MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,457,034,999 74,703,633,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,038,956,747 755,788,376
1. Tiền 2,038,956,747 755,788,376
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,410,454,449 61,097,505,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,465,981,262 160,366,186
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,795,274,739 28,073,171,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,149,198,448 32,863,967,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,572,320,380 2,759,308,533
1. Hàng tồn kho 136,572,320,380 2,759,308,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,435,303,423 10,091,031,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 344,232,423 622,408,366
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,091,071,000 9,468,623,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,324,470,572 164,203,621,555
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,672,823,784 11,495,797,709
1. Tài sản cố định hữu hình 3,398,183,784 3,221,157,709
- Nguyên giá 5,860,235,881 5,860,235,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,462,052,097 -2,639,078,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,300,721,841
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 135,300,721,841
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,560,067,734 17,336,363,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,800,000,000 9,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,760,067,734 7,536,363,636
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,579,054 70,738,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,579,054 70,738,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,781,505,571 238,907,254,917
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,130,961,962 137,141,472,887
I. Nợ ngắn hạn 77,619,961,962 70,109,450,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,134,784,672 2,215,811,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,679,944,065 376,656,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,407,574,212 1,462,863,407
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,179,076,927 30,778,751,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 29,229,743,329
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 341,858,184 341,858,184
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,361,331,287 4,986,229,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,100,000,000 28,029,560,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,185,649,286 1,917,719,446
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,511,000,000 67,032,022,753
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,625,728,955
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,511,000,000 34,644,293,798
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,000,000,000 28,762,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,650,543,609 101,765,782,030
I. Vốn chủ sở hữu 101,650,543,609 101,765,782,030
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,095,958,041 3,095,958,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,483,377,270 1,483,377,270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,928,791,702 -2,813,553,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,958,228,270 -2,882,031,103
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,436,568 68,477,822
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,781,505,571 238,907,254,917
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.