TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,827,024,586 |
65,918,642,337 |
71,963,182,739 |
85,229,019,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,131,047,558 |
10,314,475,352 |
5,916,814,553 |
11,410,644,388 |
|
1. Tiền |
4,131,047,558 |
10,314,475,352 |
5,916,814,553 |
11,410,644,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,392,537 |
4,107,318,611 |
14,115,514,742 |
4,370,480,948 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
62,484 |
62,484 |
5,000,062,484 |
62,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,330,053 |
4,107,256,127 |
9,115,452,258 |
4,370,418,464 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,665,683,243 |
43,486,609,293 |
44,225,627,687 |
55,333,575,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,069,711,467 |
43,129,344,658 |
34,639,605,431 |
49,579,039,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,350,000 |
20,000,000 |
57,867,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
595,971,776 |
341,914,635 |
9,566,022,256 |
5,758,464,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-61,795,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,831,581,112 |
7,985,293,972 |
7,276,351,268 |
13,678,769,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,831,581,112 |
7,985,293,972 |
7,276,351,268 |
14,059,590,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-380,820,678 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,320,136 |
24,945,109 |
428,874,489 |
435,548,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,320,136 |
24,945,109 |
428,874,489 |
421,686,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
13,862,128 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,133,954,134 |
41,697,828,582 |
40,918,796,949 |
40,973,320,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
745,066,587 |
218,251,844 |
25,366,596 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
745,066,587 |
218,251,844 |
25,366,596 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,200,059,273 |
30,482,671,384 |
32,147,563,675 |
33,744,831,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,200,059,273 |
30,482,671,384 |
32,147,563,675 |
33,744,831,848 |
|
- Nguyên giá |
89,055,484,464 |
93,117,263,457 |
99,408,513,926 |
105,912,151,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,855,425,191 |
-62,634,592,073 |
-67,260,950,251 |
-72,167,319,446 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,188,828,274 |
10,996,905,354 |
8,745,866,678 |
7,228,488,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,188,828,274 |
10,996,905,354 |
8,745,866,678 |
7,228,488,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
99,960,978,720 |
107,616,470,919 |
112,881,979,688 |
126,202,340,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,509,475,988 |
9,430,551,100 |
8,822,447,866 |
13,560,413,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,509,475,988 |
9,430,551,100 |
8,822,447,866 |
13,560,413,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,000,000 |
57,272,727 |
|
11,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
723,989,693 |
1,576,512,360 |
703,377,222 |
1,273,272,810 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,484,350,477 |
6,184,346,450 |
6,910,488,994 |
10,720,497,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54,100,000 |
111,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
766,255,212 |
800,981,357 |
774,552,923 |
833,363,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
464,880,606 |
811,438,206 |
379,928,727 |
610,778,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,451,502,732 |
98,185,919,819 |
104,059,531,822 |
112,641,926,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,451,502,732 |
98,185,919,819 |
104,059,531,822 |
112,641,926,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,879,322,392 |
18,879,322,392 |
18,879,322,392 |
18,879,322,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,932,180,340 |
26,666,597,427 |
32,540,209,430 |
41,122,604,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,373,267,827 |
20,447,217,087 |
22,665,612,003 |
25,674,395,117 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,558,912,513 |
6,219,380,340 |
9,874,597,427 |
15,448,209,430 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
99,960,978,720 |
107,616,470,919 |
112,881,979,688 |
126,202,340,019 |
|