Doanh thu bán hàng và CCDV
|
58,615,656
|
66,066,992
|
26,755,424
|
324,016,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,786,718
|
38,846,498
|
17,792,089
|
41,757,542
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,292,506
|
21,386,203
|
694,653
|
25,692,641
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,382,850
|
16,426,103
|
-790,232
|
19,783,154
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
290,181,603
|
344,790,155
|
312,678,247
|
373,707,245
|
|