MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,121,837,293,117 7,067,696,399,503 8,183,810,059,701 8,840,186,196,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,594,901,469,324 2,173,448,216,893 1,946,524,778,216 1,687,437,308,464
1. Tiền 314,376,044,408 301,531,327,556 461,690,484,201 423,469,898,464
2. Các khoản tương đương tiền 1,280,525,424,916 1,871,916,889,337 1,484,834,294,015 1,263,967,410,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,040,000,000 19,321,558,360 226,023,309,085
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,040,000,000 19,321,558,360 226,023,309,085
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,616,240,804,106 3,424,308,113,149 4,171,181,728,395 3,440,572,245,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 443,631,470,404 420,285,772,645 610,508,149,322 738,601,114,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,488,675,574 268,296,015,010 1,305,870,506,455 255,708,665,501
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,238,874,721 165,738,874,721 165,738,874,721 172,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,074,857,855,563 2,585,289,233,948 2,105,948,426,681 2,293,375,325,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,976,072,156 -15,301,783,175 -16,884,228,784 -19,412,859,856
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 884,766,280,730 1,394,499,947,282 1,980,912,696,584 3,400,583,217,941
1. Hàng tồn kho 884,766,280,730 1,394,499,947,282 1,980,912,696,584 3,414,218,894,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,635,677,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,928,738,957 71,400,122,179 65,869,298,146 85,570,115,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,914,033,712 32,779,805,510 23,589,731,632 34,428,978,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,000,152,181 38,592,988,059 41,279,630,642 51,075,190,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,553,064 27,328,610 999,935,872 65,946,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,005,590,122,330 1,143,868,562,554 1,433,485,974,530 1,424,216,369,652
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,872,841,657 149,706,706,567 12,964,802,729 3,257,333,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 486,158,657 899,569,017 652,024,179 402,905,118
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 147,494,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,386,683,000 1,312,737,550 12,312,778,550 2,854,427,894
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,776,591,649 47,083,721,329 58,572,990,750 63,944,977,213
1. Tài sản cố định hữu hình 21,250,189,172 27,016,250,029 37,197,036,100 42,143,941,339
- Nguyên giá 39,729,369,803 45,049,869,967 55,500,566,533 63,390,093,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,479,180,631 -18,033,619,938 -18,303,530,433 -21,246,152,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,526,402,477 20,067,471,300 21,375,954,650 21,801,035,874
- Nguyên giá 21,156,660,860 21,931,981,268 23,553,506,268 24,301,505,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,630,258,383 -1,864,509,968 -2,177,551,618 -2,500,469,394
III. Bất động sản đầu tư 37,649,075,195 24,371,321,387 24,181,927,223 28,645,758,818
- Nguyên giá 41,449,395,586 26,347,442,278 26,347,442,278 30,583,450,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,800,320,391 -1,976,120,891 -2,165,515,055 -1,937,691,353
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,339,323,393 47,398,355,994 77,227,754,291 90,232,206,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,339,323,393 47,398,355,994 77,227,754,291 90,232,206,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 739,514,815,163 634,165,683,561 974,414,508,694 962,083,211,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 611,514,815,163 634,165,683,561 921,414,508,694 962,083,211,367
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 128,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 139,437,475,273 241,142,773,716 286,123,990,843 276,052,883,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 77,850,196,224 119,724,174,249 162,655,876,463 143,186,368,379
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,034,071,057 10,731,037,226 15,627,706,753 27,873,261,783
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 25,944,955,697 1,390,000,000 1,390,000,000 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 28,608,252,295 109,297,562,241 106,450,407,627 103,603,253,013
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,127,427,415,447 8,211,564,962,057 9,617,296,034,231 10,264,402,566,112
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,512,794,093,507 4,300,540,493,669 5,357,865,085,899 5,610,557,388,547
I. Nợ ngắn hạn 2,045,228,989,347 3,130,030,912,327 3,510,852,901,790 3,726,609,085,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,987,356,086 150,248,767,153 172,201,232,751 315,689,857,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 527,911,872,361 899,627,271,038 1,334,356,501,621 1,396,383,701,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127,763,758,431 109,247,845,162 182,318,533,495 272,628,162,229
4. Phải trả người lao động 31,502,678,092 32,157,513,976 40,857,938,012 68,309,329,648
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,941,262,690 109,149,798,720 378,388,584,605 211,531,450,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,912,151,834 25,119,108,010 31,621,033,543 12,103,692,885
9. Phải trả ngắn hạn khác 775,716,819,023 1,219,965,880,688 773,617,722,022 753,085,073,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330,533,973,956 537,171,343,404 557,962,618,811 658,181,022,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,307,434,770 1,421,231,211 1,878,138,567 1,393,447,186
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,651,682,104 45,922,152,965 37,650,598,363 37,303,347,402
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 467,565,104,160 1,170,509,581,342 1,847,012,184,109 1,883,948,303,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,619,704,145 3,537,603,134
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,716,631,099 1,629,256,558 1,618,430,728 1,607,604,898
7. Phải trả dài hạn khác 2,044,973,458 6,894,408,468 6,927,408,468 8,701,662,484
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 456,183,795,458 1,158,448,313,182 1,838,466,344,913 1,871,223,631,512
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,415,404,162
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,614,633,321,940 3,911,024,468,388 4,259,430,948,332 4,653,845,177,565
I. Vốn chủ sở hữu 3,614,633,321,940 3,911,024,468,388 4,259,430,948,332 4,653,845,177,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,530,490,680,000 2,859,113,590,000 2,859,113,590,000 3,031,926,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,530,490,680,000 2,859,113,590,000 2,859,113,590,000 3,031,926,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -580,000,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,763,986,313 26,901,760,771 26,901,760,771 27,527,428,669
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 827,862,145,787 397,093,737,013 647,251,010,345 745,716,430,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 676,274,519,219 194,199,864,842 459,519,974,151 745,716,430,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,587,626,568 202,893,872,171 187,731,036,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 219,228,529,034 619,547,959,798 717,797,166,410 840,307,037,195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,127,427,415,447 8,211,564,962,057 9,617,296,034,231 10,264,402,566,112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.