MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,814,289,913,239 3,764,445,778,789 3,818,014,000,309 3,712,127,675,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,443,938,823 193,921,884,718 275,040,732,735 95,790,988,980
1. Tiền 87,270,626,517 128,421,884,718 87,540,732,735 89,290,988,980
2. Các khoản tương đương tiền 165,173,312,306 65,500,000,000 187,500,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 547,050,000,000 673,050,000,000 545,050,000,000 606,550,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 547,000,000,000 673,000,000,000 545,000,000,000 606,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,762,639,281,450 1,807,100,501,372 1,833,404,461,665 1,995,956,775,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,625,427,530,501 1,684,658,551,216 1,662,499,213,090 1,851,063,870,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,805,990,317 20,634,853,968 49,846,025,446 41,513,597,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,176,909,712 119,396,104,382 139,726,135,348 124,065,941,220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,771,149,080 -17,627,152,656 -18,705,056,681 -20,692,512,324
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 38,144,462 38,144,462 5,878,899
IV. Hàng tồn kho 1,207,834,490,225 1,051,503,361,485 1,115,261,452,302 974,127,374,623
1. Hàng tồn kho 1,224,462,752,797 1,073,803,031,340 1,138,801,495,054 998,100,774,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,628,262,572 -22,299,669,855 -23,540,042,752 -23,973,399,493
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,322,202,741 38,870,031,214 49,257,353,607 39,702,536,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,480,369,517 5,106,113,748 5,849,389,610 4,358,626,256
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,414,377,648 30,917,683,206 39,852,913,981 32,412,378,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,427,455,576 2,846,234,260 3,555,050,016 2,931,531,668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,197,593,748,237 2,095,498,548,135 2,174,163,426,663 2,121,932,913,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,788,485,628 1,790,233,344 1,722,695,367 1,755,695,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,788,485,628 1,790,233,344 1,722,695,367 1,755,695,367
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 336,119,152,783 331,863,208,558 324,683,129,577 319,124,746,315
1. Tài sản cố định hữu hình 222,348,809,381 218,418,886,348 211,963,498,779 207,086,877,724
- Nguyên giá 531,555,419,726 527,443,295,132 523,237,434,800 520,589,324,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,206,610,345 -309,024,408,784 -311,273,936,021 -313,502,447,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 113,770,343,402 113,444,322,210 112,719,630,798 112,037,868,591
- Nguyên giá 128,376,409,643 128,510,799,218 128,442,663,568 128,210,382,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,606,066,241 -15,066,477,008 -15,723,032,770 -16,172,514,352
III. Bất động sản đầu tư 50,440,492,270 50,146,648,909
- Nguyên giá 53,945,443,119 53,945,443,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,504,950,849 -3,798,794,210
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,150,570,282 5,537,707,791 7,448,921,827 6,079,253,917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,150,570,282 5,537,707,791 7,448,921,827 6,079,253,917
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,820,976,572,393 1,720,463,670,807 1,754,800,374,240 1,710,425,831,816
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 991,948,339,461 891,106,416,191 898,326,592,035 890,435,425,113
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 833,526,199,493 833,526,199,493 858,703,275,493 862,407,055,837
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,497,966,561 -4,168,944,877 -2,229,493,288 -42,416,649,134
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,558,967,151 35,843,727,635 35,067,813,382 34,400,737,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,558,967,151 35,843,727,635 35,067,813,382 34,400,737,025
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,011,883,661,476 5,859,944,326,924 5,992,177,426,972 5,834,060,589,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,040,178,403,986 2,866,683,229,968 3,090,284,937,317 2,962,703,894,479
I. Nợ ngắn hạn 2,986,706,555,375 2,815,679,859,357 3,037,008,148,445 2,892,498,966,515
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,442,445,122,815 1,480,164,980,607 1,536,985,700,302 1,552,639,259,759
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,601,474,672 47,179,900,832 73,666,524,469 57,869,634,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,158,244,384 6,177,720,180 3,768,704,049 3,788,903,285
4. Phải trả người lao động 15,656,152,139 18,897,375,078 15,348,264,880 16,949,929,057
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,650,845,969 8,503,345,585 4,926,762,499 9,614,172,713
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,172,207,062 199,690,909 669,543,564 3,569,624,184
9. Phải trả ngắn hạn khác 135,891,994,200 63,856,182,551 189,088,323,194 200,537,771,274
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,299,005,735,111 1,181,953,927,932 1,205,994,511,223 1,039,110,227,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,124,779,023 8,746,735,683 6,559,814,265 8,419,444,265
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,471,848,611 51,003,370,611 53,276,788,872 70,204,927,964
1. Phải trả người bán dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 30,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 158,648,611 168,648,611 201,648,611 301,648,611
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,313,200,000 38,834,722,000 41,075,140,261 39,903,279,353
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,971,705,257,490 2,993,261,096,956 2,901,892,489,655 2,871,356,694,558
I. Vốn chủ sở hữu 2,971,705,257,490 2,993,261,096,956 2,901,892,489,655 2,871,356,694,558
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,370,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 57,739,257,171 57,739,257,172 57,739,257,171 57,739,257,171
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -539,737,478,258 -539,737,478,258 -523,045,149,504 -523,045,149,504
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,293,638,099 -1,673,890,040 -1,231,021,806 -3,406,920,144
8. Quỹ đầu tư phát triển 244,340,116,855 243,640,718,349 249,387,450,859 338,651,211,212
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 982,699,119 982,699,119 982,699,119 982,699,119
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 667,975,740,641 691,343,315,078 572,794,283,610 468,895,149,510
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 159,341,065,383 163,330,530,119 46,448,130,546 19,186,378,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 508,634,675,258 528,012,784,959 526,346,153,064 449,708,771,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 168,111,283,863 170,966,475,537 175,264,970,206 161,540,447,194
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,011,883,661,476 5,859,944,326,924 5,992,177,426,972 5,834,060,589,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.