MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,968,135,972 33,890,412,816 42,377,304,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51,357,593
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,968,135,972 33,839,055,223 42,377,304,825
4. Giá vốn hàng bán 28,348,761,901 31,442,768,513 33,720,587,369
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,619,374,071 2,396,286,710 8,656,717,456
6. Doanh thu hoạt động tài chính 172,599,477 166,735,396 1,035,228,486
7. Chi phí tài chính 61,333,333 615,283,729
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,333,333 266,427,271
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,500,763,480 1,468,094,771 1,483,311,855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 987,755,073 1,046,675,850 6,321,179,751
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 242,121,662 48,251,485 1,272,170,607
12. Thu nhập khác 52,372,225 160,436,661 22,062,345
13. Chi phí khác 2,927 21,249,146
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 52,369,298 160,436,661 813,199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 294,490,960 208,688,146 1,272,983,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 112,294,188 67,654,632 330,160,779
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 182,196,772 141,033,514 942,823,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 182,196,772 141,033,514 707,856,515
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 234,966,512
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 182 145 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.