MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 934,032,482,745 1,678,870,815,453 4,627,026,584,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,886,290,145 776,338,986,657 1,818,216,889,701
1. Tiền 19,224,951,107 154,305,252,906 286,985,130,724
2. Các khoản tương đương tiền 53,661,339,038 622,033,733,751 1,531,231,758,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 385,705,877,277 288,128,406,888 1,865,019,675,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,883,921,748 131,107,569,708 395,605,334,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,203,877,651 82,979,710,721 81,292,374,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,238,874,721
6. Phải thu ngắn hạn khác 240,256,696,570 85,947,570,467 1,386,877,158,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,638,618,692 -11,906,444,008 -16,994,066,476
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 432,787,263,296 499,214,313,850 915,502,618,676
1. Hàng tồn kho 432,787,263,296 499,214,313,850 916,751,839,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,249,221,145
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,653,052,027 115,189,108,058 28,287,400,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,684,486,652 3,668,163,753 20,299,690,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,025,691,003 3,041,672,894 7,982,759,606
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,950,167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,942,874,372 108,479,271,413
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,182,584,749 481,582,016,836 935,764,590,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,735,637,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 536,450,933
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,199,186,760
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,153,029,674 10,207,819,953 38,857,320,033
1. Tài sản cố định hữu hình 9,792,526,528 9,295,918,133 20,886,919,550
- Nguyên giá 19,076,901,211 19,137,212,755 38,105,660,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,284,374,683 -9,841,294,622 -17,218,740,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 245,201,034 709,176,825 17,970,400,483
- Nguyên giá 601,452,535 1,180,949,914 19,432,972,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -356,251,501 -471,773,089 -1,462,572,077
III. Bất động sản đầu tư 37,838,469,359
- Nguyên giá 41,449,395,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,610,926,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,851,154,782
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,115,302,112 202,724,995 151,851,154,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn 228,690,413,976 364,848,304,661 580,053,037,698
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,545,764,234 331,279,091,617 580,053,037,698
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,144,649,742 33,569,213,044
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,137,174,647 83,741,609,159 124,428,970,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,518,056,706 5,409,845,315 66,171,292,884
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,159,713,532 2,894,789,814
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 25,944,955,697
5. Lợi thế thương mại 29,417,932,163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,268,215,067,494 2,160,452,832,289 5,562,791,174,256
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 604,600,279,813 1,088,225,342,481 2,025,436,101,162
I. Nợ ngắn hạn 531,226,420,209 965,363,150,123 1,527,604,858,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,303,074,194 55,022,481,846 160,826,660,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,439,075,377 305,924,766,272 435,780,003,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,488,242,480 57,960,293,400 174,104,546,709
4. Phải trả người lao động 6,217,506,357 13,207,183,074 32,566,192,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 240,868,146,345 160,482,225,421 146,577,616,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,203,353,925
9. Phải trả ngắn hạn khác 342,728,822,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,927,067,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 311,933,715 311,933,715 1,307,434,770
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,583,161,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,373,859,604 122,862,192,358 497,831,242,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,650,908,218
7. Phải trả dài hạn khác 140,674,803 307,369,245 2,044,973,458
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,714,000,000 119,109,413,376 494,135,360,654
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 633,132,994,648 1,002,760,114,101 3,537,355,073,094
I. Vốn chủ sở hữu 633,132,994,648 1,002,760,114,101 3,537,355,073,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 527,996,810,000 750,000,000,000 2,530,490,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,530,490,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,982,380,806 10,867,980,806 10,867,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -580,000,000 -580,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 683,261,215 683,261,215 27,151,657,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,037,165,732 229,082,939,262 676,747,251,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139,543,720,319
- LNST chưa phân phối kỳ này 537,203,531,050
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 292,677,503,760
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,268,215,067,494 2,160,452,832,289 5,562,791,174,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.