TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,814,289,913,239 |
3,764,445,778,789 |
3,818,014,000,309 |
3,712,127,675,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
252,443,938,823 |
193,921,884,718 |
275,040,732,735 |
95,790,988,980 |
|
1. Tiền |
87,270,626,517 |
128,421,884,718 |
87,540,732,735 |
89,290,988,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
165,173,312,306 |
65,500,000,000 |
187,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
547,050,000,000 |
673,050,000,000 |
545,050,000,000 |
606,550,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
547,000,000,000 |
673,000,000,000 |
545,000,000,000 |
606,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,762,639,281,450 |
1,807,100,501,372 |
1,833,404,461,665 |
1,995,956,775,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,625,427,530,501 |
1,684,658,551,216 |
1,662,499,213,090 |
1,851,063,870,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,805,990,317 |
20,634,853,968 |
49,846,025,446 |
41,513,597,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,176,909,712 |
119,396,104,382 |
139,726,135,348 |
124,065,941,220 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,771,149,080 |
-17,627,152,656 |
-18,705,056,681 |
-20,692,512,324 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
38,144,462 |
38,144,462 |
5,878,899 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,207,834,490,225 |
1,051,503,361,485 |
1,115,261,452,302 |
974,127,374,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,224,462,752,797 |
1,073,803,031,340 |
1,138,801,495,054 |
998,100,774,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,628,262,572 |
-22,299,669,855 |
-23,540,042,752 |
-23,973,399,493 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,322,202,741 |
38,870,031,214 |
49,257,353,607 |
39,702,536,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,480,369,517 |
5,106,113,748 |
5,849,389,610 |
4,358,626,256 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,414,377,648 |
30,917,683,206 |
39,852,913,981 |
32,412,378,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,427,455,576 |
2,846,234,260 |
3,555,050,016 |
2,931,531,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,197,593,748,237 |
2,095,498,548,135 |
2,174,163,426,663 |
2,121,932,913,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,788,485,628 |
1,790,233,344 |
1,722,695,367 |
1,755,695,367 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,788,485,628 |
1,790,233,344 |
1,722,695,367 |
1,755,695,367 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,119,152,783 |
331,863,208,558 |
324,683,129,577 |
319,124,746,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,348,809,381 |
218,418,886,348 |
211,963,498,779 |
207,086,877,724 |
|
- Nguyên giá |
531,555,419,726 |
527,443,295,132 |
523,237,434,800 |
520,589,324,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,206,610,345 |
-309,024,408,784 |
-311,273,936,021 |
-313,502,447,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
113,770,343,402 |
113,444,322,210 |
112,719,630,798 |
112,037,868,591 |
|
- Nguyên giá |
128,376,409,643 |
128,510,799,218 |
128,442,663,568 |
128,210,382,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,606,066,241 |
-15,066,477,008 |
-15,723,032,770 |
-16,172,514,352 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
50,440,492,270 |
50,146,648,909 |
|
- Nguyên giá |
|
|
53,945,443,119 |
53,945,443,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,504,950,849 |
-3,798,794,210 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,150,570,282 |
5,537,707,791 |
7,448,921,827 |
6,079,253,917 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,150,570,282 |
5,537,707,791 |
7,448,921,827 |
6,079,253,917 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,820,976,572,393 |
1,720,463,670,807 |
1,754,800,374,240 |
1,710,425,831,816 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
991,948,339,461 |
891,106,416,191 |
898,326,592,035 |
890,435,425,113 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
833,526,199,493 |
833,526,199,493 |
858,703,275,493 |
862,407,055,837 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,497,966,561 |
-4,168,944,877 |
-2,229,493,288 |
-42,416,649,134 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,558,967,151 |
35,843,727,635 |
35,067,813,382 |
34,400,737,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,558,967,151 |
35,843,727,635 |
35,067,813,382 |
34,400,737,025 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,011,883,661,476 |
5,859,944,326,924 |
5,992,177,426,972 |
5,834,060,589,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,040,178,403,986 |
2,866,683,229,968 |
3,090,284,937,317 |
2,962,703,894,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,986,706,555,375 |
2,815,679,859,357 |
3,037,008,148,445 |
2,892,498,966,515 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,442,445,122,815 |
1,480,164,980,607 |
1,536,985,700,302 |
1,552,639,259,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,601,474,672 |
47,179,900,832 |
73,666,524,469 |
57,869,634,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,158,244,384 |
6,177,720,180 |
3,768,704,049 |
3,788,903,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,656,152,139 |
18,897,375,078 |
15,348,264,880 |
16,949,929,057 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,650,845,969 |
8,503,345,585 |
4,926,762,499 |
9,614,172,713 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,172,207,062 |
199,690,909 |
669,543,564 |
3,569,624,184 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,891,994,200 |
63,856,182,551 |
189,088,323,194 |
200,537,771,274 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,299,005,735,111 |
1,181,953,927,932 |
1,205,994,511,223 |
1,039,110,227,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,124,779,023 |
8,746,735,683 |
6,559,814,265 |
8,419,444,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,471,848,611 |
51,003,370,611 |
53,276,788,872 |
70,204,927,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
158,648,611 |
168,648,611 |
201,648,611 |
301,648,611 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,313,200,000 |
38,834,722,000 |
41,075,140,261 |
39,903,279,353 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,971,705,257,490 |
2,993,261,096,956 |
2,901,892,489,655 |
2,871,356,694,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,971,705,257,490 |
2,993,261,096,956 |
2,901,892,489,655 |
2,871,356,694,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,370,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,739,257,171 |
57,739,257,172 |
57,739,257,171 |
57,739,257,171 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-539,737,478,258 |
-539,737,478,258 |
-523,045,149,504 |
-523,045,149,504 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,293,638,099 |
-1,673,890,040 |
-1,231,021,806 |
-3,406,920,144 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
244,340,116,855 |
243,640,718,349 |
249,387,450,859 |
338,651,211,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
982,699,119 |
982,699,119 |
982,699,119 |
982,699,119 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
667,975,740,641 |
691,343,315,078 |
572,794,283,610 |
468,895,149,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
159,341,065,383 |
163,330,530,119 |
46,448,130,546 |
19,186,378,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
508,634,675,258 |
528,012,784,959 |
526,346,153,064 |
449,708,771,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
168,111,283,863 |
170,966,475,537 |
175,264,970,206 |
161,540,447,194 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,011,883,661,476 |
5,859,944,326,924 |
5,992,177,426,972 |
5,834,060,589,037 |
|