 211,531,450,834 120,268,506,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,119,108,010 31,621,033,543 12,103,692,885 12,445,118,746
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,219,965,880,688 773,617,722,022 753,085,073,805 1,402,860,403,318
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 537,171,343,404 557,962,618,811 658,181,022,456 582,527,645,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,421,231,211 1,878,138,567 1,393,447,186 3,231,191,503
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,922,152,965 37,650,598,363 37,303,347,402 83,691,956,409
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,170,509,581,342 1,847,012,184,109 1,883,948,303,056 1,842,714,177,983
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,537,603,134
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,629,256,558 1,618,430,728 1,607,604,898 1,596,779,068
7. Phải trả dài hạn khác 6,894,408,468 6,927,408,468 8,701,662,484 8,998,552,484
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,158,448,313,182 1,838,466,344,913 1,871,223,631,512 1,832,118,846,431
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,415,404,162
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,911,024,468,388 4,259,430,948,332 4,653,845,177,565 4,798,243,579,378
I. Vốn chủ sở hữu 3,911,024,468,388 4,259,430,948,332 4,653,845,177,565 4,798,243,579,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,859,113,590,000 2,859,113,590,000 3,031,926,860,000 3,031,926,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,859,113,590,000 2,859,113,590,000 3,031,926,860,000 3,031,926,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,901,760,771 26,901,760,771 27,527,428,669 35,036,323,502
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 397,093,737,013 647,251,010,345 745,716,430,895 1,005,992,738,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 194,199,864,842 459,519,974,151 745,716,430,895 318,505,111,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,893,872,171 187,731,036,194 687,487,626,070
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 619,547,959,798 717,797,166,410 840,307,037,195 716,920,237,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,211,564,962,057 9,617,296,034,231 10,264,402,566,112 10,751,420,404,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.