1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,082,794,398 |
60,727,021,421 |
144,611,639,679 |
58,615,656,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,082,794,398 |
60,727,021,421 |
144,611,639,679 |
58,615,656,158 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,435,087,052 |
40,684,356,341 |
72,337,384,096 |
35,828,938,067 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,647,707,346 |
20,042,665,080 |
72,274,255,583 |
22,786,718,091 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
195,291,853 |
197,081,630 |
200,769,291 |
194,488,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,146,076,707 |
11,138,611,078 |
21,187,651,057 |
13,005,389,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,146,076,707 |
11,138,611,078 |
21,187,651,057 |
13,005,389,698 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,906,921,640 |
3,062,515,113 |
4,478,605,458 |
2,656,686,621 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,790,000,852 |
6,038,620,519 |
46,808,768,359 |
7,319,130,168 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
-26,382,662 |
100,272,485 |
286,534,066 |
26,623,764 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,382,662 |
-100,272,485 |
-286,534,066 |
-26,623,764 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,816,383,514 |
5,938,348,034 |
46,522,234,293 |
7,292,506,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,316,511,428 |
1,421,700,203 |
8,917,181,537 |
1,330,412,171 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
162,053,147 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,337,818,939 |
4,516,647,831 |
37,605,052,756 |
5,962,094,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,401,332,268 |
3,951,556,534 |
34,102,653,344 |
5,382,849,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
936,486,671 |
565,091,297 |
3,502,399,412 |
579,244,537 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
78 |
741 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
78 |
741 |
|
|