1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,381,960,784 |
5,268,142,606 |
17,614,027,704 |
2,956,346,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
477,590,043 |
492,859,814 |
1,270,479,667 |
912,171,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,904,370,741 |
4,775,282,792 |
16,343,548,037 |
2,044,174,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,954,986,503 |
3,345,323,000 |
9,300,226,700 |
1,506,165,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,949,384,238 |
1,429,959,792 |
7,043,321,337 |
538,009,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,924,262 |
20,491,414 |
52,973,141 |
134,823,663 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,269,249,362 |
1,391,477,722 |
1,043,454,538 |
730,127,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,269,249,362 |
|
1,043,454,538 |
730,127,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-76,549,511 |
-224,876,764 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,467,240,407 |
853,801,027 |
534,795,594 |
240,174,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
888,489,271 |
964,880,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
138,269,220 |
-1,019,704,307 |
4,629,555,075 |
-1,262,349,442 |
|
12. Thu nhập khác |
507,735,977 |
318,836,067 |
273,352,636 |
296,778,098 |
|
13. Chi phí khác |
|
21,233,582 |
7,023,628 |
93,072,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
507,735,977 |
297,602,485 |
266,329,008 |
203,706,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
646,005,197 |
-722,101,822 |
4,895,884,083 |
-1,058,643,344 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
129,201,039 |
|
840,407,674 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
516,804,158 |
-722,101,822 |
4,055,476,409 |
-1,058,643,344 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
516,804,158 |
-722,101,822 |
4,055,476,409 |
-1,058,643,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34,451 |
-41,981 |
236 |
-61,551 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|