1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,968,135,972 |
33,890,412,816 |
|
42,377,304,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
51,357,593 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,968,135,972 |
33,839,055,223 |
|
42,377,304,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,348,761,901 |
31,442,768,513 |
|
33,720,587,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,619,374,071 |
2,396,286,710 |
|
8,656,717,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
172,599,477 |
166,735,396 |
|
1,035,228,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,333,333 |
|
|
615,283,729 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,333,333 |
|
|
266,427,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,500,763,480 |
1,468,094,771 |
|
1,483,311,855 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
987,755,073 |
1,046,675,850 |
|
6,321,179,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
242,121,662 |
48,251,485 |
|
1,272,170,607 |
|
12. Thu nhập khác |
52,372,225 |
160,436,661 |
|
22,062,345 |
|
13. Chi phí khác |
2,927 |
|
|
21,249,146 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,369,298 |
160,436,661 |
|
813,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
294,490,960 |
208,688,146 |
|
1,272,983,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
112,294,188 |
67,654,632 |
|
330,160,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
182,196,772 |
141,033,514 |
|
942,823,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
182,196,772 |
141,033,514 |
|
707,856,515 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
234,966,512 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
182 |
145 |
|
42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|