MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,256,124,827 35,469,856,691 41,983,506,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,620,386,054 6,489,295,186 1,811,162,186
1. Tiền 8,620,386,054 6,445,281,595 1,811,162,186
2. Các khoản tương đương tiền 44,013,591
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,615,350,000 9,615,350,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,615,350,000 9,615,350,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,641,121,976 14,748,370,571 27,099,017,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,111,252,538 5,412,599,344 7,738,312,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,708,263,242 88,397,730 19,134,066,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,821,606,196 247,373,497 226,638,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,296,943,039 4,135,928,282 3,197,186,086
1. Hàng tồn kho 1,410,464,143 4,249,449,386 3,310,707,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -113,521,104 -113,521,104 -113,521,104
V.Tài sản ngắn hạn khác 697,673,758 480,912,652 260,791,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433,526,643 480,736,606 230,350,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 261,147,115 30,440,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 176,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,140,807,420 199,730,580,696 192,610,997,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,395,500,000 4,695,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,395,500,000 4,695,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,302,845,625 186,352,852,869 186,333,364,150
1. Tài sản cố định hữu hình 8,485,345,625 8,535,352,869 8,515,864,150
- Nguyên giá 10,741,184,628 10,999,357,355 11,188,084,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,255,839,003 -2,464,004,486 -2,672,220,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 177,817,500,000 177,817,500,000 177,817,500,000
- Nguyên giá 177,817,500,000 177,817,500,000 177,817,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 563,140,145 563,140,145 563,140,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 563,140,145 563,140,145 563,140,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 574,821,650 419,087,682 1,018,993,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 574,821,650 419,087,682 1,018,993,401
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,396,932,247 235,200,437,387 234,594,504,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,464,396,393 10,924,690,045 9,987,418,503
I. Nợ ngắn hạn 1,464,396,393 7,924,690,045 6,453,618,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,127,347,451 2,630,481,738 6,074,179,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,081,477 805,926,037 22,241,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 243,965,034 222,834,541 170,403,428
4. Phải trả người lao động 3,035,892
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 418,982,944
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,002,431 109,828,893 186,793,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,733,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,000,000,000 3,000,000,000 3,533,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,000,000,000 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,000,000,000 3,533,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,932,535,854 224,275,747,342 224,607,085,510
I. Vốn chủ sở hữu 223,932,535,854 224,275,747,342 224,607,085,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 266,203,333 266,203,333 266,203,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,130,234,719 1,328,690,955 1,522,325,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 925,937,581 925,937,581 861,145,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,297,138 402,753,374 661,180,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,681,575,598 57,826,330,850 57,964,034,097
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,396,932,247 235,200,437,387 234,594,504,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.