MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,905,136,288,079 2,985,093,434,349 2,485,889,847,626 3,475,240,739,577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,905,136,288,079 2,985,093,434,349 2,485,889,847,626 3,475,240,739,577
4. Giá vốn hàng bán 2,432,712,977,580 2,601,172,013,940 2,379,009,438,920 3,167,042,483,863
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 472,423,310,499 383,921,420,409 106,880,408,706 308,198,255,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,601,716,338 31,337,523,750 78,291,197,975 59,270,370,925
7. Chi phí tài chính 118,039,324,100 116,891,417,604 165,265,923,450 71,155,013,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 111,866,690,577 106,836,286,044 83,909,868,554 72,581,373,586
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 619,127,370 597,043,039 506,289,546 462,825,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,127,409,446 101,010,065,776 70,660,454,643 165,258,938,081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 323,239,165,921 196,760,417,740 -51,261,060,958 130,591,850,355
12. Thu nhập khác 1,087,753,413 721,019,154 265,744,023 2,704,701,352
13. Chi phí khác 90,087,349 6,207,085 140,582,828 1,813,589,082
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 997,666,064 714,812,069 125,161,195 891,112,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 324,236,831,985 197,475,229,809 -51,135,899,763 131,482,962,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,241,024,262 23,357,526,363 -5,319,268,075 26,883,360,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 290,995,807,723 174,117,703,446 -45,816,631,688 104,599,601,734
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 291,765,470,451 173,789,013,949 -44,376,004,354 103,489,321,307
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -769,662,728 328,689,497 -1,440,627,334 1,110,280,427
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 427 255 -65 152
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.