1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,083,051,191,629 |
1,083,051,191,629 |
1,073,934,685,006 |
1,432,159,256,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,078,505,714 |
9,078,505,714 |
14,201,454,288 |
14,245,068,791 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,073,972,685,915 |
1,073,972,685,915 |
1,059,733,230,718 |
1,417,914,187,269 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
966,636,210,328 |
966,636,210,328 |
947,449,482,812 |
1,280,658,979,069 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,336,475,587 |
107,336,475,587 |
112,283,747,906 |
137,255,208,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,900,475,403 |
19,900,475,403 |
25,513,568,290 |
25,797,692,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,622,279,289 |
5,622,279,289 |
13,607,768,323 |
70,919,527,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,329,736,574 |
14,329,736,574 |
13,126,709,306 |
17,026,949,923 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,428,468,586 |
17,428,468,586 |
19,970,024,775 |
15,638,965,878 |
|
9. Chi phí bán hàng |
61,431,714,841 |
61,431,714,841 |
66,773,857,554 |
63,866,338,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,043,406,069 |
25,043,406,069 |
28,547,830,590 |
43,268,728,415 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,568,019,377 |
52,568,019,377 |
48,837,884,504 |
637,271,624 |
|
12. Thu nhập khác |
593,643,422 |
593,643,422 |
94,171,165 |
102,279,867 |
|
13. Chi phí khác |
69,151,978 |
69,151,978 |
142,841,430 |
186,361,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,491,444 |
524,491,444 |
-48,670,265 |
-84,081,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,092,510,821 |
53,092,510,821 |
48,789,214,239 |
553,190,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,473,437,529 |
3,473,437,529 |
4,017,359,948 |
4,819,975,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,619,073,292 |
49,619,073,292 |
44,771,854,291 |
-4,266,785,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,610,274,280 |
44,610,274,280 |
39,313,874,098 |
-10,932,434,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,008,799,012 |
5,008,799,012 |
5,457,980,193 |
6,665,648,465 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188 |
188 |
166 |
-18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|