TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,166,838,081 |
162,429,159,524 |
145,270,231,395 |
146,120,155,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,675,688,324 |
2,111,285,207 |
4,104,078,376 |
3,848,118,568 |
|
1. Tiền |
3,175,688,324 |
2,111,285,207 |
4,104,078,376 |
3,848,118,568 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
843,800,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-827,700,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,836,904,903 |
10,301,651,669 |
11,276,230,509 |
12,665,616,917 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,045,102,475 |
609,086,558 |
2,243,799,312 |
2,069,236,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,517,554,028 |
9,078,429,749 |
8,468,975,657 |
6,940,518,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,274,248,400 |
614,135,362 |
563,455,540 |
3,655,861,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,625,690,208 |
145,512,272,648 |
128,247,655,510 |
123,399,336,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,625,690,208 |
145,535,975,615 |
128,247,655,510 |
123,399,336,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-23,702,967 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,028,554,646 |
4,503,950,000 |
798,467,000 |
6,207,083,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,026,984,646 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,001,570,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,503,950,000 |
798,467,000 |
6,207,083,333 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,043,317,453 |
74,934,844,214 |
75,821,641,220 |
76,411,562,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,331,297,304 |
12,945,793,299 |
12,512,201,667 |
12,084,854,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,056,657,304 |
4,671,153,299 |
4,237,561,667 |
3,810,214,332 |
|
- Nguyên giá |
6,472,299,965 |
6,506,854,514 |
6,518,945,424 |
5,860,235,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,415,642,661 |
-1,835,701,215 |
-2,281,383,757 |
-2,050,021,549 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,388,744,098 |
61,942,544,098 |
62,992,544,098 |
64,074,158,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,588,744,098 |
52,142,544,098 |
53,192,544,098 |
54,274,158,644 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
323,276,051 |
46,506,817 |
316,895,455 |
252,549,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
323,276,051 |
46,506,817 |
316,895,455 |
252,549,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,210,155,534 |
237,364,003,738 |
221,091,872,615 |
222,531,717,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,664,793,685 |
127,227,956,054 |
110,263,746,090 |
121,514,656,872 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,463,743,685 |
55,289,709,058 |
72,597,237,906 |
61,113,947,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,632,655,987 |
5,365,801,885 |
6,943,375,560 |
4,316,264,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,777,044,185 |
4,631,783,085 |
5,355,337,158 |
8,721,294,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,687,428,133 |
5,679,904,753 |
6,759,612,928 |
4,799,070,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,511,933,719 |
17,171,487,527 |
21,358,865,623 |
20,057,226,290 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
369,483,746 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,201,050,000 |
71,938,246,996 |
37,666,508,184 |
60,400,709,872 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,511,000,000 |
30,511,000,000 |
25,661,000,000 |
37,661,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,690,050,000 |
30,629,850,000 |
11,663,650,000 |
4,984,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,545,361,849 |
110,136,047,684 |
110,828,126,525 |
101,017,060,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,545,361,849 |
110,136,047,684 |
110,828,126,525 |
101,017,060,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
454,013,746 |
2,998,154,668 |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,977,844,667 |
5,752,319,119 |
6,248,791,214 |
-3,562,274,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,210,155,534 |
237,364,003,738 |
221,091,872,615 |
222,531,717,677 |
|