MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,615,656,158 66,066,992,098 26,755,423,543 324,016,158,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,615,656,158 66,066,992,098 26,755,423,543 324,016,158,402
4. Giá vốn hàng bán 35,828,938,067 27,220,493,725 8,963,334,275 282,258,616,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,786,718,091 38,846,498,373 17,792,089,268 41,757,541,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 194,488,596 195,694,638 197,292,080 555,336,769
7. Chi phí tài chính 13,005,389,898 14,508,606,303 14,771,347,462 14,992,486,378
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,005,389,698 14,508,606,303 14,771,347,462 14,992,486,378
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,656,686,621 2,991,485,566 2,494,651,234 1,577,373,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,319,130,168 21,542,101,142 723,382,652 25,743,018,656
12. Thu nhập khác 493,826 6,275,030 3,763
13. Chi phí khác 26,623,764 156,391,631 35,004,526 50,381,526
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,623,764 -155,897,805 -28,729,496 -50,377,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,292,506,404 21,386,203,337 694,653,156 25,692,640,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,330,412,171 3,373,299,006 1,187,544,837 4,010,077,779
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,962,094,233 18,012,904,331 -492,891,681 21,682,563,114
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,382,849,696 16,426,102,658 -790,231,905 19,783,153,837
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 579,244,537 1,586,801,673 297,340,224 1,899,409,277
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.