MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,270,959,456 104,360,785,013 122,596,645,308 124,086,616,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 104,270,959,456 104,360,785,013 122,596,645,308 124,086,616,380
4. Giá vốn hàng bán 90,497,655,990 91,701,449,589 107,406,627,949 109,360,343,477
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,773,303,466 12,659,335,424 15,190,017,359 14,726,272,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,626,506 2,656,889 7,694,472 5,915,470
7. Chi phí tài chính 817,928,246 1,168,923,647 1,973,640,077 1,916,089,696
- Trong đó: Chi phí lãi vay 817,928,246 1,168,923,647 1,973,640,077 1,916,089,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,083,860,660 4,712,254,721 4,589,187,975 4,641,742,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,300,417,819 5,490,637,752 5,860,707,925 6,103,184,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,574,723,247 1,290,176,193 2,774,175,854 2,071,171,865
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 186,247,509 84,745,000 940,794,616 106,902,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -186,247,509 -84,745,000 -940,794,616 -106,902,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,388,475,738 1,205,431,193 1,833,381,238 1,964,269,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 314,944,649 258,035,239 535,309,865 414,234,373
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,073,531,089 947,395,954 1,298,071,373 1,550,034,699
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,073,531,089 947,395,954 1,298,071,373 1,550,034,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 712 598 931 910
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.