MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 468,786,450,822 484,031,845,418 487,451,425,433 628,125,246,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,005,464,667 64,470,449,367 129,057,692,901 93,054,199,858
1. Tiền 30,005,464,667 34,470,449,367 61,057,692,901 93,054,199,858
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 68,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,154,868,620 70,154,868,620 76,327,152,783 290,407,152,783
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,154,868,620 70,154,868,620 76,327,152,783 290,407,152,783
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,804,667,157 223,896,372,603 139,667,400,292 104,388,401,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,269,497,297 209,864,067,481 135,052,941,707 133,563,956,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,363,411,882 25,860,547,144 23,825,247,928 8,471,532,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 646,691,557 646,691,557 537,795,776 144,970,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,474,933,579 -12,474,933,579 -19,748,585,119 -37,792,056,452
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,129,306,244 97,763,306,130 119,796,839,535 117,650,897,803
1. Hàng tồn kho 103,129,306,244 97,763,306,130 119,796,839,535 117,650,897,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,692,144,134 27,746,848,698 22,602,339,922 22,624,593,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,174,894,446 482,493,204 1,022,753,670 673,841,815
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,516,942,765 27,255,331,521 19,702,838,743 17,217,709,675
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 306,923 9,023,973 1,876,747,509 4,733,042,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,432,298,885,936 1,371,338,573,333 1,341,048,338,232 1,398,521,314,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 530,669,387,121 539,252,525,705 542,917,760,105 557,023,386,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 530,669,387,121 539,252,525,705 542,917,760,105 557,023,386,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 236,466,586,099 230,190,119,185 227,513,533,110 225,726,135,787
1. Tài sản cố định hữu hình 236,466,586,099 230,190,119,185 227,513,533,110 225,726,135,787
- Nguyên giá 337,948,690,782 336,599,345,327 338,101,450,452 341,505,896,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,482,104,683 -106,409,226,142 -110,587,917,342 -115,779,760,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 24,100,462,479 28,901,949,103 30,158,592,404 16,288,862,761
- Nguyên giá 842,925,422,605 914,440,894,455 954,134,835,351 962,508,035,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -818,824,960,126 -885,538,945,352 -923,976,242,947 -946,219,172,269
IV. Tài sản dở dang dài hạn 576,410,109,428 508,300,388,150 478,162,509,717 536,853,590,883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 576,410,109,428 508,300,388,150 478,162,509,717 536,853,590,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,983,261,842 26,983,261,842 26,983,261,842 26,983,261,842
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,983,261,842 26,983,261,842 26,983,261,842 26,983,261,842
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,669,078,967 37,710,329,348 35,312,681,054 35,646,077,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,061,905,184 10,275,631,778 8,430,449,586 9,010,123,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,690,589,025 13,070,578,914 13,070,578,914 13,376,767,420
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,916,584,758 14,364,118,656 13,811,652,554 13,259,186,452
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,901,085,336,758 1,855,370,418,751 1,828,499,763,665 2,026,646,560,964
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,106,804,447,151 1,037,549,525,683 969,582,488,571 1,085,909,030,000
I. Nợ ngắn hạn 451,009,321,258 414,632,365,394 353,745,285,776 282,372,174,161
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,817,951,396 120,305,844,279 132,974,262,194 96,286,541,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 182,284,287,092 124,891,603,813 97,569,019,634 82,483,920,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,615,615,681 24,296,125,150 33,834,188,942 32,754,543,346
4. Phải trả người lao động 236,822,981 214,935,993 219,783,991 257,336,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,639,362,246 6,686,362,246 6,110,362,246 14,368,082,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,451,765,152 17,695,912,697 2,499,418,116 12,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,888,989,573 16,917,594,505 6,656,648,291 474,317,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,585,878,099 98,232,878,099 68,490,493,750 50,344,324,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,488,649,038 5,391,108,612 5,391,108,612 5,391,108,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 655,795,125,893 622,917,160,289 615,837,202,795 803,536,855,839
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 396,311,456,424 348,234,969,293 335,002,421,258 327,676,840,018
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,148,444,793 48,836,417,793 48,836,417,793 240,557,997,286
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,318,162,000 10,919,997,000 10,709,997,000 9,854,540,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,403,347,632 2,403,347,632 2,403,347,632 2,403,347,632
12. Dự phòng phải trả dài hạn 196,613,715,044 212,522,428,571 218,885,019,112 223,044,130,903
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 794,280,889,607 817,820,893,068 858,917,275,094 940,737,530,964
I. Vốn chủ sở hữu 794,280,889,607 817,820,893,068 858,917,275,094 940,737,530,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 307,360,250,000 307,360,250,000 307,360,250,000 424,152,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 307,360,250,000 307,360,250,000 307,360,250,000 424,152,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,568,739,264 105,666,700,947 105,666,700,947 105,666,700,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 207,701,341,183 215,630,859,127 241,252,223,244 199,849,987,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,529,208,668 53,826,130,156 79,414,651,135 106,515,952,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,172,132,515 161,804,728,971 161,837,572,109 93,334,035,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 210,650,559,160 189,163,082,994 204,638,100,903 211,067,952,319
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,901,085,336,758 1,855,370,418,751 1,828,499,763,665 2,026,646,560,964
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.