TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,011,489,947 |
36,225,103,645 |
38,685,655,491 |
41,638,798,323 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,713,412,043 |
10,905,024,110 |
6,596,443,260 |
10,659,532,920 |
|
1. Tiền |
10,113,412,043 |
7,905,024,110 |
2,296,443,260 |
7,659,532,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,600,000,000 |
3,000,000,000 |
4,300,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
13,300,000,000 |
16,600,000,000 |
19,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
13,300,000,000 |
16,600,000,000 |
19,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,001,322,632 |
10,492,844,218 |
8,936,584,949 |
10,521,394,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,758,311,058 |
10,240,281,070 |
5,560,741,177 |
11,699,595,896 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
807,960,209 |
217,276,849 |
129,112,760 |
124,386,802 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
185,211,496 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
571,904,419 |
|
3,454,846,387 |
450,480,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-136,853,054 |
-149,925,197 |
-208,115,375 |
-1,753,068,199 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
296,755,272 |
1,270,232,457 |
6,346,535,185 |
1,257,870,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
296,755,272 |
1,270,232,457 |
6,346,535,185 |
1,257,870,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
257,002,860 |
206,092,097 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
257,002,860 |
206,092,097 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,831,034,171 |
41,715,343,504 |
36,241,959,180 |
31,148,943,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
253,922,207 |
|
615,992,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,676,444,996 |
1,522,275,348 |
2,112,496,072 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,422,522,789 |
-1,522,275,348 |
-1,496,504,072 |
|
|
II.Tài sản cố định |
51,577,111,964 |
41,715,343,504 |
35,623,967,180 |
31,143,943,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,317,194,155 |
41,568,759,028 |
35,590,505,262 |
31,143,943,777 |
|
- Nguyên giá |
99,716,064,701 |
99,767,850,415 |
99,805,450,415 |
99,805,450,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,398,870,546 |
-58,199,091,387 |
-64,214,945,153 |
-68,661,506,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
259,917,809 |
146,584,476 |
33,461,918 |
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,082,191 |
-193,415,524 |
-306,538,082 |
-340,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,000,000 |
5,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,842,524,118 |
77,940,447,149 |
74,927,614,671 |
72,787,742,100 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,592,613,670 |
35,991,201,124 |
33,514,993,708 |
27,004,370,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,208,992,826 |
19,250,084,280 |
22,398,876,864 |
21,138,253,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
506,940,891 |
802,754,716 |
2,886,051,170 |
4,288,081,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
736,000,000 |
608,182,200 |
3,142,685,805 |
456,217,590 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,492,541,240 |
589,056,343 |
474,856,219 |
996,287,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,154,909,610 |
3,180,035,332 |
4,191,598,551 |
4,568,773,849 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
930,658,961 |
3,067,317,065 |
730,331,982 |
932,846,906 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,625,000,000 |
5,625,000,000 |
5,625,000,000 |
5,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,762,942,124 |
5,377,738,624 |
5,348,353,137 |
4,896,046,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,383,620,844 |
16,741,116,844 |
11,116,116,844 |
5,866,116,844 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
102,370,844 |
84,866,844 |
84,866,844 |
84,866,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,031,250,000 |
16,406,250,000 |
10,781,250,000 |
5,781,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,249,910,448 |
41,949,246,025 |
41,412,620,963 |
45,783,371,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,249,910,448 |
41,949,246,025 |
41,412,620,963 |
45,783,371,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,450,000,000 |
23,450,000,000 |
23,450,000,000 |
23,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,450,000,000 |
23,450,000,000 |
23,450,000,000 |
23,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,510,500 |
31,510,500 |
31,510,500 |
31,510,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,180,507,341 |
6,331,347,929 |
7,340,165,441 |
8,182,730,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,587,892,607 |
12,136,387,596 |
10,590,945,022 |
14,119,130,549 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,754,202,943 |
5,725,450,077 |
5,617,101,451 |
8,345,315,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,833,689,664 |
6,410,937,519 |
4,973,843,571 |
5,773,814,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,842,524,118 |
77,940,447,149 |
74,927,614,671 |
72,787,742,100 |
|