TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
934,032,482,745 |
1,678,870,815,453 |
|
4,627,026,584,133 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,886,290,145 |
776,338,986,657 |
|
1,818,216,889,701 |
|
1. Tiền |
19,224,951,107 |
154,305,252,906 |
|
286,985,130,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,661,339,038 |
622,033,733,751 |
|
1,531,231,758,977 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
385,705,877,277 |
288,128,406,888 |
|
1,865,019,675,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,883,921,748 |
131,107,569,708 |
|
395,605,334,156 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,203,877,651 |
82,979,710,721 |
|
81,292,374,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
18,238,874,721 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
240,256,696,570 |
85,947,570,467 |
|
1,386,877,158,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,638,618,692 |
-11,906,444,008 |
|
-16,994,066,476 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
432,787,263,296 |
499,214,313,850 |
|
915,502,618,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
432,787,263,296 |
499,214,313,850 |
|
916,751,839,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,249,221,145 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,653,052,027 |
115,189,108,058 |
|
28,287,400,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,684,486,652 |
3,668,163,753 |
|
20,299,690,540 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,025,691,003 |
3,041,672,894 |
|
7,982,759,606 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,950,167 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
38,942,874,372 |
108,479,271,413 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,182,584,749 |
481,582,016,836 |
|
935,764,590,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,735,637,693 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
536,450,933 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,199,186,760 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,153,029,674 |
10,207,819,953 |
|
38,857,320,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,792,526,528 |
9,295,918,133 |
|
20,886,919,550 |
|
- Nguyên giá |
19,076,901,211 |
19,137,212,755 |
|
38,105,660,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,284,374,683 |
-9,841,294,622 |
|
-17,218,740,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
245,201,034 |
709,176,825 |
|
17,970,400,483 |
|
- Nguyên giá |
601,452,535 |
1,180,949,914 |
|
19,432,972,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-356,251,501 |
-471,773,089 |
|
-1,462,572,077 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
37,838,469,359 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
41,449,395,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,610,926,227 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
151,851,154,782 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,115,302,112 |
202,724,995 |
|
151,851,154,782 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
228,690,413,976 |
364,848,304,661 |
|
580,053,037,698 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,545,764,234 |
331,279,091,617 |
|
580,053,037,698 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,144,649,742 |
33,569,213,044 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,137,174,647 |
83,741,609,159 |
|
124,428,970,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,518,056,706 |
5,409,845,315 |
|
66,171,292,884 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,159,713,532 |
|
2,894,789,814 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
25,944,955,697 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
29,417,932,163 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,268,215,067,494 |
2,160,452,832,289 |
|
5,562,791,174,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
604,600,279,813 |
1,088,225,342,481 |
|
2,025,436,101,162 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
531,226,420,209 |
965,363,150,123 |
|
1,527,604,858,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,303,074,194 |
55,022,481,846 |
|
160,826,660,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,439,075,377 |
305,924,766,272 |
|
435,780,003,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,488,242,480 |
57,960,293,400 |
|
174,104,546,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,217,506,357 |
13,207,183,074 |
|
32,566,192,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
240,868,146,345 |
160,482,225,421 |
|
146,577,616,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,203,353,925 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
342,728,822,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
189,927,067,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
311,933,715 |
311,933,715 |
|
1,307,434,770 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
38,583,161,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,373,859,604 |
122,862,192,358 |
|
497,831,242,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,650,908,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
140,674,803 |
307,369,245 |
|
2,044,973,458 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,714,000,000 |
119,109,413,376 |
|
494,135,360,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
633,132,994,648 |
1,002,760,114,101 |
|
3,537,355,073,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
633,132,994,648 |
1,002,760,114,101 |
|
3,537,355,073,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
527,996,810,000 |
750,000,000,000 |
|
2,530,490,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,530,490,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,982,380,806 |
10,867,980,806 |
|
10,867,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-580,000,000 |
|
-580,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
683,261,215 |
683,261,215 |
|
27,151,657,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,037,165,732 |
229,082,939,262 |
|
676,747,251,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
139,543,720,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
537,203,531,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
292,677,503,760 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,268,215,067,494 |
2,160,452,832,289 |
|
5,562,791,174,256 |
|