1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
279,959,605,320 |
365,018,840,311 |
458,646,053,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
507,857,322 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
279,959,605,320 |
365,018,840,311 |
458,138,196,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
254,435,083,995 |
332,822,408,290 |
413,314,611,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
25,524,521,325 |
32,196,432,021 |
44,823,584,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,376,779,979 |
6,978,190,977 |
3,348,514,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,154,862,723 |
861,990,278 |
642,535,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,154,862,723 |
861,990,278 |
542,535,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-150,148,739 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,065,453,273 |
11,972,930,705 |
11,457,413,062 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,680,985,308 |
26,339,702,015 |
35,922,001,471 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
506,723,800 |
473,710,440 |
|
13. Chi phí khác |
|
215,655,942 |
1,455,710,241 |
639,856,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-215,655,942 |
-948,986,441 |
-166,146,330 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,465,329,366 |
25,390,715,574 |
35,755,855,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,370,289,408 |
5,543,446,396 |
7,295,479,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-49,277,529 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,095,039,958 |
19,847,269,178 |
28,509,652,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,095,039,958 |
19,847,269,178 |
28,509,652,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
776 |
992 |
1,405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|