MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,627,026,584,133 8,840,186,196,460 11,815,774,324,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,818,216,889,701 1,687,437,308,464 1,158,571,308,567
1. Tiền 286,985,130,724 423,469,898,464 412,350,866,927
2. Các khoản tương đương tiền 1,531,231,758,977 1,263,967,410,000 746,220,441,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 226,023,309,085 382,498,994,785
1. Chứng khoán kinh doanh 330,019,350,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 226,023,309,085 52,479,644,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,865,019,675,443 3,440,572,245,217 5,566,773,833,623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,605,334,156 738,601,114,502 1,255,542,716,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,292,374,508 255,708,665,501 778,666,564,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,238,874,721 172,300,000,000 756,370,320
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,386,877,158,534 2,293,375,325,070 3,557,808,940,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,994,066,476 -19,412,859,856 -26,000,758,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 915,502,618,676 3,400,583,217,941 4,605,151,086,817
1. Hàng tồn kho 916,751,839,821 3,414,218,894,947 4,621,285,822,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,249,221,145 -13,635,677,006 -16,134,735,940
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,287,400,313 85,570,115,753 102,779,100,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,299,690,540 34,428,978,635 50,509,017,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,982,759,606 51,075,190,488 52,243,223,265
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,950,167 65,946,630 26,860,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 935,764,590,123 1,424,216,369,652 1,912,940,416,029
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,735,637,693 3,257,333,012 145,378,783,345
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 536,450,933 402,905,118 42,866,462
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,199,186,760 2,854,427,894 145,335,916,883
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,857,320,033 63,944,977,213 75,783,235,810
1. Tài sản cố định hữu hình 20,886,919,550 42,143,941,339 53,539,168,844
- Nguyên giá 38,105,660,008 63,390,093,350 82,239,419,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,218,740,458 -21,246,152,011 -28,700,250,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,970,400,483 21,801,035,874 22,244,066,966
- Nguyên giá 19,432,972,560 24,301,505,268 26,192,368,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,462,572,077 -2,500,469,394 -3,948,301,317
III. Bất động sản đầu tư 37,838,469,359 28,645,758,818 47,027,879,233
- Nguyên giá 41,449,395,586 30,583,450,171 49,782,198,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,610,926,227 -1,937,691,353 -2,754,318,988
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,851,154,782 90,232,206,067 199,512,917,437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,851,154,782 90,232,206,067 199,512,917,437
V. Đầu tư tài chính dài hạn 580,053,037,698 962,083,211,367 1,176,366,004,321
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 580,053,037,698 962,083,211,367 1,100,366,004,321
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,428,970,558 276,052,883,175 268,871,595,883
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,171,292,884 143,186,368,379 136,347,820,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,894,789,814 27,873,261,783 30,656,774,141
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,390,000,000
4. Tài sản dài hạn khác 25,944,955,697 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 29,417,932,163 103,603,253,013 100,477,001,457
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,562,791,174,256 10,264,402,566,112 13,728,714,740,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,025,436,101,162 5,610,557,388,547 7,529,620,654,558
I. Nợ ngắn hạn 1,527,604,858,832 3,726,609,085,491 5,117,630,826,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 160,826,660,171 315,689,857,194 580,973,842,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 435,780,003,398 1,396,383,701,852 1,029,005,405,207
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 174,104,546,709 272,628,162,229 465,584,800,083
4. Phải trả người lao động 32,566,192,096 68,309,329,648 83,334,564,108
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,577,616,543 211,531,450,834 435,598,701,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,203,353,925 12,103,692,885 19,338,862,336
9. Phải trả ngắn hạn khác 342,728,822,732 753,085,073,805 1,989,989,640,969
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,927,067,327 658,181,022,456 471,425,076,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,307,434,770 1,393,447,186 381,395,323
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,583,161,161 37,303,347,402 41,998,537,156
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 497,831,242,330 1,883,948,303,056 2,411,989,828,282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,650,908,218 1,607,604,898
7. Phải trả dài hạn khác 2,044,973,458 8,701,662,484 8,741,045,131
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 494,135,360,654 1,871,223,631,512 2,394,395,462,491
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,415,404,162 8,853,320,660
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,537,355,073,094 4,653,845,177,565 6,199,094,085,983
I. Vốn chủ sở hữu 3,537,355,073,094 4,653,845,177,565 6,199,094,085,983
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,530,490,680,000 3,031,926,860,000 3,500,714,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,530,490,680,000 3,031,926,860,000 3,500,714,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -580,000,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,151,657,159 27,527,428,669 35,018,748,857
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 676,747,251,369 745,716,430,895 1,455,564,086,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139,543,720,319 745,716,430,895 1,178,196,789,578
- LNST chưa phân phối kỳ này 537,203,531,050 277,367,297,157
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 292,677,503,760 840,307,037,195 1,199,429,709,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,562,791,174,256 10,264,402,566,112 13,728,714,740,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.