Thông tin giao dịch
DTV
Công ty Cổ phần Phát triển điện Nông thôn Trà Vinh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Phát triển Điện nông thôn Trà Vinh tiền thân là Ban Quản lý Điện nông thôn Trà Vinh, được thành lập tháng 10/1996. Ngày 09/09/2010, cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng, phát triển các công trình điện; kinh doanh mua bán điện, vật tư chuyên ngành điện; thiết kế các công trình đường dây hạ thế, dây nhánh khách hàng và điện dân dung...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 3, 19/01/2021
35.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35.6
-
Giá trần
40.9
-
Giá sàn
30.3
-
Giá mở cửa
35.6
-
Giá cao nhất
35.6
-
Giá thấp nhất
35.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.69
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
18.65
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10
-
KLCP đang niêm yết:
5,280,000
-
KLCP đang lưu hành:
5,264,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
187.40
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,280,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
346,358,499
|
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
289,282,611
|
316,910,536
|
374,100,726
|
419,585,578
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,075,889
|
62,037,283
|
64,305,684
|
73,216,867
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,531,179
|
1,495,719
|
707,732
|
274,442
|
|
Lợi nhuận khác
|
-16,864
|
161,180
|
22,853
|
-1,483,216
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,009,277
|
24,811,686
|
22,008,221
|
26,006,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,750,242
|
19,727,899
|
17,373,268
|
20,447,217
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,750,242
|
19,727,899
|
17,373,268
|
20,447,217
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
61,853,952
|
55,647,165
|
55,827,025
|
65,918,642
|
|
Tổng tài sản
|
105,763,634
|
101,096,791
|
99,960,979
|
107,616,471
|
|
Nợ ngắn hạn
|
20,942,047
|
9,682,414
|
7,509,476
|
9,430,551
|
|
Tổng nợ
|
23,946,099
|
9,726,557
|
7,509,476
|
9,430,551
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
81,817,536
|
91,370,235
|
92,451,503
|
98,185,920
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.