MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DST

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long
Tiền thân của Công ty cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục Nam Định là Phòng sách giáo khoa trực thuộc Sở GD-ĐT Nam Định. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyêt định ngày 29/12/2004 của Bộ GD-ĐT, là công ty con của NXBGD. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh sách giáo khoa và các loại sách khác, thiết bị đồ dùng dạy học, văn phòng phẩm,...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
5
  0.2 (4.17%)
Khối lượng
2,957,023
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.2
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    5
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 78.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 164.19:158, giá 10000 đ/cp
- 23/10/2015: Phát hành riêng lẻ 3,939,940
- 10/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9.19:155, giá 10000 đ/cp
- 22/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.13
  •        P/E :
    4.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.14
  • (**) Hệ số beta:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    964,235
  • KLCP đang niêm yết:
    32,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    32,219,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    161.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,644,409 32,617,288 38,509,308 49,839,284
Giá vốn hàng bán 44,100,088 30,202,473 37,117,966 47,190,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,455,679 2,414,815 1,391,342 2,648,631
Lợi nhuận tài chính 3,138,897 2,837,660 56,403,609 44,260,494
Lợi nhuận khác -1,149,811 -137,450 -160,148 1,241,729
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,408,148 3,736,588 54,410,836 44,035,995
Lợi nhuận sau thuế -6,490,048 3,736,588 44,998,236 31,939,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,499,973 3,706,132 44,997,975 31,939,335
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 105,637,926 122,885,126 131,226,936 27,448,216
Tổng tài sản 494,030,705 335,382,147 373,935,346 413,008,130
Nợ ngắn hạn 130,644,193 17,637,629 10,169,772 17,349,242
Tổng nợ 130,781,393 17,637,629 13,488,801 17,349,242
Vốn chủ sở hữu 363,249,313 317,744,518 360,446,545 395,658,888
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.