1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,382,718,298 |
9,797,470,187 |
25,083,311,449 |
1,844,563,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
244,539,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,382,718,298 |
9,797,470,187 |
24,838,772,449 |
1,844,563,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,551,079,000 |
5,687,877,200 |
17,146,413,750 |
1,216,480,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,831,639,298 |
4,109,592,987 |
7,692,358,699 |
628,083,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
125,649,892 |
96,325,468 |
548,751,647 |
94,405,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,036,724,809 |
824,146,121 |
743,680,116 |
798,927,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,036,724,809 |
821,403,686 |
743,680,116 |
798,927,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-2,368,765,718 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
270,442,017 |
394,138,070 |
1,258,937,417 |
285,505,239 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,323,927,440 |
987,324,325 |
|
971,454,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,326,194,924 |
2,000,309,939 |
3,869,727,095 |
-1,333,397,592 |
|
12. Thu nhập khác |
691,621,601 |
396,915,788 |
546,506,568 |
40,236,679 |
|
13. Chi phí khác |
13,150,356 |
123,584 |
269,338 |
188,606,146 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
678,471,245 |
396,792,204 |
546,237,230 |
-148,369,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,004,666,169 |
2,397,102,143 |
4,415,964,325 |
-1,481,767,059 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
208,834,636 |
479,360,429 |
883,192,865 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,795,831,533 |
1,917,741,714 |
3,532,771,460 |
-1,481,767,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,795,831,533 |
1,917,741,714 |
3,532,771,460 |
-1,481,767,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
104 |
111 |
205 |
-86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|