MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,082,794,398 60,727,021,421 144,611,639,679 58,615,656,158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,082,794,398 60,727,021,421 144,611,639,679 58,615,656,158
4. Giá vốn hàng bán 24,435,087,052 40,684,356,341 72,337,384,096 35,828,938,067
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,647,707,346 20,042,665,080 72,274,255,583 22,786,718,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính 195,291,853 197,081,630 200,769,291 194,488,596
7. Chi phí tài chính 20,146,076,707 11,138,611,078 21,187,651,057 13,005,389,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,146,076,707 11,138,611,078 21,187,651,057 13,005,389,698
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,906,921,640 3,062,515,113 4,478,605,458 2,656,686,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,790,000,852 6,038,620,519 46,808,768,359 7,319,130,168
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác -26,382,662 100,272,485 286,534,066 26,623,764
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,382,662 -100,272,485 -286,534,066 -26,623,764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,816,383,514 5,938,348,034 46,522,234,293 7,292,506,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,316,511,428 1,421,700,203 8,917,181,537 1,330,412,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162,053,147
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,337,818,939 4,516,647,831 37,605,052,756 5,962,094,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,401,332,268 3,951,556,534 34,102,653,344 5,382,849,696
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 936,486,671 565,091,297 3,502,399,412 579,244,537
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 78 741
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 78 741
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.