MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,827,024,586 65,918,642,337 71,963,182,739 85,229,019,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,131,047,558 10,314,475,352 5,916,814,553 11,410,644,388
1. Tiền 4,131,047,558 10,314,475,352 5,916,814,553 11,410,644,388
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,392,537 4,107,318,611 14,115,514,742 4,370,480,948
1. Chứng khoán kinh doanh 62,484 62,484 5,000,062,484 62,484
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,330,053 4,107,256,127 9,115,452,258 4,370,418,464
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,665,683,243 43,486,609,293 44,225,627,687 55,333,575,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,069,711,467 43,129,344,658 34,639,605,431 49,579,039,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,350,000 20,000,000 57,867,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 595,971,776 341,914,635 9,566,022,256 5,758,464,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,795,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,831,581,112 7,985,293,972 7,276,351,268 13,678,769,336
1. Hàng tồn kho 10,831,581,112 7,985,293,972 7,276,351,268 14,059,590,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -380,820,678
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,320,136 24,945,109 428,874,489 435,548,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,320,136 24,945,109 428,874,489 421,686,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,862,128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,133,954,134 41,697,828,582 40,918,796,949 40,973,320,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 745,066,587 218,251,844 25,366,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 745,066,587 218,251,844 25,366,596
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,200,059,273 30,482,671,384 32,147,563,675 33,744,831,848
1. Tài sản cố định hữu hình 31,200,059,273 30,482,671,384 32,147,563,675 33,744,831,848
- Nguyên giá 89,055,484,464 93,117,263,457 99,408,513,926 105,912,151,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,855,425,191 -62,634,592,073 -67,260,950,251 -72,167,319,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,188,828,274 10,996,905,354 8,745,866,678 7,228,488,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,188,828,274 10,996,905,354 8,745,866,678 7,228,488,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99,960,978,720 107,616,470,919 112,881,979,688 126,202,340,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,509,475,988 9,430,551,100 8,822,447,866 13,560,413,080
I. Nợ ngắn hạn 7,509,475,988 9,430,551,100 8,822,447,866 13,560,413,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,000,000 57,272,727 11,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 723,989,693 1,576,512,360 703,377,222 1,273,272,810
4. Phải trả người lao động 5,484,350,477 6,184,346,450 6,910,488,994 10,720,497,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,100,000 111,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 766,255,212 800,981,357 774,552,923 833,363,982
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 464,880,606 811,438,206 379,928,727 610,778,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,451,502,732 98,185,919,819 104,059,531,822 112,641,926,939
I. Vốn chủ sở hữu 92,451,502,732 98,185,919,819 104,059,531,822 112,641,926,939
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,879,322,392 18,879,322,392 18,879,322,392 18,879,322,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,932,180,340 26,666,597,427 32,540,209,430 41,122,604,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,373,267,827 20,447,217,087 22,665,612,003 25,674,395,117
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,558,912,513 6,219,380,340 9,874,597,427 15,448,209,430
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99,960,978,720 107,616,470,919 112,881,979,688 126,202,340,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.