TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,627,026,584,133 |
8,840,186,196,460 |
11,815,774,324,512 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,818,216,889,701 |
1,687,437,308,464 |
1,158,571,308,567 |
|
1. Tiền |
|
286,985,130,724 |
423,469,898,464 |
412,350,866,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,531,231,758,977 |
1,263,967,410,000 |
746,220,441,640 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
226,023,309,085 |
382,498,994,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
330,019,350,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
226,023,309,085 |
52,479,644,785 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,865,019,675,443 |
3,440,572,245,217 |
5,566,773,833,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
395,605,334,156 |
738,601,114,502 |
1,255,542,716,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
81,292,374,508 |
255,708,665,501 |
778,666,564,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
18,238,874,721 |
172,300,000,000 |
756,370,320 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,386,877,158,534 |
2,293,375,325,070 |
3,557,808,940,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-16,994,066,476 |
-19,412,859,856 |
-26,000,758,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
915,502,618,676 |
3,400,583,217,941 |
4,605,151,086,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
916,751,839,821 |
3,414,218,894,947 |
4,621,285,822,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,249,221,145 |
-13,635,677,006 |
-16,134,735,940 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
28,287,400,313 |
85,570,115,753 |
102,779,100,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
20,299,690,540 |
34,428,978,635 |
50,509,017,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,982,759,606 |
51,075,190,488 |
52,243,223,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,950,167 |
65,946,630 |
26,860,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
935,764,590,123 |
1,424,216,369,652 |
1,912,940,416,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,735,637,693 |
3,257,333,012 |
145,378,783,345 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
536,450,933 |
402,905,118 |
42,866,462 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,199,186,760 |
2,854,427,894 |
145,335,916,883 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
38,857,320,033 |
63,944,977,213 |
75,783,235,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
20,886,919,550 |
42,143,941,339 |
53,539,168,844 |
|
- Nguyên giá |
|
38,105,660,008 |
63,390,093,350 |
82,239,419,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,218,740,458 |
-21,246,152,011 |
-28,700,250,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
17,970,400,483 |
21,801,035,874 |
22,244,066,966 |
|
- Nguyên giá |
|
19,432,972,560 |
24,301,505,268 |
26,192,368,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,462,572,077 |
-2,500,469,394 |
-3,948,301,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
37,838,469,359 |
28,645,758,818 |
47,027,879,233 |
|
- Nguyên giá |
|
41,449,395,586 |
30,583,450,171 |
49,782,198,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,610,926,227 |
-1,937,691,353 |
-2,754,318,988 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
151,851,154,782 |
90,232,206,067 |
199,512,917,437 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
151,851,154,782 |
90,232,206,067 |
199,512,917,437 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
580,053,037,698 |
962,083,211,367 |
1,176,366,004,321 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
580,053,037,698 |
962,083,211,367 |
1,100,366,004,321 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
76,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
124,428,970,558 |
276,052,883,175 |
268,871,595,883 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
66,171,292,884 |
143,186,368,379 |
136,347,820,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,894,789,814 |
27,873,261,783 |
30,656,774,141 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
1,390,000,000 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
25,944,955,697 |
|
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
29,417,932,163 |
103,603,253,013 |
100,477,001,457 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,562,791,174,256 |
10,264,402,566,112 |
13,728,714,740,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,025,436,101,162 |
5,610,557,388,547 |
7,529,620,654,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,527,604,858,832 |
3,726,609,085,491 |
5,117,630,826,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
160,826,660,171 |
315,689,857,194 |
580,973,842,865 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
435,780,003,398 |
1,396,383,701,852 |
1,029,005,405,207 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
174,104,546,709 |
272,628,162,229 |
465,584,800,083 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
32,566,192,096 |
68,309,329,648 |
83,334,564,108 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
146,577,616,543 |
211,531,450,834 |
435,598,701,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,203,353,925 |
12,103,692,885 |
19,338,862,336 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
342,728,822,732 |
753,085,073,805 |
1,989,989,640,969 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
189,927,067,327 |
658,181,022,456 |
471,425,076,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,307,434,770 |
1,393,447,186 |
381,395,323 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
38,583,161,161 |
37,303,347,402 |
41,998,537,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
497,831,242,330 |
1,883,948,303,056 |
2,411,989,828,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,650,908,218 |
1,607,604,898 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,044,973,458 |
8,701,662,484 |
8,741,045,131 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
494,135,360,654 |
1,871,223,631,512 |
2,394,395,462,491 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,415,404,162 |
8,853,320,660 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,537,355,073,094 |
4,653,845,177,565 |
6,199,094,085,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,537,355,073,094 |
4,653,845,177,565 |
6,199,094,085,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,530,490,680,000 |
3,031,926,860,000 |
3,500,714,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,530,490,680,000 |
3,031,926,860,000 |
3,500,714,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-580,000,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
27,151,657,159 |
27,527,428,669 |
35,018,748,857 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
676,747,251,369 |
745,716,430,895 |
1,455,564,086,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
139,543,720,319 |
745,716,430,895 |
1,178,196,789,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
537,203,531,050 |
|
277,367,297,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
292,677,503,760 |
840,307,037,195 |
1,199,429,709,585 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,562,791,174,256 |
10,264,402,566,112 |
13,728,714,740,541 |
|