TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,902,501,364,528 |
3,440,792,768,383 |
4,205,178,454,658 |
4,495,601,844,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,308,144,139 |
94,712,939,556 |
146,498,583,651 |
206,223,322,968 |
|
1. Tiền |
182,308,144,139 |
94,712,939,556 |
146,498,583,651 |
206,223,322,968 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,700,000,000 |
24,700,000,000 |
14,700,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,700,000,000 |
24,700,000,000 |
14,700,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,342,338,990,199 |
2,948,966,098,988 |
3,542,208,152,593 |
3,810,371,172,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,284,409,636,884 |
2,907,030,024,403 |
3,517,563,549,527 |
3,772,101,591,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,770,764,946 |
30,639,053,577 |
8,396,729,926 |
22,429,136,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,663,628,047 |
11,802,060,686 |
16,764,078,673 |
16,356,649,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-505,039,678 |
-505,039,678 |
-516,205,533 |
-516,205,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
263,772,321,972 |
312,617,215,958 |
347,512,305,800 |
311,691,392,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
263,978,246,261 |
312,823,140,247 |
347,718,230,089 |
311,897,316,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-205,924,289 |
-205,924,289 |
-205,924,289 |
-205,924,289 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,381,908,218 |
59,796,513,881 |
154,259,412,614 |
142,315,957,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,547,367,880 |
10,957,536,097 |
2,130,521,525 |
31,634,037,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,800,634,605 |
37,538,302,067 |
97,203,395,227 |
107,654,095,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,905,733 |
11,300,675,717 |
54,925,495,862 |
3,027,825,203 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,586,080,866,358 |
15,224,249,814,352 |
14,467,776,466,834 |
14,330,257,407,717 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,089,598,887 |
12,286,788,312 |
12,367,759,357 |
13,153,405,960 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,089,598,887 |
12,286,788,312 |
12,367,759,357 |
13,153,405,960 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,625,920,642,362 |
13,167,924,082,270 |
12,856,809,893,073 |
12,531,363,546,556 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,590,537,933,828 |
13,133,380,372,394 |
12,797,381,383,726 |
12,470,753,140,232 |
|
- Nguyên giá |
33,653,233,449,087 |
33,704,621,246,082 |
33,827,511,568,805 |
33,857,137,999,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,062,695,515,259 |
-20,571,240,873,688 |
-21,030,130,185,079 |
-21,386,384,859,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,382,708,534 |
34,543,709,876 |
59,428,509,347 |
60,610,406,324 |
|
- Nguyên giá |
51,076,914,712 |
51,076,914,712 |
72,443,352,371 |
74,237,102,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,694,206,178 |
-16,533,204,836 |
-13,014,843,024 |
-13,626,696,047 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,641,943,387 |
134,714,863,150 |
110,791,787,715 |
154,447,950,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
55,590,000 |
163,781,842 |
898,025,842 |
2,143,032,092 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,586,353,387 |
134,551,081,308 |
109,893,761,873 |
152,304,917,964 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
574,489,947,563 |
684,385,346,461 |
262,868,292,530 |
406,353,770,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
401,462,770,582 |
512,030,327,915 |
92,710,566,075 |
239,382,166,022 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
173,027,176,981 |
172,355,018,546 |
170,157,726,455 |
166,971,604,964 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,488,582,230,886 |
18,665,042,582,735 |
18,672,954,921,492 |
18,825,859,252,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,147,630,758,421 |
11,192,931,828,276 |
10,972,213,147,686 |
10,660,749,443,078 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,323,153,590,141 |
5,887,662,917,540 |
6,010,549,359,738 |
6,427,442,696,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,386,759,036,976 |
2,347,592,604,248 |
2,201,283,766,435 |
2,260,516,363,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,410,478,000 |
1,810,478,000 |
1,410,478,000 |
1,410,478,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,223,702,805 |
70,071,986,344 |
45,120,058,951 |
39,362,870,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,607,295,466 |
80,675,805,724 |
113,979,112,919 |
108,114,275,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,013,379,481 |
55,926,139,494 |
40,231,871,804 |
246,583,727,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
465,899,101,985 |
230,619,484,386 |
222,797,827,317 |
48,025,883,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,172,005,999,927 |
3,038,846,439,340 |
3,350,223,661,349 |
3,692,871,341,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,888,234,869 |
217,914,922 |
|
923,617,885 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,346,360,632 |
61,902,065,082 |
35,502,582,963 |
29,634,137,162 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,824,477,168,280 |
5,305,268,910,736 |
4,961,663,787,948 |
4,233,306,746,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
397,655,236,595 |
369,247,261,682 |
370,216,414,600 |
371,185,567,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,395,427,636,588 |
4,900,949,898,944 |
4,571,349,427,754 |
3,842,270,349,631 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,802,117,371 |
14,479,572,384 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,471,160,655 |
2,471,160,655 |
1,976,928,523 |
1,729,812,457 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,340,951,472,465 |
7,472,110,754,459 |
7,700,741,773,806 |
8,165,109,809,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,340,951,472,465 |
7,472,110,754,459 |
7,700,741,773,806 |
8,165,109,809,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,641,458 |
16,641,458 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,625,275,441 |
54,625,275,441 |
54,625,275,441 |
54,625,275,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
461,474,385,026 |
595,345,969,348 |
802,148,057,696 |
1,266,514,091,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
463,847,858,290 |
597,452,851,827 |
804,254,940,175 |
381,503,086,175 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,373,473,264 |
-2,106,882,479 |
-2,106,882,479 |
885,011,005,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,683,374,132 |
23,971,071,804 |
18,170,252,803 |
18,172,254,714 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,488,582,230,886 |
18,665,042,582,735 |
18,672,954,921,492 |
18,825,859,252,369 |
|