1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,022,144,385 |
86,066,628,249 |
172,411,017,903 |
59,917,797,420 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,022,144,385 |
86,066,628,249 |
172,411,017,903 |
59,917,797,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,557,385,215 |
76,889,832,994 |
150,225,592,401 |
51,868,275,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,464,759,170 |
9,176,795,255 |
22,185,425,502 |
8,049,522,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,330,758,678 |
11,303,023 |
399,449,018 |
579,194,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
147,310,444 |
75,487,479 |
264,766,556 |
71,092,977 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
147,310,444 |
75,487,479 |
264,766,556 |
71,092,977 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
3,596,870,149 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,045,503,167 |
2,974,118,819 |
7,921,503,506 |
3,302,897,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,602,704,237 |
6,138,491,980 |
17,995,474,607 |
5,254,726,361 |
|
12. Thu nhập khác |
278,508,800 |
355,189,952 |
95,848,594 |
195,409,600 |
|
13. Chi phí khác |
147,902,892 |
|
|
96,819,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
130,605,908 |
355,189,952 |
95,848,594 |
98,589,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,733,310,145 |
6,493,681,932 |
18,091,323,201 |
5,353,316,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,746,662,029 |
1,298,736,386 |
2,899,277,859 |
1,094,269,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,986,648,116 |
5,194,945,546 |
15,192,045,342 |
4,259,046,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,986,648,116 |
5,194,945,546 |
15,192,045,342 |
4,259,046,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
260 |
760 |
213 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|