1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,608,698,845 |
35,431,565,772 |
312,179,969,597 |
287,603,579,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,232,877 |
|
2,115,037,614 |
718,544,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,576,465,968 |
35,431,565,772 |
310,064,931,983 |
286,885,034,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,182,830,385 |
22,693,423,641 |
151,497,358,285 |
175,405,837,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,393,635,583 |
12,738,142,131 |
158,567,573,698 |
111,479,197,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,311,374,719 |
3,638,294,258 |
552,313,975 |
1,213,092,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
365,828,875 |
655,012,897 |
1,027,953,710 |
940,390,376 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
343,912,808 |
655,012,897 |
1,027,953,710 |
940,390,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
563,904,746 |
|
49,952,583 |
173,243,838 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,556,404,318 |
3,692,048,094 |
32,971,919,894 |
31,582,390,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,218,872,363 |
12,029,375,398 |
125,070,061,486 |
79,996,265,082 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
218,181,818 |
31,244,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,089,322,900 |
507,799,463 |
470,659,095 |
791,826,612 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,089,322,900 |
-507,799,463 |
-252,477,277 |
-760,582,612 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,129,549,463 |
11,521,575,935 |
124,817,584,209 |
79,235,682,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,788,230,041 |
2,169,945,543 |
25,074,092,680 |
20,758,944,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-500,000,000 |
|
|
-4,885,913,244 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,841,319,422 |
9,351,630,392 |
99,743,491,529 |
63,362,651,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,065,103,099 |
6,387,751,033 |
66,495,579,196 |
37,335,163,666 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,776,216,323 |
2,963,879,359 |
33,247,912,333 |
26,027,487,422 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
84 |
260 |
2,705 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|