1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,880,879,185 |
3,062,541,429 |
19,590,570,601 |
238,946,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
372,767,618 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,508,111,567 |
3,062,541,429 |
19,590,570,601 |
238,946,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,081,191,870 |
2,880,733,541 |
19,380,366,331 |
214,473,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
426,919,697 |
181,807,888 |
210,204,270 |
24,472,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,348,627,925 |
1,924,693,715 |
50,790,641,408 |
40,749,700,241 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,098,390 |
871,163,823 |
18,278,957,149 |
26,445,447,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,221,954 |
123,883,550 |
41,727,330 |
28,762,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
746,961,309 |
573,427,400 |
911,542,350 |
309,736,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,809,265,969 |
538,026,830 |
31,768,618,849 |
13,990,227,115 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
27,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
224,270 |
-91,070,081 |
11,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-118,705,604 |
-224,270 |
118,342,808 |
-11,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,690,560,365 |
537,802,560 |
31,886,961,657 |
13,978,727,115 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
6,144,280,074 |
2,798,064,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,690,560,365 |
537,802,560 |
25,742,681,583 |
11,180,662,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,690,558,077 |
538,454,841 |
25,742,740,037 |
11,180,756,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,288 |
-652,281 |
-58,454 |
-93,781 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
52 |
17 |
799 |
347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|