TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
32,256,124,827 |
35,469,856,691 |
41,983,506,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,620,386,054 |
6,489,295,186 |
1,811,162,186 |
|
1. Tiền |
|
8,620,386,054 |
6,445,281,595 |
1,811,162,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
44,013,591 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9,615,350,000 |
9,615,350,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,615,350,000 |
9,615,350,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,641,121,976 |
14,748,370,571 |
27,099,017,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,111,252,538 |
5,412,599,344 |
7,738,312,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,708,263,242 |
88,397,730 |
19,134,066,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,821,606,196 |
247,373,497 |
226,638,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,296,943,039 |
4,135,928,282 |
3,197,186,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,410,464,143 |
4,249,449,386 |
3,310,707,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-113,521,104 |
-113,521,104 |
-113,521,104 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
697,673,758 |
480,912,652 |
260,791,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
433,526,643 |
480,736,606 |
230,350,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
261,147,115 |
|
30,440,941 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
176,046 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
204,140,807,420 |
199,730,580,696 |
192,610,997,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12,395,500,000 |
4,695,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12,395,500,000 |
4,695,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
186,302,845,625 |
186,352,852,869 |
186,333,364,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,485,345,625 |
8,535,352,869 |
8,515,864,150 |
|
- Nguyên giá |
|
10,741,184,628 |
10,999,357,355 |
11,188,084,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,255,839,003 |
-2,464,004,486 |
-2,672,220,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
563,140,145 |
563,140,145 |
563,140,145 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
563,140,145 |
563,140,145 |
563,140,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
16,700,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,700,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
574,821,650 |
419,087,682 |
1,018,993,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
574,821,650 |
419,087,682 |
1,018,993,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
236,396,932,247 |
235,200,437,387 |
234,594,504,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
12,464,396,393 |
10,924,690,045 |
9,987,418,503 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,464,396,393 |
7,924,690,045 |
6,453,618,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,127,347,451 |
2,630,481,738 |
6,074,179,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
48,081,477 |
805,926,037 |
22,241,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
243,965,034 |
222,834,541 |
170,403,428 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,035,892 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
418,982,944 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
45,002,431 |
109,828,893 |
186,793,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,733,600,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
11,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,533,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,000,000,000 |
|
3,533,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
223,932,535,854 |
224,275,747,342 |
224,607,085,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
223,932,535,854 |
224,275,747,342 |
224,607,085,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
266,203,333 |
266,203,333 |
266,203,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,130,234,719 |
1,328,690,955 |
1,522,325,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
925,937,581 |
925,937,581 |
861,145,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
204,297,138 |
402,753,374 |
661,180,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
57,681,575,598 |
57,826,330,850 |
57,964,034,097 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
236,396,932,247 |
235,200,437,387 |
234,594,504,013 |
|