1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,351,772,704 |
25,333,334 |
20,501,799,301 |
18,458,578,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,351,772,704 |
25,333,334 |
20,501,799,301 |
18,458,578,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,978,900,488 |
16,671,904 |
19,622,838,117 |
17,446,014,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
372,872,216 |
8,661,430 |
878,961,184 |
1,012,563,823 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
657,427,804 |
1,145,537,203 |
802,786,460 |
785,589,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,927,082,504 |
44,553,746 |
344,994,363 |
408,784,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
356,678,138 |
4,400,000 |
594,899,770 |
687,458,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
626,578,776 |
571,171,664 |
856,915,136 |
589,487,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,880,039,398 |
534,073,223 |
-115,061,625 |
112,423,157 |
|
12. Thu nhập khác |
13,772,479 |
|
|
1,000,478,956 |
|
13. Chi phí khác |
17,736 |
627,731,439 |
629,131,439 |
3,137,489,569 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,754,743 |
-627,731,439 |
-629,131,439 |
-2,137,010,613 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,866,284,655 |
-93,658,216 |
-744,193,064 |
-2,024,587,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,585,472,806 |
|
3,470,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,280,811,849 |
-93,658,216 |
-747,663,064 |
-2,024,587,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,305,213,344 |
-122,349,849 |
-623,311,387 |
28,860,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-975,598,505 |
28,691,633 |
-124,351,677 |
-2,053,448,275 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-197 |
-04 |
-19 |
-17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|