MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,022,144,385 86,066,628,249 172,411,017,903 59,917,797,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,022,144,385 86,066,628,249 172,411,017,903 59,917,797,420
4. Giá vốn hàng bán 60,557,385,215 76,889,832,994 150,225,592,401 51,868,275,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,464,759,170 9,176,795,255 22,185,425,502 8,049,522,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,330,758,678 11,303,023 399,449,018 579,194,814
7. Chi phí tài chính 147,310,444 75,487,479 264,766,556 71,092,977
- Trong đó: Chi phí lãi vay 147,310,444 75,487,479 264,766,556 71,092,977
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,596,870,149
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,045,503,167 2,974,118,819 7,921,503,506 3,302,897,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,602,704,237 6,138,491,980 17,995,474,607 5,254,726,361
12. Thu nhập khác 278,508,800 355,189,952 95,848,594 195,409,600
13. Chi phí khác 147,902,892 96,819,937
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 130,605,908 355,189,952 95,848,594 98,589,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,733,310,145 6,493,681,932 18,091,323,201 5,353,316,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,746,662,029 1,298,736,386 2,899,277,859 1,094,269,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,986,648,116 5,194,945,546 15,192,045,342 4,259,046,646
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,986,648,116 5,194,945,546 15,192,045,342 4,259,046,646
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 349 260 760 213
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.