TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,620,462,349 |
164,441,912,843 |
140,983,672,536 |
124,249,303,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,266,757,467 |
2,467,893,251 |
2,425,310,835 |
8,190,857,941 |
|
1. Tiền |
6,266,757,467 |
2,467,893,251 |
2,425,310,835 |
8,190,857,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,355,950,697 |
146,679,292,923 |
122,907,404,396 |
102,665,900,558 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,280,772,473 |
96,278,750,769 |
70,367,229,487 |
38,428,930,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,066,557,069 |
33,389,289,349 |
33,474,324,339 |
24,527,569,948 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
4,088,256 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,900,000,000 |
4,849,000,000 |
6,999,000,000 |
26,499,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,108,621,155 |
12,158,164,549 |
12,066,850,570 |
13,210,399,878 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,346,259,219 |
15,112,370,725 |
15,018,696,016 |
12,806,984,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,458,890,485 |
15,225,001,991 |
15,018,696,016 |
12,806,984,179 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-112,631,266 |
-112,631,266 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,651,494,966 |
182,355,944 |
632,261,289 |
585,561,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,936,892,509 |
24,575,915 |
462,744,103 |
437,278,384 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,591,593,824 |
34,771,396 |
46,508,553 |
45,010,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,008,633 |
123,008,633 |
123,008,633 |
103,272,541 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,774,363,482 |
302,489,241,713 |
301,307,229,171 |
283,301,422,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,481,824,001 |
188,938,045,064 |
187,820,761,088 |
187,346,384,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,664,324,001 |
11,120,545,064 |
10,003,261,088 |
9,528,884,471 |
|
- Nguyên giá |
31,343,157,350 |
31,343,157,150 |
28,949,665,555 |
29,017,658,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,678,833,349 |
-20,222,612,086 |
-18,946,404,467 |
-19,488,774,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Nguyên giá |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
765,034,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
12,125,934,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
765,034,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
12,125,934,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,300,000,000 |
106,800,000,000 |
106,800,000,000 |
83,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,300,000,000 |
94,800,000,000 |
94,800,000,000 |
71,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
227,504,790 |
105,711,958 |
40,983,392 |
29,103,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
227,504,790 |
105,711,958 |
40,983,392 |
29,103,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,394,825,831 |
466,931,154,556 |
442,290,901,707 |
407,550,726,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,683,226,353 |
105,295,519,669 |
79,327,992,128 |
50,189,298,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,348,226,353 |
103,160,319,669 |
77,392,592,128 |
48,453,698,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,601,320,473 |
86,883,632,578 |
61,298,794,676 |
39,211,449,766 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,381,524,380 |
3,237,251,516 |
2,334,755,032 |
1,377,814,740 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,772,884,105 |
5,466,999,743 |
3,040,450,707 |
350,411,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,811,447 |
8,070,047 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,433,333 |
970,694,577 |
970,694,577 |
970,694,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,959,745 |
59,825,491 |
51,722,772 |
5,223,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,538,104,317 |
6,538,104,317 |
9,688,104,317 |
6,538,104,317 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,335,000,000 |
2,135,200,000 |
1,935,400,000 |
1,735,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,335,000,000 |
2,135,200,000 |
1,935,400,000 |
1,735,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,711,599,478 |
361,635,634,887 |
362,962,909,579 |
357,361,428,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
364,711,599,478 |
361,635,634,887 |
362,962,909,579 |
357,361,428,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,757,928,998 |
6,434,223,894 |
7,119,977,966 |
1,649,938,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,857,002,789 |
16,533,297,685 |
17,219,051,757 |
11,749,011,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,099,073,791 |
-10,099,073,791 |
-10,099,073,791 |
-10,099,073,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
32,233,285,456 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,985,544,943 |
|
32,874,806,076 |
32,743,364,664 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,394,825,831 |
466,931,154,556 |
442,290,901,707 |
407,550,726,402 |
|