1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
346,358,499,262 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
346,358,499,262 |
378,947,818,308 |
438,406,410,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
289,282,610,604 |
316,910,535,557 |
374,100,726,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
57,075,888,658 |
62,037,282,751 |
64,305,683,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,546,345,772 |
1,536,856,011 |
713,485,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,166,667 |
41,136,986 |
5,753,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,166,667 |
41,136,986 |
5,753,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
34,964,640,397 |
30,820,998,652 |
34,109,899,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,616,286,429 |
8,061,497,352 |
8,918,148,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,026,140,937 |
24,650,505,772 |
21,985,368,316 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,536,109 |
161,196,250 |
32,363,639 |
|
13. Chi phí khác |
|
25,400,000 |
15,788 |
9,510,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-16,863,891 |
161,180,462 |
22,852,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,009,277,046 |
24,811,686,234 |
22,008,221,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,859,845,809 |
4,438,834,680 |
4,679,095,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-600,810,400 |
644,952,567 |
-44,142,167 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,750,241,637 |
19,727,898,987 |
17,373,267,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,750,241,637 |
19,727,898,987 |
17,373,267,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,422 |
3,748 |
3,300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,748 |
3,300 |
|