MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,604,320,981 72,165,779,900 25,094,035,869 50,652,318,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,604,320,981 72,165,779,900 25,094,035,869 50,652,318,925
4. Giá vốn hàng bán 31,542,362,233 24,341,878,525 16,244,186,981 21,109,513,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,061,958,748 47,823,901,375 8,849,848,888 29,542,805,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,641,688,139 3,924,118,973 13,874,837,248 426,408,396
7. Chi phí tài chính 933,304,351 633,864,830 228
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,315,065,566 3,855,637,574 1,507,692,493 4,486,145,563
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,174,791,730 6,362,390,554 4,421,214,529 5,309,039,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,280,485,240 40,896,127,390 16,795,778,886 20,174,028,051
12. Thu nhập khác 1,615,000 814,000 209,977,682 162,129,060
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,615,000 814,000 209,977,682 162,129,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,282,100,240 40,896,941,390 17,005,756,568 20,336,157,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,697,885,710 8,228,824,185 4,210,898,253 4,112,302,426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 99,049,552 87,446,751
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,485,164,978 32,668,117,205 12,707,411,564 16,223,854,685
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,519,889,458 32,692,820,041 12,731,273,459 16,246,390,187
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -34,724,480 -24,702,836 -23,861,895 -22,535,502
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,343 2,706 896 1,143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,343 2,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.