MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,234,298,918,623 1,331,678,415,590 1,275,668,538,510 1,771,393,443,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,165,515,183 11,039,895,778 4,828,552,214 5,867,381,077
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,229,133,403,440 1,320,638,519,812 1,270,839,986,296 1,765,526,061,948
4. Giá vốn hàng bán 1,092,200,701,046 1,181,398,764,827 1,110,412,512,698 1,604,879,596,638
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,932,702,394 139,239,754,985 160,427,473,598 160,646,465,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,870,779,272 131,505,764,070 27,470,844,156 77,971,769,423
7. Chi phí tài chính 6,853,160,551 32,966,095,299 55,952,572,817 55,925,137,230
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,974,207,298 19,324,505,049 17,894,688,361 16,381,781,932
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 28,388,701,994 40,600,069,518 29,013,703,439 28,290,185,153
9. Chi phí bán hàng 60,637,291,637 68,043,709,716 64,213,073,482 68,628,423,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,231,100,783 33,321,474,884 29,896,556,679 51,297,929,872
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 120,470,630,689 177,014,308,674 66,849,818,215 91,056,929,303
12. Thu nhập khác 70,623,666 64,476,145 459,093,772 2,158,007,499
13. Chi phí khác 87,297,408 1,368,047,018 1,301,884,848 410,546,326
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,673,742 -1,303,570,873 -842,791,076 1,747,461,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 120,453,956,947 175,710,737,801 66,007,027,139 92,804,390,476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,372,051,993 6,863,459,768 7,282,833,012 13,772,874,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,879,165,953
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 111,081,904,954 168,847,278,033 58,724,194,127 82,910,681,931
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 98,281,312,000 159,791,553,569 45,734,583,454 70,689,595,796
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,800,592,954 9,055,724,464 12,989,610,673 12,221,086,135
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 469 712 248 350
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.