MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,862,625,764 28,561,579,985 33,905,207,986 32,800,280,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,862,625,764 28,561,579,985 33,905,207,986 32,800,280,788
4. Giá vốn hàng bán 27,127,252,159 24,182,229,554 28,767,671,556 28,272,633,915
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,735,373,605 4,379,350,431 5,137,536,430 4,527,646,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,197,544 1,315,348 819,896 12,914,149
7. Chi phí tài chính 496,886,435 429,613,336 421,661,090 451,680,330
- Trong đó: Chi phí lãi vay 493,492,835 429,507,503 406,554,403 449,250,133
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,240,352,425 -1,302,106,154 -1,307,702,570 -1,428,824,382
9. Chi phí bán hàng 1,118,173,058 995,373,668 1,867,764,303 1,270,907,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,908,159,231 1,653,572,621 1,541,228,363 1,389,149,213
12. Thu nhập khác 8,752,065 901,600 34,880,331 11,508,700
13. Chi phí khác 43,890 500,230
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,708,175 901,600 34,380,101 11,508,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,916,867,406 1,654,474,221 1,575,608,464 1,400,657,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 383,373,481 330,894,844 315,121,692 280,009,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,533,493,925 1,323,579,377 1,260,486,772 1,120,648,204
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,533,493,925 1,323,579,377 1,260,486,772 1,120,648,204
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 188 162 155 137
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.