MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,812,019,767,447 3,560,396,318,396 3,608,793,002,718 3,902,501,364,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 319,071,445,324 458,628,279,994 104,000,195,801 197,308,144,139
1. Tiền 303,571,445,324 436,628,279,994 88,000,195,801 182,308,144,139
2. Các khoản tương đương tiền 15,500,000,000 22,000,000,000 16,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 24,700,000,000 24,700,000,000 32,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 24,700,000,000 24,700,000,000 32,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,119,895,270,953 2,698,714,298,924 3,186,382,381,096 3,342,338,990,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,073,786,663,407 2,646,558,953,900 3,150,031,641,713 3,284,409,636,884
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,471,678,066 14,510,833,525 6,073,986,945 28,770,764,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 928,000,000 226,114,905
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,802,242,565 37,215,904,585 30,550,030,619 29,663,628,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -570,345,902 -499,393,086 -499,393,086 -505,039,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 405,032,817
IV. Hàng tồn kho 284,237,357,320 303,395,669,736 218,704,315,256 263,772,321,972
1. Hàng tồn kho 284,273,212,758 303,638,042,538 218,910,239,545 263,978,246,261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,855,438 -242,372,802 -205,924,289 -205,924,289
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,815,693,850 74,958,069,742 75,006,110,565 66,381,908,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,918,810,496 8,910,334,308 17,922,310,684 16,547,367,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,748,747,421 65,799,980,142 53,308,501,200 49,800,634,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,148,135,933 247,755,292 3,775,298,681 33,905,733
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,163,017,521,088 16,538,635,906,638 16,270,435,415,636 15,586,080,866,358
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,714,437,000 9,714,437,000 12,009,313,001 12,089,598,887
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,714,437,000 9,714,437,000 12,009,313,001 12,089,598,887
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,775,510,060,701 14,542,134,649,318 14,207,979,483,815 13,625,920,642,362
1. Tài sản cố định hữu hình 14,738,871,516,346 14,505,413,035,911 14,171,759,109,038 13,590,537,933,828
- Nguyên giá 33,399,476,356,253 33,524,094,772,109 33,564,810,996,535 33,653,233,449,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,660,604,839,907 -19,018,681,736,198 -19,393,051,887,497 -20,062,695,515,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,638,544,355 36,721,613,407 36,220,374,777 35,382,708,534
- Nguyên giá 49,918,621,728 50,838,376,997 51,076,914,712 51,076,914,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,280,077,373 -14,116,763,590 -14,856,539,935 -15,694,206,178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 134,217,591,660 136,029,845,587 205,997,909,683 148,641,943,387
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,053,494,656 1,053,494,656 55,590,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,164,097,004 134,976,350,931 205,997,909,683 148,586,353,387
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,018,636,697,568 625,818,240,574 619,509,974,978 574,489,947,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 859,137,419,084 469,171,004,459 445,936,587,733 401,462,770,582
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 159,499,278,484 156,647,236,115 173,573,387,245 173,027,176,981
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,975,037,288,535 20,099,032,225,034 19,879,228,418,354 19,488,582,230,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,693,086,822,647 12,723,149,618,425 12,303,813,874,035 12,147,630,758,421
I. Nợ ngắn hạn 5,940,680,666,838 6,082,878,531,771 6,124,470,294,313 6,323,153,590,141
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,231,430,529,716 2,735,564,073,535 2,630,089,655,255 2,386,759,036,976
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 610,478,000 1,467,373,800 295,938,677 1,410,478,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,969,899,229 115,003,556,791 63,201,857,151 104,223,702,805
4. Phải trả người lao động 82,187,602,353 144,525,106,387 55,936,259,426 73,607,295,466
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 387,338,540,908 59,115,289,169 60,608,514,680 49,013,379,481
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,931,713,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 234,888,166,204 15,990,586,777 14,371,048,824 465,899,101,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,879,447,456,824 2,974,874,610,688 3,269,995,111,444 3,172,005,999,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,535,686,749 1,253,589,854 4,888,234,869
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,340,593,855 36,337,934,624 28,718,319,002 65,346,360,632
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,752,406,155,809 6,640,271,086,654 6,179,343,579,722 5,824,477,168,280
1. Phải trả người bán dài hạn 400,235,179,739 399,289,200,586 398,515,217,643 397,655,236,595
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,209,307,572,063 6,211,553,600,968 5,737,187,530,337 5,395,427,636,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 121,282,762,017 8,341,875,242 22,154,421,884 10,802,117,371
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,459,624,919 2,965,392,787 2,965,392,787 2,471,160,655
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,121,017,071 18,121,017,071 18,521,017,071 18,121,017,071
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,281,950,465,888 7,375,882,606,609 7,575,414,544,319 7,340,951,472,465
I. Vốn chủ sở hữu 7,281,950,465,888 7,375,882,606,609 7,575,414,544,319 7,340,951,472,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,641,458 16,641,458 16,641,458 16,641,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,278,275,441 20,278,275,441 20,278,275,441 54,625,275,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,454,140,298 531,341,691,980 733,594,175,594 461,474,385,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 415,336,650,523 523,224,202,205 210,475,756,188 463,847,858,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,117,489,775 8,117,489,775 523,118,419,406 -2,373,473,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,049,612,283 26,094,201,322 23,373,655,418 26,683,374,132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,975,037,288,535 20,099,032,225,034 19,879,228,418,354 19,488,582,230,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.