MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 928,279,287,906 886,121,713,009 895,108,895,353 971,645,808,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,002,900,738 46,086,501,410 54,758,127,551 185,104,831,851
1. Tiền 48,002,900,738 46,086,501,410 54,758,127,551 35,104,831,851
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 636,328,103,254 575,038,661,247 571,281,133,543 549,424,445,356
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 636,328,103,254 575,038,661,247 571,281,133,543 549,424,445,356
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,373,520,444 143,375,833,384 156,264,128,707 148,278,974,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,347,324,495 172,659,589,540 158,212,796,966 197,848,371,171
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,262,342,114 9,569,013,753 11,622,445,487 8,161,530,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 817,982,787 201,359,043 25,483,015,206 154,349,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,054,128,952 -39,054,128,952 -39,054,128,952 -57,885,276,760
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,900,494,103 107,038,738,417 94,842,644,973 77,133,745,028
1. Hàng tồn kho 86,900,494,103 107,038,738,417 94,842,644,973 77,133,745,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,674,269,367 14,581,978,551 17,962,860,579 11,703,812,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 386,624,706 560,969,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,783,283,629 13,699,184,722 17,326,913,980 11,135,176,476
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 890,985,738 882,793,829 249,321,893 7,665,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,279,050,836,250 1,310,178,105,887 1,285,556,186,423 1,293,811,024,237
I. Các khoản phải thu dài hạn 557,100,965,215 585,036,397,115 560,379,695,689 585,643,421,788
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 557,100,965,215 585,036,397,115 560,379,695,689 585,643,421,788
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 217,063,464,416 212,954,228,800 208,619,101,133 204,073,163,748
1. Tài sản cố định hữu hình 217,063,464,416 212,954,228,800 208,619,101,133 204,073,163,748
- Nguyên giá 335,362,746,938 334,208,515,508 332,399,830,764 331,308,921,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,299,282,522 -121,254,286,708 -123,780,729,631 -127,235,757,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,820,123,685 15,594,965,759 2,351,772,961 1,800,323,987
- Nguyên giá 1,100,246,754,210 1,116,063,924,810 1,120,767,470,734 1,156,773,950,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,091,426,630,525 -1,100,468,959,051 -1,118,415,697,773 -1,154,973,626,487
IV. Tài sản dở dang dài hạn 444,313,999,504 448,430,237,900 466,546,524,242 474,093,935,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 444,313,999,504 448,430,237,900 466,546,524,242 474,093,935,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,655,863,914 24,655,863,914 24,655,863,914 14,681,253,095
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,655,863,914 24,655,863,914 24,655,863,914 14,681,253,095
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,096,419,516 23,506,412,399 23,003,228,484 13,518,925,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,565,397,848 4,463,471,588 4,512,753,775 2,104,282,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,376,767,420 7,441,152,665 7,441,152,665 917,787,515
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,154,254,248 11,601,788,146 11,049,322,044 10,496,855,942
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,207,330,124,156 2,196,299,818,896 2,180,665,081,776 2,265,456,833,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,058,171,961,867 1,011,635,391,845 952,035,375,177 956,612,032,670
I. Nợ ngắn hạn 479,192,620,346 438,411,143,057 377,626,449,976 308,854,070,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,218,242,499 101,506,318,066 32,379,725,630 31,404,159,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 198,781,108,359 199,476,374,827 83,001,102,385 80,271,482,902
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,885,502,124 92,896,638,217 53,197,663,517 21,691,318,957
4. Phải trả người lao động 244,625,554 252,166,447 255,397,976
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,344,054,200 90,500,000 90,500,000 715,070,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,033,488,028 2,908,216,246 8,790,806,851
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,612,070,542 29,421,077,553 154,523,438,253 148,554,532,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,546,762,000 5,096,000,000 47,410,461,150 10,950,319,857
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,771,392,594 6,771,392,594 6,771,392,594 6,220,982,581
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 578,979,341,521 573,224,248,788 574,408,925,201 647,757,961,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 268,920,630,724 253,830,539,192 276,604,239,451 276,536,470,243
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,877,917,793 46,857,917,793 22,098,776,000 46,857,917,793
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,691,528,000 16,838,528,000 16,537,431,000 56,155,214,150
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,403,347,632 2,868,827,216 2,868,827,216 4,863,749,381
12. Dự phòng phải trả dài hạn 251,085,917,372 252,828,436,587 256,299,651,534 263,344,610,206
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,149,158,162,289 1,184,664,427,051 1,228,629,706,599 1,308,844,800,343
I. Vốn chủ sở hữu 1,149,158,162,289 1,184,664,427,051 1,228,629,706,599 1,308,844,800,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 429,087,890,000 429,087,890,000 493,444,160,000 493,444,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 429,087,890,000 429,087,890,000 493,444,160,000 493,444,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,638,546,830 114,638,546,830 114,638,546,830 114,638,546,830
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 354,779,470,349 380,885,498,451 346,739,750,959 401,708,570,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 327,787,667,580 197,788,308,202 133,432,038,202 350,357,191,545
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,991,802,769 183,097,190,249 213,307,712,757 51,351,379,185
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 250,652,255,110 260,052,491,770 273,807,248,810 299,053,522,783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,207,330,124,156 2,196,299,818,896 2,180,665,081,776 2,265,456,833,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.