TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
928,279,287,906 |
886,121,713,009 |
895,108,895,353 |
971,645,808,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,002,900,738 |
46,086,501,410 |
54,758,127,551 |
185,104,831,851 |
|
1. Tiền |
48,002,900,738 |
46,086,501,410 |
54,758,127,551 |
35,104,831,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
636,328,103,254 |
575,038,661,247 |
571,281,133,543 |
549,424,445,356 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
636,328,103,254 |
575,038,661,247 |
571,281,133,543 |
549,424,445,356 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,373,520,444 |
143,375,833,384 |
156,264,128,707 |
148,278,974,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,347,324,495 |
172,659,589,540 |
158,212,796,966 |
197,848,371,171 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,262,342,114 |
9,569,013,753 |
11,622,445,487 |
8,161,530,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
817,982,787 |
201,359,043 |
25,483,015,206 |
154,349,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,054,128,952 |
-39,054,128,952 |
-39,054,128,952 |
-57,885,276,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,900,494,103 |
107,038,738,417 |
94,842,644,973 |
77,133,745,028 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,900,494,103 |
107,038,738,417 |
94,842,644,973 |
77,133,745,028 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,674,269,367 |
14,581,978,551 |
17,962,860,579 |
11,703,812,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
386,624,706 |
560,969,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,783,283,629 |
13,699,184,722 |
17,326,913,980 |
11,135,176,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
890,985,738 |
882,793,829 |
249,321,893 |
7,665,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,279,050,836,250 |
1,310,178,105,887 |
1,285,556,186,423 |
1,293,811,024,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
557,100,965,215 |
585,036,397,115 |
560,379,695,689 |
585,643,421,788 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
557,100,965,215 |
585,036,397,115 |
560,379,695,689 |
585,643,421,788 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
217,063,464,416 |
212,954,228,800 |
208,619,101,133 |
204,073,163,748 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,063,464,416 |
212,954,228,800 |
208,619,101,133 |
204,073,163,748 |
|
- Nguyên giá |
335,362,746,938 |
334,208,515,508 |
332,399,830,764 |
331,308,921,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,299,282,522 |
-121,254,286,708 |
-123,780,729,631 |
-127,235,757,926 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,820,123,685 |
15,594,965,759 |
2,351,772,961 |
1,800,323,987 |
|
- Nguyên giá |
1,100,246,754,210 |
1,116,063,924,810 |
1,120,767,470,734 |
1,156,773,950,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,091,426,630,525 |
-1,100,468,959,051 |
-1,118,415,697,773 |
-1,154,973,626,487 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
444,313,999,504 |
448,430,237,900 |
466,546,524,242 |
474,093,935,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
444,313,999,504 |
448,430,237,900 |
466,546,524,242 |
474,093,935,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
14,681,253,095 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
24,655,863,914 |
14,681,253,095 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,096,419,516 |
23,506,412,399 |
23,003,228,484 |
13,518,925,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,565,397,848 |
4,463,471,588 |
4,512,753,775 |
2,104,282,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,376,767,420 |
7,441,152,665 |
7,441,152,665 |
917,787,515 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,154,254,248 |
11,601,788,146 |
11,049,322,044 |
10,496,855,942 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,207,330,124,156 |
2,196,299,818,896 |
2,180,665,081,776 |
2,265,456,833,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,058,171,961,867 |
1,011,635,391,845 |
952,035,375,177 |
956,612,032,670 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
479,192,620,346 |
438,411,143,057 |
377,626,449,976 |
308,854,070,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,218,242,499 |
101,506,318,066 |
32,379,725,630 |
31,404,159,598 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
198,781,108,359 |
199,476,374,827 |
83,001,102,385 |
80,271,482,902 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,885,502,124 |
92,896,638,217 |
53,197,663,517 |
21,691,318,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
244,625,554 |
252,166,447 |
255,397,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,344,054,200 |
90,500,000 |
90,500,000 |
715,070,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,033,488,028 |
2,908,216,246 |
|
8,790,806,851 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,612,070,542 |
29,421,077,553 |
154,523,438,253 |
148,554,532,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,546,762,000 |
5,096,000,000 |
47,410,461,150 |
10,950,319,857 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,771,392,594 |
6,771,392,594 |
6,771,392,594 |
6,220,982,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
578,979,341,521 |
573,224,248,788 |
574,408,925,201 |
647,757,961,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
268,920,630,724 |
253,830,539,192 |
276,604,239,451 |
276,536,470,243 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,877,917,793 |
46,857,917,793 |
22,098,776,000 |
46,857,917,793 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,691,528,000 |
16,838,528,000 |
16,537,431,000 |
56,155,214,150 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,403,347,632 |
2,868,827,216 |
2,868,827,216 |
4,863,749,381 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
251,085,917,372 |
252,828,436,587 |
256,299,651,534 |
263,344,610,206 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,149,158,162,289 |
1,184,664,427,051 |
1,228,629,706,599 |
1,308,844,800,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,149,158,162,289 |
1,184,664,427,051 |
1,228,629,706,599 |
1,308,844,800,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
429,087,890,000 |
429,087,890,000 |
493,444,160,000 |
493,444,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
429,087,890,000 |
429,087,890,000 |
493,444,160,000 |
493,444,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,638,546,830 |
114,638,546,830 |
114,638,546,830 |
114,638,546,830 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
354,779,470,349 |
380,885,498,451 |
346,739,750,959 |
401,708,570,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
327,787,667,580 |
197,788,308,202 |
133,432,038,202 |
350,357,191,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,991,802,769 |
183,097,190,249 |
213,307,712,757 |
51,351,379,185 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
250,652,255,110 |
260,052,491,770 |
273,807,248,810 |
299,053,522,783 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,207,330,124,156 |
2,196,299,818,896 |
2,180,665,081,776 |
2,265,456,833,013 |
|