MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,261,846,589,705 4,869,924,548,494 4,734,662,911,024 5,439,906,157,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180,650,027,408 341,376,475,827 160,496,819,151 277,914,223,077
1. Tiền 177,650,027,408 335,376,475,827 154,496,819,151 277,914,223,077
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 425,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 425,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,197,072,637,682 3,671,124,118,188 3,659,479,481,856 4,255,508,897,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,107,250,093,580 3,575,672,139,095 3,634,808,067,703 4,211,524,792,030
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,564,644,830 72,373,155,040 11,679,311,107 5,320,102,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,713,000,694 22,504,137,053 12,992,103,046 38,664,003,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,788,422
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 574,687,000 574,687,000
IV. Hàng tồn kho 330,615,007,509 309,585,987,949 332,158,577,645 313,695,471,451
1. Hàng tồn kho 330,634,375,345 309,605,355,785 332,177,945,481 313,714,839,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,367,836 -19,367,836 -19,367,836 -19,367,836
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,508,917,106 103,837,966,530 138,528,032,372 148,787,565,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,339,600,146 11,649,830,169 13,341,929,199 7,807,314,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 116,210,970,390 90,806,334,361 96,697,196,490 115,582,380,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,958,346,570 1,381,802,000 28,488,906,683 25,397,870,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,202,163,029,748 11,862,241,885,820 11,707,711,645,953 11,069,619,631,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,301,501,255 14,392,400,926 14,483,300,597 14,606,301,208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,301,501,255 14,392,400,926 14,483,300,597 14,606,301,208
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,517,273,732,849 10,221,868,173,046 9,911,281,980,025 9,484,973,095,917
1. Tài sản cố định hữu hình 10,459,595,752,261 10,164,692,749,603 9,854,568,161,599 9,427,912,945,818
- Nguyên giá 33,809,614,789,102 33,846,464,261,912 33,868,662,901,031 33,960,872,032,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,350,019,036,841 -23,681,771,512,309 -24,014,094,739,432 -24,532,959,086,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,677,980,588 57,175,423,443 56,713,818,426 57,060,150,099
- Nguyên giá 74,240,156,961 74,240,156,961 74,240,156,961 75,218,156,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,562,176,373 -17,064,733,518 -17,526,338,535 -18,158,006,862
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,854,658,559 144,263,626,106 305,262,849,150 115,901,730,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,940,722,053 1,940,722,053 1,940,722,053 1,940,722,053
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,913,936,506 142,322,904,053 303,322,127,097 113,961,008,149
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 275,794,402,926 256,778,951,583 251,744,782,022 229,199,769,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,209,094,840 96,677,300,768 98,960,525,631 100,412,805,170
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 160,585,308,086 160,101,650,815 152,784,256,391 128,786,964,487
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,464,009,619,453 16,732,166,434,314 16,442,374,556,977 16,509,525,789,039
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,051,649,645,431 8,567,306,108,122 8,322,641,734,790 8,378,523,193,997
I. Nợ ngắn hạn 6,208,619,210,882 6,019,065,048,606 6,186,325,631,615 6,344,672,711,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,160,350,594,919 2,002,166,094,711 2,195,601,220,777 2,826,945,568,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,410,478,000 1,410,478,000 1,525,218,162 1,400,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,330,451,826 85,820,167,447 70,648,868,514 71,237,430,585
4. Phải trả người lao động 43,662,131,254 64,741,965,679 67,058,256,640 120,641,651,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,677,516,686 317,325,386,517 290,390,982,092 86,894,071,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,358,125,140 595,593,191,450 236,058,345,936 154,587,371,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,696,959,808,941 2,881,799,145,801 3,266,724,271,075 3,041,153,650,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,881,071,031 1,191,086,294
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,870,104,116 66,327,547,970 57,127,382,125 41,812,966,702
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,843,030,434,549 2,548,241,059,516 2,136,316,103,175 2,033,850,482,469
1. Phải trả người bán dài hạn 381,684,724,127 383,623,029,963 395,091,339,490 394,445,237,545
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 149,430,648
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,437,510,956,573 2,145,866,883,707 1,722,924,792,535 1,621,352,389,835
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,713,736,778 494,232,127 247,116,061
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,121,017,071 18,107,483,071 18,052,855,089 18,052,855,089
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,412,359,974,022 8,164,860,326,192 8,119,732,822,187 8,131,002,595,042
I. Vốn chủ sở hữu 8,412,359,974,022 8,164,860,326,192 8,119,732,822,187 8,131,002,595,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -28,358,542 -28,358,542 -28,358,542 -28,358,542
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,419,275,441 321,297,574,437 321,297,574,437 321,297,574,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,480,761,166,563 1,000,331,429,846 956,600,029,136 966,759,521,564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,188,995,696,112 534,776,945,446 534,776,945,446 441,447,116,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 291,765,470,451 465,554,484,400 421,823,083,690 525,312,404,997
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,381,344,152 17,433,134,043 16,037,030,748 17,147,311,175
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,464,009,619,453 16,732,166,434,314 16,442,374,556,977 16,509,525,789,039
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.