1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,639,246,546 |
122,028,259,580 |
151,837,049,976 |
236,187,784,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,639,246,546 |
122,028,259,580 |
151,837,049,976 |
236,187,784,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,730,001,872 |
103,512,185,260 |
130,497,756,244 |
214,157,508,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,909,244,674 |
18,516,074,320 |
21,339,293,732 |
22,030,275,775 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,705,035 |
151,317,909 |
139,630,965 |
79,833,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
417,563,765 |
513,850,651 |
168,788,000 |
802,984,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
417,563,765 |
513,850,651 |
168,788,000 |
802,984,323 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,912,096,244 |
15,712,990,737 |
17,819,897,119 |
16,247,350,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,615,289,700 |
2,440,550,841 |
3,490,239,578 |
5,059,774,410 |
|
12. Thu nhập khác |
1,191,217,234 |
450,995,521 |
9,458,203 |
103,693,739 |
|
13. Chi phí khác |
3,224,607,767 |
154,513,777 |
55,612,648 |
157,131,620 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,033,390,533 |
296,481,744 |
-46,154,445 |
-53,437,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,581,899,167 |
2,737,032,585 |
3,444,085,133 |
5,006,336,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
581,164,988 |
558,839,057 |
636,713,313 |
1,029,358,331 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,000,734,179 |
2,178,193,528 |
2,807,371,820 |
3,976,978,198 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,000,734,179 |
2,178,193,528 |
2,807,371,820 |
3,976,978,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,319 |
1,355 |
1,854 |
2,422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|