TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
468,786,450,822 |
484,031,845,418 |
487,451,425,433 |
628,125,246,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,005,464,667 |
64,470,449,367 |
129,057,692,901 |
93,054,199,858 |
|
1. Tiền |
30,005,464,667 |
34,470,449,367 |
61,057,692,901 |
93,054,199,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,154,868,620 |
70,154,868,620 |
76,327,152,783 |
290,407,152,783 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,154,868,620 |
70,154,868,620 |
76,327,152,783 |
290,407,152,783 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,804,667,157 |
223,896,372,603 |
139,667,400,292 |
104,388,401,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,269,497,297 |
209,864,067,481 |
135,052,941,707 |
133,563,956,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,363,411,882 |
25,860,547,144 |
23,825,247,928 |
8,471,532,069 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
646,691,557 |
646,691,557 |
537,795,776 |
144,970,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,474,933,579 |
-12,474,933,579 |
-19,748,585,119 |
-37,792,056,452 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,129,306,244 |
97,763,306,130 |
119,796,839,535 |
117,650,897,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,129,306,244 |
97,763,306,130 |
119,796,839,535 |
117,650,897,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,692,144,134 |
27,746,848,698 |
22,602,339,922 |
22,624,593,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,174,894,446 |
482,493,204 |
1,022,753,670 |
673,841,815 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,516,942,765 |
27,255,331,521 |
19,702,838,743 |
17,217,709,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
306,923 |
9,023,973 |
1,876,747,509 |
4,733,042,496 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,432,298,885,936 |
1,371,338,573,333 |
1,341,048,338,232 |
1,398,521,314,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
530,669,387,121 |
539,252,525,705 |
542,917,760,105 |
557,023,386,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
530,669,387,121 |
539,252,525,705 |
542,917,760,105 |
557,023,386,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
236,466,586,099 |
230,190,119,185 |
227,513,533,110 |
225,726,135,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,466,586,099 |
230,190,119,185 |
227,513,533,110 |
225,726,135,787 |
|
- Nguyên giá |
337,948,690,782 |
336,599,345,327 |
338,101,450,452 |
341,505,896,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,482,104,683 |
-106,409,226,142 |
-110,587,917,342 |
-115,779,760,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,100,462,479 |
28,901,949,103 |
30,158,592,404 |
16,288,862,761 |
|
- Nguyên giá |
842,925,422,605 |
914,440,894,455 |
954,134,835,351 |
962,508,035,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-818,824,960,126 |
-885,538,945,352 |
-923,976,242,947 |
-946,219,172,269 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
576,410,109,428 |
508,300,388,150 |
478,162,509,717 |
536,853,590,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
576,410,109,428 |
508,300,388,150 |
478,162,509,717 |
536,853,590,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,983,261,842 |
26,983,261,842 |
26,983,261,842 |
26,983,261,842 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,983,261,842 |
26,983,261,842 |
26,983,261,842 |
26,983,261,842 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,669,078,967 |
37,710,329,348 |
35,312,681,054 |
35,646,077,252 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,061,905,184 |
10,275,631,778 |
8,430,449,586 |
9,010,123,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,690,589,025 |
13,070,578,914 |
13,070,578,914 |
13,376,767,420 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,916,584,758 |
14,364,118,656 |
13,811,652,554 |
13,259,186,452 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,901,085,336,758 |
1,855,370,418,751 |
1,828,499,763,665 |
2,026,646,560,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,106,804,447,151 |
1,037,549,525,683 |
969,582,488,571 |
1,085,909,030,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
451,009,321,258 |
414,632,365,394 |
353,745,285,776 |
282,372,174,161 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,817,951,396 |
120,305,844,279 |
132,974,262,194 |
96,286,541,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,284,287,092 |
124,891,603,813 |
97,569,019,634 |
82,483,920,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,615,615,681 |
24,296,125,150 |
33,834,188,942 |
32,754,543,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
236,822,981 |
214,935,993 |
219,783,991 |
257,336,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,639,362,246 |
6,686,362,246 |
6,110,362,246 |
14,368,082,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,451,765,152 |
17,695,912,697 |
2,499,418,116 |
12,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,888,989,573 |
16,917,594,505 |
6,656,648,291 |
474,317,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,585,878,099 |
98,232,878,099 |
68,490,493,750 |
50,344,324,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,488,649,038 |
5,391,108,612 |
5,391,108,612 |
5,391,108,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
655,795,125,893 |
622,917,160,289 |
615,837,202,795 |
803,536,855,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
396,311,456,424 |
348,234,969,293 |
335,002,421,258 |
327,676,840,018 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,148,444,793 |
48,836,417,793 |
48,836,417,793 |
240,557,997,286 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,318,162,000 |
10,919,997,000 |
10,709,997,000 |
9,854,540,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,403,347,632 |
2,403,347,632 |
2,403,347,632 |
2,403,347,632 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
196,613,715,044 |
212,522,428,571 |
218,885,019,112 |
223,044,130,903 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
794,280,889,607 |
817,820,893,068 |
858,917,275,094 |
940,737,530,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
794,280,889,607 |
817,820,893,068 |
858,917,275,094 |
940,737,530,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
307,360,250,000 |
307,360,250,000 |
307,360,250,000 |
424,152,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
307,360,250,000 |
307,360,250,000 |
307,360,250,000 |
424,152,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,568,739,264 |
105,666,700,947 |
105,666,700,947 |
105,666,700,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
207,701,341,183 |
215,630,859,127 |
241,252,223,244 |
199,849,987,698 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,529,208,668 |
53,826,130,156 |
79,414,651,135 |
106,515,952,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
200,172,132,515 |
161,804,728,971 |
161,837,572,109 |
93,334,035,589 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
210,650,559,160 |
189,163,082,994 |
204,638,100,903 |
211,067,952,319 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,901,085,336,758 |
1,855,370,418,751 |
1,828,499,763,665 |
2,026,646,560,964 |
|