1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,509,796,212 |
274,339,234,010 |
86,946,325,963 |
81,106,105,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,509,796,212 |
274,339,234,010 |
86,946,325,963 |
81,106,105,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,083,638,858 |
174,289,169,391 |
53,088,630,413 |
66,106,127,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,426,157,354 |
100,050,064,619 |
33,857,695,550 |
14,999,978,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,065,425 |
3,632,231,794 |
1,029,913,168 |
1,968,127,724 |
|
7. Chi phí tài chính |
843,782,368 |
764,793,373 |
1,360,748,656 |
1,207,065,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
843,782,368 |
764,793,373 |
1,360,748,656 |
1,207,065,211 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
130,308,930 |
173,965,362 |
270,118,554 |
150,163,731 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,862,684,468 |
17,606,856,053 |
6,785,418,749 |
4,939,083,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,622,447,013 |
85,136,681,625 |
26,471,322,759 |
10,671,794,248 |
|
12. Thu nhập khác |
240,839,159 |
2,188,864,289 |
107,011,751 |
|
|
13. Chi phí khác |
686,455,121 |
184,784,384 |
402,080,840 |
57,659,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-445,615,962 |
2,004,079,905 |
-295,069,089 |
-57,659,326 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,176,831,051 |
87,140,761,530 |
26,176,253,670 |
10,614,134,922 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,630,871,831 |
17,139,188,066 |
7,133,336,639 |
1,992,081,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,551,906,364 |
|
-1,936,873,486 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,097,865,584 |
70,001,573,464 |
20,979,790,517 |
8,622,053,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,444,605,670 |
46,305,860,466 |
13,530,018,293 |
7,529,208,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,653,259,914 |
23,695,712,998 |
7,449,772,224 |
1,092,845,254 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,762 |
1,684 |
473 |
245 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|