1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,415,318,087 |
|
|
3,869,348,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,415,318,087 |
|
|
3,869,348,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,042,832,500 |
|
|
2,589,795,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,372,485,587 |
|
|
1,279,553,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,678,665 |
|
|
1,281,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
825,459,172 |
|
|
365,754,027 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
825,459,172 |
|
|
365,754,027 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,512,481 |
|
|
36,478,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,116,139,375 |
|
|
630,124,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,418,053,224 |
|
|
248,477,822 |
|
12. Thu nhập khác |
43,560,000 |
|
|
20,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,560,000 |
|
|
-180,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,458,613,224 |
|
|
68,477,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,458,613,224 |
|
|
68,477,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,458,613,224 |
|
|
68,477,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
146 |
|
|
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|