MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,011,489,947 36,225,103,645 38,685,655,491 41,638,798,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,713,412,043 10,905,024,110 6,596,443,260 10,659,532,920
1. Tiền 10,113,412,043 7,905,024,110 2,296,443,260 7,659,532,920
2. Các khoản tương đương tiền 3,600,000,000 3,000,000,000 4,300,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,300,000,000 16,600,000,000 19,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,300,000,000 16,600,000,000 19,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,001,322,632 10,492,844,218 8,936,584,949 10,521,394,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,758,311,058 10,240,281,070 5,560,741,177 11,699,595,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 807,960,209 217,276,849 129,112,760 124,386,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 185,211,496
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 571,904,419 3,454,846,387 450,480,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -136,853,054 -149,925,197 -208,115,375 -1,753,068,199
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 296,755,272 1,270,232,457 6,346,535,185 1,257,870,904
1. Hàng tồn kho 296,755,272 1,270,232,457 6,346,535,185 1,257,870,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 257,002,860 206,092,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 257,002,860 206,092,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,831,034,171 41,715,343,504 36,241,959,180 31,148,943,777
I. Các khoản phải thu dài hạn 253,922,207 615,992,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,676,444,996 1,522,275,348 2,112,496,072
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,422,522,789 -1,522,275,348 -1,496,504,072
II.Tài sản cố định 51,577,111,964 41,715,343,504 35,623,967,180 31,143,943,777
1. Tài sản cố định hữu hình 51,317,194,155 41,568,759,028 35,590,505,262 31,143,943,777
- Nguyên giá 99,716,064,701 99,767,850,415 99,805,450,415 99,805,450,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,398,870,546 -58,199,091,387 -64,214,945,153 -68,661,506,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 259,917,809 146,584,476 33,461,918
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,082,191 -193,415,524 -306,538,082 -340,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,000,000 5,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,000,000 5,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,842,524,118 77,940,447,149 74,927,614,671 72,787,742,100
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,592,613,670 35,991,201,124 33,514,993,708 27,004,370,392
I. Nợ ngắn hạn 20,208,992,826 19,250,084,280 22,398,876,864 21,138,253,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 506,940,891 802,754,716 2,886,051,170 4,288,081,549
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 736,000,000 608,182,200 3,142,685,805 456,217,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,492,541,240 589,056,343 474,856,219 996,287,299
4. Phải trả người lao động 6,154,909,610 3,180,035,332 4,191,598,551 4,568,773,849
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 930,658,961 3,067,317,065 730,331,982 932,846,906
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,625,000,000 5,625,000,000 5,625,000,000 5,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,762,942,124 5,377,738,624 5,348,353,137 4,896,046,355
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,383,620,844 16,741,116,844 11,116,116,844 5,866,116,844
1. Phải trả người bán dài hạn 102,370,844 84,866,844 84,866,844 84,866,844
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,031,250,000 16,406,250,000 10,781,250,000 5,781,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,249,910,448 41,949,246,025 41,412,620,963 45,783,371,708
I. Vốn chủ sở hữu 43,249,910,448 41,949,246,025 41,412,620,963 45,783,371,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,450,000,000 23,450,000,000 23,450,000,000 23,450,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,450,000,000 23,450,000,000 23,450,000,000 23,450,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,510,500 31,510,500 31,510,500 31,510,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,180,507,341 6,331,347,929 7,340,165,441 8,182,730,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,587,892,607 12,136,387,596 10,590,945,022 14,119,130,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,754,202,943 5,725,450,077 5,617,101,451 8,345,315,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,833,689,664 6,410,937,519 4,973,843,571 5,773,814,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,842,524,118 77,940,447,149 74,927,614,671 72,787,742,100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.