MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,902,501,364,528 3,440,792,768,383 4,205,178,454,658 4,495,601,844,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,308,144,139 94,712,939,556 146,498,583,651 206,223,322,968
1. Tiền 182,308,144,139 94,712,939,556 146,498,583,651 206,223,322,968
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,700,000,000 24,700,000,000 14,700,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,700,000,000 24,700,000,000 14,700,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,342,338,990,199 2,948,966,098,988 3,542,208,152,593 3,810,371,172,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,284,409,636,884 2,907,030,024,403 3,517,563,549,527 3,772,101,591,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,770,764,946 30,639,053,577 8,396,729,926 22,429,136,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,663,628,047 11,802,060,686 16,764,078,673 16,356,649,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -505,039,678 -505,039,678 -516,205,533 -516,205,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 263,772,321,972 312,617,215,958 347,512,305,800 311,691,392,186
1. Hàng tồn kho 263,978,246,261 312,823,140,247 347,718,230,089 311,897,316,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -205,924,289 -205,924,289 -205,924,289 -205,924,289
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,381,908,218 59,796,513,881 154,259,412,614 142,315,957,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,547,367,880 10,957,536,097 2,130,521,525 31,634,037,162
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,800,634,605 37,538,302,067 97,203,395,227 107,654,095,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,905,733 11,300,675,717 54,925,495,862 3,027,825,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,586,080,866,358 15,224,249,814,352 14,467,776,466,834 14,330,257,407,717
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,089,598,887 12,286,788,312 12,367,759,357 13,153,405,960
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,089,598,887 12,286,788,312 12,367,759,357 13,153,405,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,625,920,642,362 13,167,924,082,270 12,856,809,893,073 12,531,363,546,556
1. Tài sản cố định hữu hình 13,590,537,933,828 13,133,380,372,394 12,797,381,383,726 12,470,753,140,232
- Nguyên giá 33,653,233,449,087 33,704,621,246,082 33,827,511,568,805 33,857,137,999,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,062,695,515,259 -20,571,240,873,688 -21,030,130,185,079 -21,386,384,859,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,382,708,534 34,543,709,876 59,428,509,347 60,610,406,324
- Nguyên giá 51,076,914,712 51,076,914,712 72,443,352,371 74,237,102,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,694,206,178 -16,533,204,836 -13,014,843,024 -13,626,696,047
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,641,943,387 134,714,863,150 110,791,787,715 154,447,950,056
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 55,590,000 163,781,842 898,025,842 2,143,032,092
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,586,353,387 134,551,081,308 109,893,761,873 152,304,917,964
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 574,489,947,563 684,385,346,461 262,868,292,530 406,353,770,986
1. Chi phí trả trước dài hạn 401,462,770,582 512,030,327,915 92,710,566,075 239,382,166,022
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 173,027,176,981 172,355,018,546 170,157,726,455 166,971,604,964
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,488,582,230,886 18,665,042,582,735 18,672,954,921,492 18,825,859,252,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,147,630,758,421 11,192,931,828,276 10,972,213,147,686 10,660,749,443,078
I. Nợ ngắn hạn 6,323,153,590,141 5,887,662,917,540 6,010,549,359,738 6,427,442,696,401
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,386,759,036,976 2,347,592,604,248 2,201,283,766,435 2,260,516,363,942
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,410,478,000 1,810,478,000 1,410,478,000 1,410,478,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,223,702,805 70,071,986,344 45,120,058,951 39,362,870,929
4. Phải trả người lao động 73,607,295,466 80,675,805,724 113,979,112,919 108,114,275,497
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,013,379,481 55,926,139,494 40,231,871,804 246,583,727,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 465,899,101,985 230,619,484,386 222,797,827,317 48,025,883,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,172,005,999,927 3,038,846,439,340 3,350,223,661,349 3,692,871,341,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,888,234,869 217,914,922 923,617,885
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,346,360,632 61,902,065,082 35,502,582,963 29,634,137,162
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,824,477,168,280 5,305,268,910,736 4,961,663,787,948 4,233,306,746,677
1. Phải trả người bán dài hạn 397,655,236,595 369,247,261,682 370,216,414,600 371,185,567,518
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,395,427,636,588 4,900,949,898,944 4,571,349,427,754 3,842,270,349,631
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,802,117,371 14,479,572,384
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,471,160,655 2,471,160,655 1,976,928,523 1,729,812,457
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,121,017,071 18,121,017,071 18,121,017,071 18,121,017,071
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,340,951,472,465 7,472,110,754,459 7,700,741,773,806 8,165,109,809,291
I. Vốn chủ sở hữu 7,340,951,472,465 7,472,110,754,459 7,700,741,773,806 8,165,109,809,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,641,458 16,641,458 -28,358,542 -28,358,542
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,625,275,441 54,625,275,441 54,625,275,441 54,625,275,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 461,474,385,026 595,345,969,348 802,148,057,696 1,266,514,091,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 463,847,858,290 597,452,851,827 804,254,940,175 381,503,086,175
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,373,473,264 -2,106,882,479 -2,106,882,479 885,011,005,095
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,683,374,132 23,971,071,804 18,170,252,803 18,172,254,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,488,582,230,886 18,665,042,582,735 18,672,954,921,492 18,825,859,252,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.