1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,905,136,288,079 |
2,985,093,434,349 |
2,485,889,847,626 |
3,475,240,739,577 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,905,136,288,079 |
2,985,093,434,349 |
2,485,889,847,626 |
3,475,240,739,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,432,712,977,580 |
2,601,172,013,940 |
2,379,009,438,920 |
3,167,042,483,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
472,423,310,499 |
383,921,420,409 |
106,880,408,706 |
308,198,255,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,601,716,338 |
31,337,523,750 |
78,291,197,975 |
59,270,370,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
118,039,324,100 |
116,891,417,604 |
165,265,923,450 |
71,155,013,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,866,690,577 |
106,836,286,044 |
83,909,868,554 |
72,581,373,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
619,127,370 |
597,043,039 |
506,289,546 |
462,825,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,127,409,446 |
101,010,065,776 |
70,660,454,643 |
165,258,938,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
323,239,165,921 |
196,760,417,740 |
-51,261,060,958 |
130,591,850,355 |
|
12. Thu nhập khác |
1,087,753,413 |
721,019,154 |
265,744,023 |
2,704,701,352 |
|
13. Chi phí khác |
90,087,349 |
6,207,085 |
140,582,828 |
1,813,589,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
997,666,064 |
714,812,069 |
125,161,195 |
891,112,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
324,236,831,985 |
197,475,229,809 |
-51,135,899,763 |
131,482,962,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,241,024,262 |
23,357,526,363 |
-5,319,268,075 |
26,883,360,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
290,995,807,723 |
174,117,703,446 |
-45,816,631,688 |
104,599,601,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
291,765,470,451 |
173,789,013,949 |
-44,376,004,354 |
103,489,321,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-769,662,728 |
328,689,497 |
-1,440,627,334 |
1,110,280,427 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
427 |
255 |
-65 |
152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|