1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,234,298,918,623 |
1,331,678,415,590 |
1,275,668,538,510 |
1,771,393,443,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,165,515,183 |
11,039,895,778 |
4,828,552,214 |
5,867,381,077 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,229,133,403,440 |
1,320,638,519,812 |
1,270,839,986,296 |
1,765,526,061,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,092,200,701,046 |
1,181,398,764,827 |
1,110,412,512,698 |
1,604,879,596,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,932,702,394 |
139,239,754,985 |
160,427,473,598 |
160,646,465,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,870,779,272 |
131,505,764,070 |
27,470,844,156 |
77,971,769,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,853,160,551 |
32,966,095,299 |
55,952,572,817 |
55,925,137,230 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,974,207,298 |
19,324,505,049 |
17,894,688,361 |
16,381,781,932 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
28,388,701,994 |
40,600,069,518 |
29,013,703,439 |
28,290,185,153 |
|
9. Chi phí bán hàng |
60,637,291,637 |
68,043,709,716 |
64,213,073,482 |
68,628,423,481 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,231,100,783 |
33,321,474,884 |
29,896,556,679 |
51,297,929,872 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
120,470,630,689 |
177,014,308,674 |
66,849,818,215 |
91,056,929,303 |
|
12. Thu nhập khác |
70,623,666 |
64,476,145 |
459,093,772 |
2,158,007,499 |
|
13. Chi phí khác |
87,297,408 |
1,368,047,018 |
1,301,884,848 |
410,546,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,673,742 |
-1,303,570,873 |
-842,791,076 |
1,747,461,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
120,453,956,947 |
175,710,737,801 |
66,007,027,139 |
92,804,390,476 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,372,051,993 |
6,863,459,768 |
7,282,833,012 |
13,772,874,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-3,879,165,953 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
111,081,904,954 |
168,847,278,033 |
58,724,194,127 |
82,910,681,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,281,312,000 |
159,791,553,569 |
45,734,583,454 |
70,689,595,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,800,592,954 |
9,055,724,464 |
12,989,610,673 |
12,221,086,135 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
469 |
712 |
248 |
350 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|